Tokyo Verdy
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.74
2.74
X
3.10
3.10
2
2.55
2.55
Hiệp 1
+0
0.96
0.96
-0
0.96
0.96
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
JEF United Ichihara Chiba
53'
0 - 1 Toshiyuki Takagi
Ren Kato
Ra sân: Daiki Fukazawa
Ra sân: Daiki Fukazawa
60'
Koki Morita
Ra sân: Taiga Ishiura
Ra sân: Taiga Ishiura
60'
61'
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Solomon Sakuragawa
Ra sân: Solomon Sakuragawa
Byron Vasquez
Ra sân: Junki Koike
Ra sân: Junki Koike
70'
Mahiro Ano
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
70'
71'
Koki Yonekura
Ra sân: Takaki Fukumitsu
Ra sân: Takaki Fukumitsu
71'
Issei Takahashi
Ra sân: Toshiyuki Takagi
Ra sân: Toshiyuki Takagi
71'
Yosuke Akiyama
Ra sân: Rui Sueyoshi
Ra sân: Rui Sueyoshi
Ryuji Sugimoto
Ra sân: Kohei Yamakoshi
Ra sân: Kohei Yamakoshi
76'
Ryoga Sato 1 - 1
82'
83'
Yusuke Kobayashi
Ra sân: Taishi Taguchi
Ra sân: Taishi Taguchi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
JEF United Ichihara Chiba
6
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
6
13
Sút Phạt
12
60%
Kiểm soát bóng
40%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
12
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
2
5
Cứu thua
0
113
Pha tấn công
111
65
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
JEF United Ichihara Chiba
10
Arai
2
Fukazawa
6
Yamamoto
23
Taniguch...
31
Takagiwa
16
Yamakosh...
27
Sato
14
Ishiura
4
Kajikawa
15
Baba
19
Koike
25
Sueyoshi
13
Suzuki
40
Sakuraga...
18
Kumagai
6
Arai
15
Jang
10
Miki
1
Arai
17
Fukumits...
4
Taguchi
20
Takagi
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Byron Vasquez
18
Yuya Nagasawa
21
Boniface Uduka
3
Koki Morita
7
Ryuji Sugimoto
9
Mahiro Ano
20
Ren Kato
26
JEF United Ichihara Chiba
32
Issei Takahashi
19
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
33
Daniel Alves
11
Koki Yonekura
5
Yusuke Kobayashi
21
Yosuke Akiyama
31
Sota Matsubara
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
3.33
2.67
Bàn thua
1
2.33
Phạt góc
6.67
1.33
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
7
53.33%
Kiểm soát bóng
51%
14
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
2.3
1.3
Bàn thua
0.8
5.1
Phạt góc
5.8
1.7
Thẻ vàng
1
4.9
Sút trúng cầu môn
6
47.9%
Kiểm soát bóng
50.1%
11.5
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (16trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
4
1
HT-H/FT-T
0
0
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
2
0
4