Tokushima Vortis
Đã kết thúc
3
-
2
(1 - 2)
Machida Zelvia
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
2.10
2.10
X
3.20
3.20
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.63
0.63
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.10
1.10
Diễn biến chính
Tokushima Vortis
Phút
Machida Zelvia
29'
0 - 1 Hasegawa Ariajasuru
Koki Sugimori 1 - 1
34'
38'
1 - 2 Shusuke Ota
Kiến tạo: Taiki Hirato
Kiến tạo: Taiki Hirato
45'
Shusuke Ota
Yushi Hasegawa
Ra sân: Taro Sugimoto
Ra sân: Taro Sugimoto
46'
Naoto Arai
Ra sân: Taiki Tamukai
Ra sân: Taiki Tamukai
46'
Elson Ferreira de Souza
52'
57'
Taiki Hirato
Kohei Uchida 2 - 2
64'
69'
Yu Hirakawa
Ra sân: Shusuke Ota
Ra sân: Shusuke Ota
Elson Ferreira de Souza 3 - 2
71'
73'
Jun Okano
Akira Hamashita
Ra sân: Koki Sugimori
Ra sân: Koki Sugimori
74'
Yushi Hasegawa
78'
84'
Hijiri Onaga
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
84'
Chong Tese
Ra sân: Takuya Yasui
Ra sân: Takuya Yasui
84'
Vinicius Araujo
Ra sân: Kosuke Ota
Ra sân: Kosuke Ota
Takashi Abe
Ra sân: Kazuki Nishiya
Ra sân: Kazuki Nishiya
88'
Kazunari Ichimi
Ra sân: Shota Fujio
Ra sân: Shota Fujio
90'
90'
Vinicius Araujo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokushima Vortis
Machida Zelvia
1
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
4
8
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
7
15
Sút Phạt
21
48%
Kiểm soát bóng
52%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
15
Phạm lỗi
14
6
Việt vị
0
1
Cứu thua
2
123
Pha tấn công
139
47
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Tokushima Vortis
4-1-2-3
4-4-2
Machida Zelvia
1
Suarez
2
Tamukai
14
Júnior
6
Uchida
36
Souza
7
Shirai
20
Kodama
44
Sugimoto
24
Nishiya
15
Fujio
11
Sugimori
42
Fukui
2
Okuyama
24
Okano
13
Suganuma
4
Ota
28
Ota
8
Takae
41
Yasui
10
Hirato
7
Dudu
18
Ariajasu...
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Takashi Abe
25
Naoto Arai
13
Akira Hamashita
37
Toru Hasegawa
31
Yushi Hasegawa
19
Rio Hyeon
23
Kazunari Ichimi
17
Machida Zelvia
40
Vinicius Araujo
9
Chong Tese
5
Kota Fukatsu
37
Yu Hirakawa
30
Yuki Nakashima
22
Hijiri Onaga
23
William Popp
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
6.33
1.67
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
3.67
47.67%
Kiểm soát bóng
50%
10.67
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.5
1.9
Bàn thua
0.9
4.7
Phạt góc
4.4
1.2
Thẻ vàng
2
3.7
Sút trúng cầu môn
3.3
49.4%
Kiểm soát bóng
40.4%
10.9
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokushima Vortis (12trận)
Chủ
Khách
Machida Zelvia (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
2
2
2
3