Vòng 34
12:00 ngày 03/11/2021
Tokushima Vortis
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
-0
0.80
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
2.87
X
3.25
2
2.36
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.80
O 0.75
0.71
U 0.75
1.23

Diễn biến chính

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Phút
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Diego Jara Rodrigues match yellow.png
2'
11'
match goal 0 - 1 Mutsuki Kato
Kiến tạo: Hiroaki Okuno
Takeru Kishimoto match yellow.png
44'
Tokuma Suzuki
Ra sân: Ken Iwao
match change
46'
Yudai Konishi
Ra sân: Yuki Kakita
match change
58'
71'
match change Yuta Toyokawa
Ra sân: Hiroto Yamada
71'
match change Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Takashi Inui
Akihiro Sato
Ra sân: Mushaga Bakenga
match change
81'
Koki Sugimori
Ra sân: Joeru Fujita
match change
81'
81'
match change Riki Matsuda
Ra sân: Mutsuki Kato
90'
match change Naoyuki Fujita
Ra sân: Hiroaki Okuno

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
20
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
470
 
Số đường chuyền
 
362
22
 
Phạm lỗi
 
9
6
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
14
12
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
125
 
Pha tấn công
 
82
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Toru Hasegawa
16
Daisei Suzuki
2
Taiki Tamukai
7
Yudai Konishi
45
Koki Sugimori
23
Tokuma Suzuki
18
Akihiro Sato
Tokushima Vortis Tokushima Vortis 4-4-2
4-4-2 Cerezo Osaka Cerezo Osaka
21
Kamifuku...
4
Rodrigue...
20
Fukuoka
14
Júnior
15
Kishimot...
24
Nishiya
13
Fujita
8
Iwao
11
Miyashir...
9
Bakenga
19
Kakita
21
Hyeon
2
Matsuda
33
Nishio
15
Seko
14
Maruhash...
17
Sakamoto
25
Okuno
30
Kida
23
Inui
34
Yamada
29
Kato

Substitutes

50
Kenya Matsui
3
Ryosuke Shindo
10
Hiroshi Kiyotake
5
Naoyuki Fujita
22
Riki Matsuda
32
Yuta Toyokawa
20
Yoshito Okubo
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Toru Hasegawa 31
Daisei Suzuki 16
Taiki Tamukai 2
Yudai Konishi 7
Koki Sugimori 45
Tokuma Suzuki 23
Akihiro Sato 18
Tokushima Vortis Cerezo Osaka
50 Kenya Matsui
3 Ryosuke Shindo
10 Hiroshi Kiyotake
5 Naoyuki Fujita
22 Riki Matsuda
32 Yuta Toyokawa
20 Yoshito Okubo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 3.33
47.67% Kiểm soát bóng 59%
10.67 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.4
1.9 Bàn thua 0.7
4.7 Phạt góc 5.1
1.2 Thẻ vàng 1
3.7 Sút trúng cầu môn 3.6
49.4% Kiểm soát bóng 53.7%
10.9 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokushima Vortis (12trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
3
HT-B/FT-B
2
2
0
0