Tokushima Vortis
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.94
0.94
1
2.10
2.10
X
3.10
3.10
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.38
1.38
+0.25
0.62
0.62
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Tokushima Vortis
Phút
Mito Hollyhock
Carlos de Menezes Júnior
34'
52'
Shoji Toyama
Ra sân: Kosuke Kinoshita
Ra sân: Kosuke Kinoshita
Carlos de Menezes Júnior 1 - 0
Kiến tạo: Elson Ferreira de Souza
Kiến tạo: Elson Ferreira de Souza
58'
64'
Kaiyo Yanagimachi
Ra sân: Fumiya Sugiura
Ra sân: Fumiya Sugiura
64'
Kodai Dohi
Ra sân: Naoki Tsubaki
Ra sân: Naoki Tsubaki
Akihiro Sato
Ra sân: Kazunari Ichimi
Ra sân: Kazunari Ichimi
65'
68'
1 - 1 Shoji Toyama
Kiến tạo: Takaya Kuroishi
Kiến tạo: Takaya Kuroishi
72'
Jefferson David Tabinas
Ra sân: Hayate Matsuda
Ra sân: Hayate Matsuda
72'
Fumiya Unoki
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
Rio Hyeon
Ra sân: Taro Sugimoto
Ra sân: Taro Sugimoto
76'
Oriola Sunday
Ra sân: Koki Sugimori
Ra sân: Koki Sugimori
76'
Takashi Abe
Ra sân: Taiki Tamukai
Ra sân: Taiki Tamukai
76'
Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Shunto Kodama
Ra sân: Shunto Kodama
87'
Rio Hyeon
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokushima Vortis
Mito Hollyhock
13
Phạt góc
4
7
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
21
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng cầu môn
6
16
Sút ra ngoài
8
11
Sút Phạt
15
57%
Kiểm soát bóng
43%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
11
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
0
3
Cứu thua
1
92
Pha tấn công
85
57
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Tokushima Vortis
4-1-2-3
4-4-2
Mito Hollyhock
1
Suarez
2
Tamukai
14
Júnior
6
Uchida
36
Souza
7
Shirai
20
Kodama
44
Sugimoto
24
Nishiya
17
Ichimi
11
Sugimori
28
Yamaguch...
40
Kuroishi
13
Kusumoto
43
Suzuki
47
Matsuda
34
Sugiura
16
Maeda
30
Takagish...
14
Tsubaki
9
Ando
15
Kinoshit...
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Takashi Abe
25
Toru Hasegawa
31
Rio Hyeon
23
Ryoga Ishio
3
Akihiro Sato
18
Oriola Sunday
34
Kiyoshiro Tsuboi
30
Mito Hollyhock
22
Kodai Dohi
41
Kaiho Nakayama
4
Jefferson David Tabinas
38
Shoji Toyama
37
Fumiya Unoki
39
Kaiyo Yanagimachi
5
Reo Yasunaga
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
2.33
Bàn thua
1
4
Phạt góc
3
1.67
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
3.67
47.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
10.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
0.6
1.9
Bàn thua
0.9
4.7
Phạt góc
4.3
1.2
Thẻ vàng
1.4
3.7
Sút trúng cầu môn
3.2
49.4%
Kiểm soát bóng
50%
10.9
Phạm lỗi
10.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokushima Vortis (12trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
2
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
2
2
1
1