Tokyo Verdy
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Avispa Fukuoka
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.83
0.83
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
1.00
1.00
1
2.59
2.59
X
3.20
3.20
2
2.51
2.51
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.94
0.94
O
1
1.16
1.16
U
1
0.74
0.74
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
Avispa Fukuoka
Koki Morita
Ra sân: Rihito Yamamoto
Ra sân: Rihito Yamamoto
46'
62'
Koki Kido
Ra sân: Daisuke Ishizu
Ra sân: Daisuke Ishizu
Yuhei Sato
Ra sân: Haruya Ide
Ra sân: Haruya Ide
65'
Ryoya Yamashita 1 - 0
66'
67'
1 - 1 Koki Morita(OW)
75'
Douglas Ricardo Grolli
76'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Daiya Tono
Ra sân: Daiya Tono
76'
Asahi Masuyama
Ra sân: Takaki Fukumitsu
Ra sân: Takaki Fukumitsu
Yuta Narawa
Ra sân: Takayuki Fukumura
Ra sân: Takayuki Fukumura
81'
87'
Taishi Matsumoto
Ra sân: Takuya Shigehiro
Ra sân: Takuya Shigehiro
Yuan Matsuhashi
90'
Shion Inoue
Ra sân: Junki Koike
Ra sân: Junki Koike
90'
Yuan Matsuhashi
Ra sân: Jin Hanato
Ra sân: Jin Hanato
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
Avispa Fukuoka
7
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
9
53%
Kiểm soát bóng
47%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
93
Pha tấn công
94
67
Tấn công nguy hiểm
78
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
Avispa Fukuoka
6
Takahash...
2
Wakasa
31
Vidotto
21
Yamamoto
48
Yamashit...
16
Fukumura
36
Fujita
11
Ide
19
Koike
25
Hanato
5
Taira
50
Kamijima
6
Hiroyuki
1
Simon
22
Wako
33
Grolli
16
Ishizu
3
Salomons...
11
Yamagish...
7
Shigehir...
26
Tono
17
Fukumits...
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Naoya Kondo
3
Takahiro Shibasaki
1
Koki Morita
14
Yuhei Sato
9
Yuta Narawa
24
Yuan Matsuhashi
33
Shion Inoue
20
Avispa Fukuoka
13
Koki Kido
14
Asahi Masuyama
40
Taishi Matsumoto
41
Yuta Fujii
9
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
2
Masato Yuzawa
31
Masaaki Murakami
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
2.67
Bàn thua
2
2.33
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
3.67
4.67
Sút trúng cầu môn
3.67
53.33%
Kiểm soát bóng
42.33%
14
Phạm lỗi
15.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.9
1.3
Bàn thua
1.1
5.1
Phạt góc
4.9
1.7
Thẻ vàng
2.8
4.9
Sút trúng cầu môn
3.8
47.9%
Kiểm soát bóng
44.2%
11.5
Phạm lỗi
13.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (16trận)
Chủ
Khách
Avispa Fukuoka (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
3
1
4
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
2
2
0