Tokushima Vortis
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.02
1.02
-0.5
0.88
0.88
O
2.25
0.74
0.74
U
2.25
0.90
0.90
1
3.80
3.80
X
3.30
3.30
2
1.83
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.83
0.83
-0.25
1.07
1.07
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Tokushima Vortis
Phút
JEF United Ichihara Chiba
10'
0 - 1 Naoki Tsubaki
Kiến tạo: Issei Takahashi
Kiến tạo: Issei Takahashi
Elson Ferreira de Souza
38'
Tiago Alves Sales
38'
Soya Takada
Ra sân: Taiyo Nishino
Ra sân: Taiyo Nishino
46'
Yoichiro Kakitani
Ra sân: Daiki Watari
Ra sân: Daiki Watari
60'
Akito Tanahashi
Ra sân: Koki Sugimori
Ra sân: Koki Sugimori
60'
66'
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Naoki Tsubaki
Ra sân: Naoki Tsubaki
66'
Shuto Okaniwa
Ra sân: Kazuki Tanaka
Ra sân: Kazuki Tanaka
Rio Hyeon
Ra sân: Taro Sugimoto
Ra sân: Taro Sugimoto
73'
Kaique Mafaldo
Ra sân: Tiago Alves Sales
Ra sân: Tiago Alves Sales
82'
82'
Hiroto Goya
Ra sân: Akiyuki Yokoyama
Ra sân: Akiyuki Yokoyama
Shunto Kodama
85'
89'
Taishi Taguchi
Ra sân: Manato Shinada
Ra sân: Manato Shinada
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokushima Vortis
JEF United Ichihara Chiba
4
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
4
17
Sút Phạt
10
56%
Kiểm soát bóng
44%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
10
Phạm lỗi
17
0
Cứu thua
4
63
Pha tấn công
51
62
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Tokushima Vortis
4-4-2
4-4-2
JEF United Ichihara Chiba
1
Suarez
42
Hashimot...
5
Mori
3
Ishio
18
Souza
11
Sugimori
10
Sugimoto
20
Kodama
13
Nishino
16
Watari
7
Sales
1
Fujita
2
Takahash...
52
Kuboniwa
13
Suzuki
67
Hidaka
7
Tanaka
5
Kobayash...
44
Shinada
14
Tsubaki
10
Komori
16
Yokoyama
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Hayato Aoki
26
Rio Hyeon
14
Kaique Mafaldo
4
Yoichiro Kakitani
8
Soya Takada
17
Akito Tanahashi
15
Hayate Tanaka
21
JEF United Ichihara Chiba
77
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
9
Hiroto Goya
40
Holneiker Mendes Marreiros
19
Shuto Okaniwa
22
Shogo Sasaki
23
Ryota Suzuki
4
Taishi Taguchi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.33
8
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
5.33
47.67%
Kiểm soát bóng
41%
11.67
Phạm lỗi
16
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.5
1.3
Bàn thua
0.8
5.5
Phạt góc
4.7
1.4
Thẻ vàng
1.2
3.8
Sút trúng cầu môn
5.1
48.4%
Kiểm soát bóng
49.4%
12.1
Phạm lỗi
13.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokushima Vortis (15trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
3
1
HT-H/FT-T
0
1
0
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
2
2
0
4