Vòng 38
15:00 ngày 25/09/2022
Tokushima Vortis
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.25
0.96
U 2.25
0.94
1
2.10
X
3.10
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.38
+0.25
0.62
O 0.75
0.71
U 0.75
1.23

Diễn biến chính

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Carlos de Menezes Júnior match yellow.png
34'
52'
match change Shoji Toyama
Ra sân: Kosuke Kinoshita
Carlos de Menezes Júnior 1 - 0
Kiến tạo: Elson Ferreira de Souza
match goal
58'
64'
match change Kaiyo Yanagimachi
Ra sân: Fumiya Sugiura
64'
match change Kodai Dohi
Ra sân: Naoki Tsubaki
Akihiro Sato
Ra sân: Kazunari Ichimi
match change
65'
68'
match goal 1 - 1 Shoji Toyama
Kiến tạo: Takaya Kuroishi
72'
match change Jefferson David Tabinas
Ra sân: Hayate Matsuda
72'
match change Fumiya Unoki
Ra sân: Mizuki Ando
Rio Hyeon
Ra sân: Taro Sugimoto
match change
76'
Oriola Sunday
Ra sân: Koki Sugimori
match change
76'
Takashi Abe
Ra sân: Taiki Tamukai
match change
76'
Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Shunto Kodama
match change
87'
Rio Hyeon match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
13
 
Phạt góc
 
4
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
16
 
Sút ra ngoài
 
8
11
 
Sút Phạt
 
15
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
11
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
1
92
 
Pha tấn công
 
85
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Takashi Abe
31
Toru Hasegawa
23
Rio Hyeon
3
Ryoga Ishio
18
Akihiro Sato
34
Oriola Sunday
30
Kiyoshiro Tsuboi
Tokushima Vortis Tokushima Vortis 4-1-2-3
4-4-2 Mito Hollyhock Mito Hollyhock
1
Suarez
2
Tamukai
14
Júnior
6
Uchida
36
Souza
7
Shirai
20
Kodama
44
Sugimoto
24
Nishiya
17
Ichimi
11
Sugimori
28
Yamaguch...
40
Kuroishi
13
Kusumoto
43
Suzuki
47
Matsuda
34
Sugiura
16
Maeda
30
Takagish...
14
Tsubaki
9
Ando
15
Kinoshit...

Substitutes

22
Kodai Dohi
41
Kaiho Nakayama
4
Jefferson David Tabinas
38
Shoji Toyama
37
Fumiya Unoki
39
Kaiyo Yanagimachi
5
Reo Yasunaga
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Takashi Abe 25
Toru Hasegawa 31
Rio Hyeon 23
Ryoga Ishio 3
Akihiro Sato 18
Oriola Sunday 34
Kiyoshiro Tsuboi 30
Tokushima Vortis Mito Hollyhock
22 Kodai Dohi
41 Kaiho Nakayama
4 Jefferson David Tabinas
38 Shoji Toyama
37 Fumiya Unoki
39 Kaiyo Yanagimachi
5 Reo Yasunaga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 3.67
47.67% Kiểm soát bóng 52.33%
10.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.6
1.9 Bàn thua 0.9
4.7 Phạt góc 4.3
1.2 Thẻ vàng 1.4
3.7 Sút trúng cầu môn 3.2
49.4% Kiểm soát bóng 50%
10.9 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokushima Vortis (12trận)
Chủ Khách
Mito Hollyhock (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
2
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
2
2
1
1