Tokyo Verdy
Đã kết thúc
1
-
5
(1 - 3)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.80
0.80
1
3.00
3.00
X
3.20
3.20
2
2.31
2.31
Hiệp 1
+0
1.14
1.14
-0
0.77
0.77
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
JEF United Ichihara Chiba
6'
0 - 1 Takayuki Funayama
Ryoya Yamashita 1 - 1
23'
33'
1 - 2 Taishi Taguchi
44'
1 - 3 Takaki Fukumitsu
Ryoga Sato
Ra sân: Taiga Ishiura
Ra sân: Taiga Ishiura
46'
47'
1 - 4 Takaki Fukumitsu
54'
1 - 5 Ikki Arai
Mizuki Arai
Ra sân: Ryuji Sugimoto
Ra sân: Ryuji Sugimoto
59'
Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryoya Yamashita
Ra sân: Ryoya Yamashita
59'
Mizuki Arai
63'
67'
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Solomon Sakuragawa
Ra sân: Solomon Sakuragawa
67'
Asahi Yada
Ra sân: Takayuki Funayama
Ra sân: Takayuki Funayama
Koken Kato
Ra sân: Yuhei Sato
Ra sân: Yuhei Sato
76'
Ryota Kajikawa
77'
78'
Koki Yonekura
Ra sân: Takaki Fukumitsu
Ra sân: Takaki Fukumitsu
78'
Michihiro Yasuda
Ra sân: Rui Sueyoshi
Ra sân: Rui Sueyoshi
84'
Issei Takahashi
Ra sân: Tomoya Miki
Ra sân: Tomoya Miki
Mahiro Ano
Ra sân: Koki Morita
Ra sân: Koki Morita
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
JEF United Ichihara Chiba
5
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
4
7
Sút Phạt
14
54%
Kiểm soát bóng
46%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
13
Phạm lỗi
6
0
Việt vị
1
5
Cứu thua
1
91
Pha tấn công
82
58
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
JEF United Ichihara Chiba
6
Yamamoto
2
Wakasa
31
Oliveria
22
Baba
7
Morita
30
Sugimoto
9
Sato
19
Koike
11
Yamashit...
14
Ishiura
15
Uduka
17
Arai
15
Jang
40
Sakuraga...
18
Kumagai
13
Suzuki
25
Sueyoshi
10
Funayama
16
2
Fukumits...
4
Taguchi
39
Miki
1
Arai
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Mizuki Arai
13
Ryota Kajikawa
4
Mahiro Ano
20
Koken Kato
17
Takahiro Shibasaki
1
Takayuki Fukumura
16
Ryoga Sato
27
JEF United Ichihara Chiba
3
Jun Okano
11
Koki Yonekura
23
Ryota Suzuki
32
Issei Takahashi
20
Asahi Yada
49
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
33
Michihiro Yasuda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
2
4
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
4.67
37.67%
Kiểm soát bóng
55.33%
12
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.8
1.2
Bàn thua
1.6
3.9
Phạt góc
6
1.2
Thẻ vàng
0.8
3.5
Sút trúng cầu môn
5
45.6%
Kiểm soát bóng
54.7%
13.1
Phạm lỗi
8.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (4trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2