Tokushima Vortis
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Omiya Ardija
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.93
0.93
+1
0.95
0.95
O
2.25
0.87
0.87
U
2.25
0.99
0.99
1
1.53
1.53
X
3.80
3.80
2
6.10
6.10
Hiệp 1
-0.5
1.12
1.12
+0.5
0.77
0.77
O
1
1.12
1.12
U
1
0.77
0.77
Diễn biến chính
Tokushima Vortis
Phút
Omiya Ardija
Yuki Kakita 1 - 0
21'
61'
Masahito Ono
74'
Shintaro Shimada
Ra sân: Ryota Aoki
Ra sân: Ryota Aoki
82'
Keisuke Oyama
Ra sân: Kazuma Takayama
Ra sân: Kazuma Takayama
Takeru Kishimoto
Ra sân: Seiya FUJITA
Ra sân: Seiya FUJITA
82'
88'
Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Akira Toshima
Ra sân: Akira Toshima
Akihiro Sato
Ra sân: Yuki Kakita
Ra sân: Yuki Kakita
90'
Koki Kiyotake
Ra sân: Tokuma Suzuki
Ra sân: Tokuma Suzuki
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokushima Vortis
Omiya Ardija
8
Phạt góc
1
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
5
71%
Kiểm soát bóng
29%
78%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
22%
138
Pha tấn công
69
65
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Tokushima Vortis
Omiya Ardija
20
Fukuoka
22
FUJITA
7
Konishi
37
Hamashit...
23
Suzuki
21
Kamifuku...
19
Kakita
2
Tamukai
24
Nishiya
8
Iwao
6
Uchida
45
Aoki
41
Ono
25
Takayama
27
Toshima
11
Okunuki
24
Nishimur...
3
Komoto
50
Hatao
22
Onaga
1
Kasahara
10
Kurokawa
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Atsushi Kawata
9
Hidenori Ishii
5
Akihiro Sato
18
Koki Kiyotake
13
Diego Jara Rodrigues
4
Toru Hasegawa
31
Takeru Kishimoto
15
Omiya Ardija
40
Filip Kljajic
36
Shoi Yoshinaga
39
Shintaro Shimada
17
Nermin Haskic
28
Takamitsu Tomiyama
29
Kento Kawata
15
Keisuke Oyama
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
1
8
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
5.33
47.67%
Kiểm soát bóng
44%
11.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.6
1.3
Bàn thua
0.9
5.5
Phạt góc
3.5
1.4
Thẻ vàng
1.5
3.8
Sút trúng cầu môn
4.4
48.4%
Kiểm soát bóng
44.1%
12.1
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokushima Vortis (15trận)
Chủ
Khách
Omiya Ardija (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
4
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
2
2
1
3