Tokyo Verdy
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Fagiano Okayama
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
2
0.88
0.88
U
2
1.00
1.00
1
2.31
2.31
X
3.00
3.00
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.19
1.19
O
0.75
0.83
0.83
U
0.75
1.07
1.07
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
Fagiano Okayama
35'
0 - 1 Hideki Ishige
Koki Morita
Ra sân: Daiki Fukazawa
Ra sân: Daiki Fukazawa
46'
Akira Toshima 1 - 1
60'
64'
1 - 2 Satoki Uejo
65'
Riyo Kawamoto
Ra sân: Hiroki Yamamoto
Ra sân: Hiroki Yamamoto
Ryoya Yamashita
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
73'
Ryoga Sato
Ra sân: Akira Toshima
Ra sân: Akira Toshima
73'
Mizuki Arai
Ra sân: Ryuji Sugimoto
Ra sân: Ryuji Sugimoto
73'
78'
Takaya Kimura
Ra sân: Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho
Ra sân: Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho
78'
Mizuki Hamada
Ra sân: Shuhei Tokumoto
Ra sân: Shuhei Tokumoto
Takayuki Fukumura
Ra sân: Boniface Uduka
Ra sân: Boniface Uduka
85'
90'
Kazuki Saito
Ra sân: Satoki Uejo
Ra sân: Satoki Uejo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
Fagiano Okayama
2
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
7
9
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
4
8
Sút Phạt
13
57%
Kiểm soát bóng
43%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
11
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
0
5
Cứu thua
3
111
Pha tấn công
87
61
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
Fagiano Okayama
4
Kajikawa
40
Toshima
30
Sugimoto
19
Koike
9
Sato
1
Shibasak...
15
Uduka
14
Ishiura
23
Fukazawa
2
Wakasa
6
Yamamoto
5
Inoue
11
Miyazaki
14
Uejo
31
Umeda
26
Paulinho
16
Kawano
6
Kiyama
22
Abe
41
Tokumoto
48
Ishige
15
Yamamoto
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Koki Morita
7
Koken Kato
17
Takayuki Fukumura
16
Hisaya Sato
41
Ryoga Sato
27
Ryoya Yamashita
11
Mizuki Arai
13
Fagiano Okayama
13
Junki Kanayama
27
Takaya Kimura
4
Mizuki Hamada
24
Wakaba Shimoguchi
20
Riyo Kawamoto
18
Kazuki Saito
38
Brenner Marlos Varanda de Oliveira
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
2
2
Thẻ vàng
5
Sút trúng cầu môn
4
44.33%
Kiểm soát bóng
42%
8
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.2
1.3
Bàn thua
0.8
4.5
Phạt góc
5.4
1.5
Thẻ vàng
0.7
4.4
Sút trúng cầu môn
4.3
45.1%
Kiểm soát bóng
49.6%
10.7
Phạm lỗi
12.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (10trận)
Chủ
Khách
Fagiano Okayama (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
1
1