Tokushima Vortis
Đã kết thúc
3
-
0
(0 - 0)
Machida Zelvia 1
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.03
1.03
+1
0.85
0.85
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
1.00
1.00
1
1.53
1.53
X
3.85
3.85
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.78
0.78
+0.25
1.11
1.11
O
1
1.16
1.16
U
1
0.74
0.74
Diễn biến chính
Tokushima Vortis
Phút
Machida Zelvia
11'
Kaina Yoshio
39'
Ryusuke Sakai
Ken Iwao
44'
45'
Kaina Yoshio
46'
Jeong Chung Geun
Ra sân: Stefan Scepovic
Ra sân: Stefan Scepovic
Masaki Watai
Ra sân: Yatsunori Shimaya
Ra sân: Yatsunori Shimaya
46'
Takeru Kishimoto 1 - 0
53'
55'
Erick Noriega
Ra sân: Ryusuke Sakai
Ra sân: Ryusuke Sakai
Kazuki Nishiya 2 - 0
58'
Hidenori Ishii
Ra sân: Kohei Uchida
Ra sân: Kohei Uchida
74'
Seiya FUJITA
Ra sân: Taiki Tamukai
Ra sân: Taiki Tamukai
74'
Atsushi Kawata
Ra sân: Yuki Kakita
Ra sân: Yuki Kakita
74'
Tokuma Suzuki
Ra sân: Ken Iwao
Ra sân: Ken Iwao
80'
83'
Yudai Inoue
Ra sân: Reo Takae
Ra sân: Reo Takae
87'
Alen Masovic
Ra sân: Yuki Okada
Ra sân: Yuki Okada
Atsushi Kawata 3 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokushima Vortis
Machida Zelvia
5
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
12
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
3
76%
Kiểm soát bóng
24%
74%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
26%
150
Pha tấn công
86
82
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Tokushima Vortis
Machida Zelvia
21
Kamifuku...
7
Konishi
37
Hamashit...
20
Fukuoka
6
Uchida
15
Kishimot...
11
Shimaya
8
Iwao
2
Tamukai
19
Kakita
24
Nishiya
23
Sakai
9
Scepovic
18
Takae
42
Fukui
2
Okuyama
13
Okada
4
Mizumoto
25
Sano
14
Yoshio
10
Hirato
5
Fukatsu
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Yuki Oshitani
14
Atsushi Kawata
9
Seiya FUJITA
22
Tokuma Suzuki
23
Hidenori Ishii
5
Masaki Watai
10
Toru Hasegawa
31
Machida Zelvia
44
Erick Noriega
15
Yudai Inoue
1
Yota Akimoto
30
Yuki Nakashima
7
Alen Masovic
8
Jeong Chung Geun
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
0.33
4.33
Phạt góc
5.33
2.33
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
5.67
50%
Kiểm soát bóng
40.33%
13.33
Phạm lỗi
15
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.8
1.3
Bàn thua
0.7
5.9
Phạt góc
6.5
1.5
Thẻ vàng
1.4
3.8
Sút trúng cầu môn
4.5
50.2%
Kiểm soát bóng
45.1%
11.8
Phạm lỗi
12.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokushima Vortis (17trận)
Chủ
Khách
Machida Zelvia (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
0
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
3
2
2
4