Vòng 25
17:00 ngày 21/08/2021
Tokushima Vortis
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.90
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
2.91
X
3.05
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.82
O 0.75
0.86
U 0.75
1.04

Diễn biến chính

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Phút
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Carlos de Menezes Júnior match yellow.png
5'
46'
match change Ataru Esaka
Ra sân: Tatsuya Tanaka
62'
match goal 0 - 1 Sekine Takahiro
Kiến tạo: Koya Yuruki
66'
match change Dunshu Ito
Ra sân: Yuichi Hirano
66'
match change Tomoaki Makino
Ra sân: Alexander Scholz
Masaki Watai
Ra sân: Yuki Kakita
match change
69'
西野 太陽
Ra sân: Koki Sugimori
match change
69'
72'
match change Tomoaki Okubo
Ra sân: Koya Yuruki
Hidenori Ishii
Ra sân: Shota Fukuoka
match change
77'
Seiya FUJITA
Ra sân: Diego Jara Rodrigues
match change
77'
Yudai Konishi
Ra sân: Joeru Fujita
match change
79'
85'
match yellow.png Takahiro Akimoto
Seiya FUJITA match yellow.png
85'
87'
match change Tomoya Ugajin
Ra sân: Sekine Takahiro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
8
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
16
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
637
 
Số đường chuyền
 
327
13
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
10
9
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
5
132
 
Pha tấn công
 
87
94
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Yudai Konishi
22
Seiya FUJITA
5
Hidenori Ishii
23
Tokuma Suzuki
10
Masaki Watai
39
西野 太陽
31
Toru Hasegawa
Tokushima Vortis Tokushima Vortis 4-2-3-1
4-2-3-1 Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
21
Kamifuku...
4
Rodrigue...
20
Fukuoka
14
Júnior
15
Kishimot...
8
Iwao
13
Fujita
24
Nishiya
11
Miyashir...
45
Sugimori
19
Kakita
1
Nishikaw...
2
Sakai
4
Iwanami
28
Scholz
15
Akimoto
40
Hirano
29
Shibato
11
Tanaka
41
Takahiro
24
Yuruki
7
Junker

Substitutes

5
Tomoaki Makino
30
Shinzo Koroki
17
Dunshu Ito
33
Ataru Esaka
21
Tomoaki Okubo
12
Zion Suzuki
3
Tomoya Ugajin
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Yudai Konishi 7
Seiya FUJITA 22
Hidenori Ishii 5
Tokuma Suzuki 23
Masaki Watai 10
西野 太陽 39
Toru Hasegawa 31
Tokushima Vortis Urawa Red Diamonds
5 Tomoaki Makino
30 Shinzo Koroki
17 Dunshu Ito
33 Ataru Esaka
21 Tomoaki Okubo
12 Zion Suzuki
3 Tomoya Ugajin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 7.33
50% Kiểm soát bóng 60%
13.33 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.1
1.3 Bàn thua 1.2
5.9 Phạt góc 6
1.5 Thẻ vàng 1
3.8 Sút trúng cầu môn 6.6
50.2% Kiểm soát bóng 56.8%
11.8 Phạm lỗi 7.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokushima Vortis (17trận)
Chủ Khách
Urawa Red Diamonds (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
4
1
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
3
2
2
3