Tokushima Vortis
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Consadole Sapporo
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.17
1.17
-0
0.73
0.73
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.80
0.80
1
2.93
2.93
X
3.25
3.25
2
2.32
2.32
Hiệp 1
+0
1.12
1.12
-0
0.79
0.79
O
1
0.82
0.82
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Tokushima Vortis
Phút
Consadole Sapporo
Dusan Cvetinovic
35'
Taisei Miyashiro 1 - 0
Kiến tạo: Yuki Kakita
Kiến tạo: Yuki Kakita
45'
46'
Jay Bothroyd
Ra sân: Tomoki Takamine
Ra sân: Tomoki Takamine
56'
1 - 1 Anderson Jose Lopes de Souza
Kiến tạo: Jay Bothroyd
Kiến tạo: Jay Bothroyd
68'
Takuma Arano
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
72'
Yoshiaki Komai
Masaki Watai
Ra sân: Tokuma Suzuki
Ra sân: Tokuma Suzuki
74'
Koki Sugimori
Ra sân: Kazuki Nishiya
Ra sân: Kazuki Nishiya
74'
Taisei Miyashiro
75'
79'
1 - 2 Anderson Jose Lopes de Souza
80'
Ryota Aoki
Ra sân: Yoshiaki Komai
Ra sân: Yoshiaki Komai
80'
Takahiro Yanagi
Ra sân: Daiki Suga
Ra sân: Daiki Suga
83'
Daihachi Okamura
Ra sân: Takuro Kaneko
Ra sân: Takuro Kaneko
Akihiro Sato
Ra sân: Taisei Miyashiro
Ra sân: Taisei Miyashiro
85'
Taiki Tamukai
Ra sân: Takeru Kishimoto
Ra sân: Takeru Kishimoto
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokushima Vortis
Consadole Sapporo
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
6
13
Sút Phạt
11
62%
Kiểm soát bóng
38%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
10
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
0
0
Cứu thua
1
119
Pha tấn công
75
62
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Tokushima Vortis
4-2-3-1
3-4-2-1
Consadole Sapporo
21
Kamifuku...
4
Rodrigue...
14
Jún...
3
Cvetinov...
15
Kishimot...
8
Iwao
23
Suzuki
24
Nishiya
38
Battocch...
11
Miyashir...
19
Kakita
1
Sugeno
2
Tanaka
10
MIYAZAWA
5
Fukumori
9
Kaneko
6
Takamine
8
Kazuki
4
Suga
35
Ogashiwa
14
Komai
11
2
Souza
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Shota Fukuoka
20
Joeru Fujita
13
Taiki Tamukai
2
Akihiro Sato
18
Toru Hasegawa
31
Koki Sugimori
45
Masaki Watai
10
Consadole Sapporo
50
Daihachi Okamura
28
Ryota Aoki
27
Takuma Arano
3
Takahiro Yanagi
48
Jay Bothroyd
33
Douglas Felisbino de Oliveira
22
Koki Otani
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
1.67
8.67
Phạt góc
3.67
4.33
Sút trúng cầu môn
3
49.67%
Kiểm soát bóng
49.33%
10
Phạm lỗi
13
1.33
Thẻ vàng
1.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.3
1.3
Bàn thua
1.8
6
Phạt góc
4.4
3.8
Sút trúng cầu môn
2.9
49.9%
Kiểm soát bóng
53.4%
11.7
Phạm lỗi
12
1.1
Thẻ vàng
1.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokushima Vortis (14trận)
Chủ
Khách
Consadole Sapporo (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
2
2
1
1