Vòng 11
17:00 ngày 20/04/2022
Tokushima Vortis
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Grulla Morioka
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
2.03
X
3.10
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.74
O 0.75
0.78
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Phút
Grulla Morioka Grulla Morioka
Shota Fujio 1 - 0
Kiến tạo: Takashi Abe
match goal
19'
Shota Fujio 2 - 0 match pen
45'
46'
match change Kenneth Otabor
Ra sân: Masashi Wada
46'
match change Brenner Alves Sabino
Ra sân: Yuki Shikama
46'
match change Paul Bismarck Tabinas
Ra sân: Toi Kagami
57'
match change Lucas Morelatto
Ra sân: Atsutaka Nakamura
64'
match yellow.png Brenner Alves Sabino
Shota Fujio 3 - 0 match goal
70'
Masaki Watai 4 - 0 match goal
72'
Yushi Hasegawa
Ra sân: Tatsunori Sakurai
match change
72'
Hidenori Ishii
Ra sân: Takashi Abe
match change
72'
Kazuki Nishiya
Ra sân: Koki Sugimori
match change
75'
Akihiro Sato
Ra sân: Shota Fujio
match change
75'
Kazuki Nishiya 5 - 0 match goal
76'
78'
match change Tsubasa Yuge
Ra sân: Shunji Masuda
Seiya FUJITA
Ra sân: Kohei Uchida
match change
79'
90'
match yellow.png Yusuke Muta

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Grulla Morioka Grulla Morioka
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
6
18
 
Sút Phạt
 
9
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
6
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
3
64
 
Pha tấn công
 
65
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Kazuki Nishiya
18
Akihiro Sato
19
Yushi Hasegawa
29
Koki Mitsuzawa
5
Hidenori Ishii
20
Shunto Kodama
22
Seiya FUJITA
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Grulla Morioka Grulla Morioka
11
Sugimori
13
Arai
1
Suarez
6
Uchida
10
Watai
27
Sakurai
14
Júnior
9
Bakenga
15
2
Fujio
7
Shirai
25
Abe
17
Nakamura
13
Shikama
14
Komatsu
45
Wada
36
Onoda
6
Kai
15
Kagami
28
Masuda
4
Muta
41
Nozawa
46
Nakamura

Substitutes

26
Paul Bismarck Tabinas
7
Lucas Morelatto
33
Tsubasa Yuge
11
Brenner Alves Sabino
27
Kenneth Otabor
37
Daisuke Fukagawa
19
Kenta Matsuyama
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Kazuki Nishiya 24
Akihiro Sato 18
Yushi Hasegawa 19
Koki Mitsuzawa 29
Hidenori Ishii 5
Shunto Kodama 20
Seiya FUJITA 22
Tokushima Vortis Grulla Morioka
26 Paul Bismarck Tabinas
7 Lucas Morelatto
33 Tsubasa Yuge
11 Brenner Alves Sabino
27 Kenneth Otabor
37 Daisuke Fukagawa
19 Kenta Matsuyama

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 5
5.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 3.67
4 Sút trúng cầu môn 3.33
51.33% Kiểm soát bóng 44%
15 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 2.6
5.5 Phạt góc 4
1.4 Thẻ vàng 2.8
3.9 Sút trúng cầu môn 3.7
49.8% Kiểm soát bóng 40%
12.5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokushima Vortis (16trận)
Chủ Khách
Grulla Morioka (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
3
HT-H/FT-T
0
1
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
0
HT-B/FT-B
2
2
1
0