Tokyo Verdy
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
FC Ryukyu
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
0.96
+0.75
0.96
0.96
O
2.25
0.89
0.89
U
2.25
1.01
1.01
1
1.72
1.72
X
3.45
3.45
2
4.85
4.85
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
FC Ryukyu
1'
0 - 1 Kelvin Mateus de Oliveira
Ryoga Sato 1 - 1
Kiến tạo: Mizuki Arai
Kiến tạo: Mizuki Arai
42'
Koken Kato
Ra sân: Rihito Yamamoto
Ra sân: Rihito Yamamoto
46'
Keito Kawamura
Ra sân: Byron Vasquez
Ra sân: Byron Vasquez
55'
60'
Takuma Abe
Ra sân: Kelvin Mateus de Oliveira
Ra sân: Kelvin Mateus de Oliveira
Junki Koike
Ra sân: Koki Morita
Ra sân: Koki Morita
73'
Yu Miyamoto
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
73'
77'
Keita Tanaka
Ra sân: Yuki Omoto
Ra sân: Yuki Omoto
77'
Kazuto Takezawa
Ra sân: Yu Tomidokoro
Ra sân: Yu Tomidokoro
80'
Ryunosuke Noda
Mizuki Arai 2 - 1
83'
Mahiro Ano
Ra sân: Mizuki Arai
Ra sân: Mizuki Arai
87'
Yu Miyamoto
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
FC Ryukyu
7
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
7
17
Sút Phạt
11
64%
Kiểm soát bóng
36%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
9
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
2
1
Cứu thua
1
158
Pha tấn công
96
102
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
4-1-2-3
4-4-2
FC Ryukyu
1
Oliveria
2
Fukazawa
23
Taniguch...
3
Uduka
15
Baba
6
Yamamoto
7
Morita
4
Kajikawa
10
Arai
27
Sato
18
Vasquez
26
Taguchi
15
Omoto
9
Jick
4
Okazaki
14
Numata
11
Nakano
10
Tomidoko...
8
Ikeda
34
Oliveira
13
Kiyotake
18
Noda
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Mahiro Ano
20
Koken Kato
17
Keito Kawamura
29
Junki Koike
19
Yu Miyamoto
32
Yuya Nagasawa
21
Maaya Sako
22
FC Ryukyu
16
Takuma Abe
1
Danny Carvajal Rodriguez
6
Takashi Kanai
27
So Nakagawa
25
Kazuto Takezawa
7
Keita Tanaka
22
Makito Uehara
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
0
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
6.33
1.67
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
3.33
45.67%
Kiểm soát bóng
52%
7
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.5
1.1
Bàn thua
1.4
4.8
Phạt góc
5.3
1.4
Thẻ vàng
1.1
4.2
Sút trúng cầu môn
4.5
47.5%
Kiểm soát bóng
46.2%
10.1
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (11trận)
Chủ
Khách
FC Ryukyu (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
2
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1