Tokushima Vortis
Đã kết thúc
5
-
0
(2 - 0)
Grulla Morioka
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
1.03
+0.5
0.85
0.85
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
2.03
2.03
X
3.10
3.10
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.74
0.74
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Tokushima Vortis
Phút
Grulla Morioka
Shota Fujio 1 - 0
Kiến tạo: Takashi Abe
Kiến tạo: Takashi Abe
19'
Shota Fujio 2 - 0
45'
46'
Kenneth Otabor
Ra sân: Masashi Wada
Ra sân: Masashi Wada
46'
Brenner Alves Sabino
Ra sân: Yuki Shikama
Ra sân: Yuki Shikama
46'
Paul Bismarck Tabinas
Ra sân: Toi Kagami
Ra sân: Toi Kagami
57'
Lucas Morelatto
Ra sân: Atsutaka Nakamura
Ra sân: Atsutaka Nakamura
64'
Brenner Alves Sabino
Shota Fujio 3 - 0
70'
Masaki Watai 4 - 0
72'
Yushi Hasegawa
Ra sân: Tatsunori Sakurai
Ra sân: Tatsunori Sakurai
72'
Hidenori Ishii
Ra sân: Takashi Abe
Ra sân: Takashi Abe
72'
Kazuki Nishiya
Ra sân: Koki Sugimori
Ra sân: Koki Sugimori
75'
Akihiro Sato
Ra sân: Shota Fujio
Ra sân: Shota Fujio
75'
Kazuki Nishiya 5 - 0
76'
78'
Tsubasa Yuge
Ra sân: Shunji Masuda
Ra sân: Shunji Masuda
Seiya FUJITA
Ra sân: Kohei Uchida
Ra sân: Kohei Uchida
79'
90'
Yusuke Muta
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokushima Vortis
Grulla Morioka
6
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
7
8
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
6
18
Sút Phạt
9
66%
Kiểm soát bóng
34%
72%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
28%
6
Phạm lỗi
19
3
Việt vị
0
4
Cứu thua
3
64
Pha tấn công
65
55
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Tokushima Vortis
Grulla Morioka
11
Sugimori
13
Arai
1
Suarez
6
Uchida
10
Watai
27
Sakurai
14
Júnior
9
Bakenga
15
2
Fujio
7
Shirai
25
Abe
17
Nakamura
13
Shikama
14
Komatsu
45
Wada
36
Onoda
6
Kai
15
Kagami
28
Masuda
4
Muta
41
Nozawa
46
Nakamura
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Kazuki Nishiya
24
Akihiro Sato
18
Yushi Hasegawa
19
Koki Mitsuzawa
29
Hidenori Ishii
5
Shunto Kodama
20
Seiya FUJITA
22
Grulla Morioka
26
Paul Bismarck Tabinas
7
Lucas Morelatto
33
Tsubasa Yuge
11
Brenner Alves Sabino
27
Kenneth Otabor
37
Daisuke Fukagawa
19
Kenta Matsuyama
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
5
5.67
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
3.67
4
Sút trúng cầu môn
3.33
51.33%
Kiểm soát bóng
44%
15
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
0.7
1.1
Bàn thua
2.6
5.5
Phạt góc
4
1.4
Thẻ vàng
2.8
3.9
Sút trúng cầu môn
3.7
49.8%
Kiểm soát bóng
40%
12.5
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokushima Vortis (16trận)
Chủ
Khách
Grulla Morioka (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
3
HT-H/FT-T
0
1
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
0
HT-B/FT-B
2
2
1
0