Tochigi SC
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
V-Varen Nagasaki
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.95
0.95
-0.5
0.95
0.95
O
2.25
0.90
0.90
U
2.25
0.98
0.98
1
3.65
3.65
X
3.40
3.40
2
1.96
1.96
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.11
1.11
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
V-Varen Nagasaki
43'
0 - 1 Matheus Jesus
Kiến tạo: Tsubasa Kasayanagi
Kiến tạo: Tsubasa Kasayanagi
Sho Omori
45'
Ko Miyazaki
Ra sân: Kisho Yano
Ra sân: Kisho Yano
52'
Harumi Minamino
59'
62'
Kaito Matsuzawa
Ra sân: Tsubasa Kasayanagi
Ra sân: Tsubasa Kasayanagi
62'
Edigar Junio Teixeira Lima
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Taichi Aoshima
Ra sân: Sora Kobori
Ra sân: Sora Kobori
69'
Koya Okuda
Ra sân: Koki Oshima
Ra sân: Koki Oshima
69'
Toshiki Mori
Ra sân: Sho Omori
Ra sân: Sho Omori
79'
Naoki Otani
Ra sân: Rafael Costa
Ra sân: Rafael Costa
79'
85'
Riku Yamada
Ra sân: Akino Hiroki
Ra sân: Akino Hiroki
Harumi Minamino 1 - 1
Kiến tạo: Koya Okuda
Kiến tạo: Koya Okuda
90'
90'
Seiya Satsukida
Ra sân: Shunya Yoneda
Ra sân: Shunya Yoneda
90'
Kaito Matsuzawa
90'
Gijo Sehata
Ra sân: Masaru Kato
Ra sân: Masaru Kato
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
V-Varen Nagasaki
4
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
9
14
Sút Phạt
11
41%
Kiểm soát bóng
59%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
10
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
5
4
Cứu thua
2
85
Pha tấn công
118
81
Tấn công nguy hiểm
95
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
3-1-4-2
4-1-2-3
V-Varen Nagasaki
27
Tanno
17
Fujitani
2
Hiramats...
33
Costa
24
Kanbe
6
Omori
42
Minamino
38
Kobori
7
Ishida
29
Yano
19
Oshima
31
Harada
27
Moyo
29
Arai
5
Tanaka
23
Yoneda
17
Hiroki
13
Kato
6
Jesus
8
Masuyama
9
Juanma
33
Kasayana...
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Taichi Aoshima
22
Kodai Dohi
14
Shuhei Kawata
1
Ko Miyazaki
32
Toshiki Mori
10
Koya Okuda
15
Naoki Otani
5
V-Varen Nagasaki
11
Edigar Junio Teixeira Lima
38
Kaito Matsuzawa
34
Seiya Satsukida
19
Takashi Sawada
37
Gijo Sehata
21
Tomoya Wakahara
24
Riku Yamada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.33
4.33
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
0.33
2.67
Sút trúng cầu môn
2.67
45.67%
Kiểm soát bóng
48%
11
Phạm lỗi
3.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
2.1
1.9
Bàn thua
0.8
4.4
Phạt góc
4.5
1.2
Thẻ vàng
0.8
3.5
Sút trúng cầu môn
4.8
42.2%
Kiểm soát bóng
49%
10.9
Phạm lỗi
7.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (12trận)
Chủ
Khách
V-Varen Nagasaki (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
4
0
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
4