Vòng 35
12:00 ngày 24/10/2021
Tokyo Verdy
Đã kết thúc 1 - 5 (1 - 3)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
1.00
O 2.25
1.08
U 2.25
0.80
1
3.00
X
3.20
2
2.31
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.77
O 0.75
0.78
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Phút
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
6'
match goal 0 - 1 Takayuki Funayama
Ryoya Yamashita 1 - 1 match goal
23'
33'
match goal 1 - 2 Taishi Taguchi
44'
match goal 1 - 3 Takaki Fukumitsu
Ryoga Sato
Ra sân: Taiga Ishiura
match change
46'
47'
match goal 1 - 4 Takaki Fukumitsu
54'
match goal 1 - 5 Ikki Arai
Mizuki Arai
Ra sân: Ryuji Sugimoto
match change
59'
Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryoya Yamashita
match change
59'
Mizuki Arai match yellow.png
63'
67'
match change Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Solomon Sakuragawa
67'
match change Asahi Yada
Ra sân: Takayuki Funayama
Koken Kato
Ra sân: Yuhei Sato
match change
76'
Ryota Kajikawa match yellow.png
77'
78'
match change Koki Yonekura
Ra sân: Takaki Fukumitsu
78'
match change Michihiro Yasuda
Ra sân: Rui Sueyoshi
84'
match change Issei Takahashi
Ra sân: Tomoya Miki
Mahiro Ano
Ra sân: Koki Morita
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Sút Phạt
 
14
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
13
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
1
91
 
Pha tấn công
 
82
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Mizuki Arai
4
Ryota Kajikawa
20
Mahiro Ano
17
Koken Kato
1
Takahiro Shibasaki
16
Takayuki Fukumura
27
Ryoga Sato
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
6
Yamamoto
2
Wakasa
31
Oliveria
22
Baba
7
Morita
30
Sugimoto
9
Sato
19
Koike
11
Yamashit...
14
Ishiura
15
Uduka
17
Arai
15
Jang
40
Sakuraga...
18
Kumagai
13
Suzuki
25
Sueyoshi
10
Funayama
16
2
Fukumits...
4
Taguchi
39
Miki
1
Arai

Substitutes

3
Jun Okano
11
Koki Yonekura
23
Ryota Suzuki
32
Issei Takahashi
20
Asahi Yada
49
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
33
Michihiro Yasuda
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Mizuki Arai 13
Ryota Kajikawa 4
Mahiro Ano 20
Koken Kato 17
Takahiro Shibasaki 1
Takayuki Fukumura 16
Ryoga Sato 27
Tokyo Verdy JEF United Ichihara Chiba
3 Jun Okano
11 Koki Yonekura
23 Ryota Suzuki
32 Issei Takahashi
20 Asahi Yada
49 Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
33 Michihiro Yasuda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
37.67% Kiểm soát bóng 55.33%
12 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
1.2 Bàn thua 1.6
3.9 Phạt góc 6
1.2 Thẻ vàng 0.8
3.5 Sút trúng cầu môn 5
45.6% Kiểm soát bóng 54.7%
13.1 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokyo Verdy (4trận)
Chủ Khách
JEF United Ichihara Chiba (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2