Vòng 39
14:00 ngày 01/10/2022
Tokushima Vortis
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 2)
Machida Zelvia
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
2.10
X
3.20
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.63
O 0.75
0.70
U 0.75
1.10

Diễn biến chính

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Phút
Machida Zelvia Machida Zelvia
29'
match goal 0 - 1 Hasegawa Ariajasuru
Koki Sugimori 1 - 1 match goal
34'
38'
match goal 1 - 2 Shusuke Ota
Kiến tạo: Taiki Hirato
45'
match yellow.png Shusuke Ota
Yushi Hasegawa
Ra sân: Taro Sugimoto
match change
46'
Naoto Arai
Ra sân: Taiki Tamukai
match change
46'
Elson Ferreira de Souza match yellow.png
52'
57'
match yellow.png Taiki Hirato
Kohei Uchida 2 - 2 match goal
64'
69'
match change Yu Hirakawa
Ra sân: Shusuke Ota
Elson Ferreira de Souza 3 - 2 match goal
71'
73'
match yellow.png Jun Okano
Akira Hamashita
Ra sân: Koki Sugimori
match change
74'
Yushi Hasegawa match yellow.png
78'
84'
match change Hijiri Onaga
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
84'
match change Chong Tese
Ra sân: Takuya Yasui
84'
match change Vinicius Araujo
Ra sân: Kosuke Ota
Takashi Abe
Ra sân: Kazuki Nishiya
match change
88'
Kazunari Ichimi
Ra sân: Shota Fujio
match change
90'
90'
match yellow.png Vinicius Araujo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Machida Zelvia Machida Zelvia
1
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
7
15
 
Sút Phạt
 
21
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
15
 
Phạm lỗi
 
14
6
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
2
123
 
Pha tấn công
 
139
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Takashi Abe
13
Naoto Arai
37
Akira Hamashita
31
Toru Hasegawa
19
Yushi Hasegawa
23
Rio Hyeon
17
Kazunari Ichimi
Tokushima Vortis Tokushima Vortis 4-1-2-3
4-4-2 Machida Zelvia Machida Zelvia
1
Suarez
2
Tamukai
14
Júnior
6
Uchida
36
Souza
7
Shirai
20
Kodama
44
Sugimoto
24
Nishiya
15
Fujio
11
Sugimori
42
Fukui
2
Okuyama
24
Okano
13
Suganuma
4
Ota
28
Ota
8
Takae
41
Yasui
10
Hirato
7
Dudu
18
Ariajasu...

Substitutes

40
Vinicius Araujo
9
Chong Tese
5
Kota Fukatsu
37
Yu Hirakawa
30
Yuki Nakashima
22
Hijiri Onaga
23
William Popp
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Takashi Abe 25
Naoto Arai 13
Akira Hamashita 37
Toru Hasegawa 31
Yushi Hasegawa 19
Rio Hyeon 23
Kazunari Ichimi 17
Tokushima Vortis Machida Zelvia
40 Vinicius Araujo
9 Chong Tese
5 Kota Fukatsu
37 Yu Hirakawa
30 Yuki Nakashima
22 Hijiri Onaga
23 William Popp

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 3.67
47.67% Kiểm soát bóng 50%
10.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
1.9 Bàn thua 0.9
4.7 Phạt góc 4.4
1.2 Thẻ vàng 2
3.7 Sút trúng cầu môn 3.3
49.4% Kiểm soát bóng 40.4%
10.9 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokushima Vortis (12trận)
Chủ Khách
Machida Zelvia (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
2
2
2
3