Tokushima Vortis
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
0.98
-0
0.90
0.90
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.91
2.91
X
3.05
3.05
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.82
0.82
O
0.75
0.86
0.86
U
0.75
1.04
1.04
Diễn biến chính
Tokushima Vortis
Phút
Urawa Red Diamonds
Carlos de Menezes Júnior
5'
46'
Ataru Esaka
Ra sân: Tatsuya Tanaka
Ra sân: Tatsuya Tanaka
62'
0 - 1 Sekine Takahiro
Kiến tạo: Koya Yuruki
Kiến tạo: Koya Yuruki
66'
Dunshu Ito
Ra sân: Yuichi Hirano
Ra sân: Yuichi Hirano
66'
Tomoaki Makino
Ra sân: Alexander Scholz
Ra sân: Alexander Scholz
Masaki Watai
Ra sân: Yuki Kakita
Ra sân: Yuki Kakita
69'
西野 太陽
Ra sân: Koki Sugimori
Ra sân: Koki Sugimori
69'
72'
Tomoaki Okubo
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
Hidenori Ishii
Ra sân: Shota Fukuoka
Ra sân: Shota Fukuoka
77'
Seiya FUJITA
Ra sân: Diego Jara Rodrigues
Ra sân: Diego Jara Rodrigues
77'
Yudai Konishi
Ra sân: Joeru Fujita
Ra sân: Joeru Fujita
79'
85'
Takahiro Akimoto
Seiya FUJITA
85'
87'
Tomoya Ugajin
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokushima Vortis
Urawa Red Diamonds
8
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
2
6
Sút Phạt
16
66%
Kiểm soát bóng
34%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
637
Số đường chuyền
327
13
Phạm lỗi
6
3
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
10
9
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
0
10
Thử thách
5
132
Pha tấn công
87
94
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Tokushima Vortis
4-2-3-1
4-2-3-1
Urawa Red Diamonds
21
Kamifuku...
4
Rodrigue...
20
Fukuoka
14
Júnior
15
Kishimot...
8
Iwao
13
Fujita
24
Nishiya
11
Miyashir...
45
Sugimori
19
Kakita
1
Nishikaw...
2
Sakai
4
Iwanami
28
Scholz
15
Akimoto
40
Hirano
29
Shibato
11
Tanaka
41
Takahiro
24
Yuruki
7
Junker
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Yudai Konishi
7
Seiya FUJITA
22
Hidenori Ishii
5
Tokuma Suzuki
23
Masaki Watai
10
西野 太陽
39
Toru Hasegawa
31
Urawa Red Diamonds
5
Tomoaki Makino
30
Shinzo Koroki
17
Dunshu Ito
33
Ataru Esaka
21
Tomoaki Okubo
12
Zion Suzuki
3
Tomoya Ugajin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
0.33
3.67
Sút trúng cầu môn
7.33
50%
Kiểm soát bóng
60%
13.33
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
2.1
1.3
Bàn thua
1.2
5.9
Phạt góc
6
1.5
Thẻ vàng
1
3.8
Sút trúng cầu môn
6.6
50.2%
Kiểm soát bóng
56.8%
11.8
Phạm lỗi
7.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokushima Vortis (17trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (19trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
4
1
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
3
2
2
3