Tokyo Verdy
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Giravanz Kitakyushu 1
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.83
0.83
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.31
2.31
X
3.10
3.10
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.17
1.17
O
0.75
0.65
0.65
U
0.75
1.33
1.33
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
Giravanz Kitakyushu
21'
Daigo Takahashi
46'
Wataru Noguchi
Ra sân: Hiroki Maeda
Ra sân: Hiroki Maeda
Ryoya Yamashita 1 - 0
55'
Taiga Ishiura
Ra sân: Yuhei Sato
Ra sân: Yuhei Sato
64'
65'
Haruki Izawa
65'
Mitsunari Musaka
Ra sân: Jin Ikoma
Ra sân: Jin Ikoma
Masashi Wakasa
Ra sân: Daiki Fukazawa
Ra sân: Daiki Fukazawa
73'
Koki Morita
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
73'
Jin Hanato
Ra sân: Haruya Ide
Ra sân: Haruya Ide
78'
Tatsuya Yamaguchi
Ra sân: Kazuki Anzai
Ra sân: Kazuki Anzai
78'
81'
Takaya Inui
Ra sân: Takuya Nagata
Ra sân: Takuya Nagata
81'
Zen Cardona
Ra sân: Ryo Sato
Ra sân: Ryo Sato
86'
Shun Hirayama
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
Ryoga Sato 2 - 0
89'
90'
Haruki Izawa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
Giravanz Kitakyushu
3
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
6
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
1
0
Sút ra ngoài
5
10
Sút Phạt
21
59%
Kiểm soát bóng
41%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
15
Phạm lỗi
10
6
Việt vị
0
1
Cứu thua
7
115
Pha tấn công
104
51
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
Giravanz Kitakyushu
27
Sato
11
Yamashit...
15
Uduka
4
Kajikawa
42
Anzai
9
Sato
8
Ide
19
Koike
17
Kato
31
Vidotto
26
Fukazawa
22
Ikoma
25
Hommura
11
Nagano
10
Takahash...
32
Nagata
24
Maeda
36
Izawa
21
Kato
5
Muramats...
7
Sato
18
Tomiyama
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Takahiro Shibasaki
1
Taiga Ishiura
14
Tatsuya Yamaguchi
28
Koki Morita
14
Mahiro Ano
20
Jin Hanato
25
Masashi Wakasa
2
Giravanz Kitakyushu
26
Toshiki Onozawa
15
Wataru Noguchi
8
Mitsunari Musaka
9
Zen Cardona
28
Takaya Inui
19
Shun Hirayama
1
Kenshin Yoshimaru
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
2.67
2
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
1
44.33%
Kiểm soát bóng
31%
8
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.6
1.3
Bàn thua
0.6
4.5
Phạt góc
3.3
1.5
Thẻ vàng
0.8
4.4
Sút trúng cầu môn
2.7
45.1%
Kiểm soát bóng
42.9%
10.7
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (10trận)
Chủ
Khách
Giravanz Kitakyushu (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0