Vòng 41
17:00 ngày 16/12/2020
Tokushima Vortis
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Omiya Ardija
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.93
+1
0.95
O 2.25
0.87
U 2.25
0.99
1
1.53
X
3.80
2
6.10
Hiệp 1
-0.5
1.12
+0.5
0.77
O 1
1.12
U 1
0.77

Diễn biến chính

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Phút
Omiya Ardija Omiya Ardija
Yuki Kakita 1 - 0 match goal
21'
61'
match yellow.png Masahito Ono
74'
match change Shintaro Shimada
Ra sân: Ryota Aoki
82'
match change Keisuke Oyama
Ra sân: Kazuma Takayama
Takeru Kishimoto
Ra sân: Seiya FUJITA
match change
82'
88'
match change Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Akira Toshima
Akihiro Sato
Ra sân: Yuki Kakita
match change
90'
Koki Kiyotake
Ra sân: Tokuma Suzuki
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Omiya Ardija Omiya Ardija
8
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
6
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
5
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
78%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
22%
138
 
Pha tấn công
 
69
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Atsushi Kawata
5
Hidenori Ishii
18
Akihiro Sato
13
Koki Kiyotake
4
Diego Jara Rodrigues
31
Toru Hasegawa
15
Takeru Kishimoto
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Omiya Ardija Omiya Ardija
20
Fukuoka
22
FUJITA
7
Konishi
37
Hamashit...
23
Suzuki
21
Kamifuku...
19
Kakita
2
Tamukai
24
Nishiya
8
Iwao
6
Uchida
45
Aoki
41
Ono
25
Takayama
27
Toshima
11
Okunuki
24
Nishimur...
3
Komoto
50
Hatao
22
Onaga
1
Kasahara
10
Kurokawa

Substitutes

40
Filip Kljajic
36
Shoi Yoshinaga
39
Shintaro Shimada
17
Nermin Haskic
28
Takamitsu Tomiyama
29
Kento Kawata
15
Keisuke Oyama
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Atsushi Kawata 9
Hidenori Ishii 5
Akihiro Sato 18
Koki Kiyotake 13
Diego Jara Rodrigues 4
Toru Hasegawa 31
Takeru Kishimoto 15
Tokushima Vortis Omiya Ardija
40 Filip Kljajic
36 Shoi Yoshinaga
39 Shintaro Shimada
17 Nermin Haskic
28 Takamitsu Tomiyama
29 Kento Kawata
15 Keisuke Oyama

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1
8 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 5.33
47.67% Kiểm soát bóng 44%
11.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 0.9
5.5 Phạt góc 3.5
1.4 Thẻ vàng 1.5
3.8 Sút trúng cầu môn 4.4
48.4% Kiểm soát bóng 44.1%
12.1 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokushima Vortis (15trận)
Chủ Khách
Omiya Ardija (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
4
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
2
2
1
3