Tokyo Verdy
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Jubilo Iwata
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.20
1.20
-0.25
0.71
0.71
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
3.80
3.80
X
3.30
3.30
2
1.93
1.93
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.11
1.11
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
Jubilo Iwata
40'
0 - 1 Yuto Suzuki
Boniface Uduka
41'
Koki Morita
Ra sân: Rihito Yamamoto
Ra sân: Rihito Yamamoto
46'
Daiki Fukazawa
Ra sân: Koken Kato
Ra sân: Koken Kato
75'
Jin Hanato
Ra sân: Junki Koike
Ra sân: Junki Koike
78'
86'
Kotaro Fujikawa
Ra sân: Kotaro Omori
Ra sân: Kotaro Omori
Mahiro Ano
Ra sân: Haruya Ide
Ra sân: Haruya Ide
89'
Kazuki Anzai
Ra sân: Tatsuya Yamaguchi
Ra sân: Tatsuya Yamaguchi
89'
89'
Koki Ogawa
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
89'
Yasuyuki Konno
Ra sân: Yasuhito Endo
Ra sân: Yasuhito Endo
90'
0 - 2 Kosuke Yamamoto
90'
Yuki Otsu
Ra sân: Yamada Hiroki
Ra sân: Yamada Hiroki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
Jubilo Iwata
2
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
4
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
5
1
Sút ra ngoài
9
10
Sút Phạt
10
58%
Kiểm soát bóng
42%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
10
Phạm lỗi
10
3
Cứu thua
3
93
Pha tấn công
73
44
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
Jubilo Iwata
6
Yamamoto
2
Wakasa
31
Vidotto
27
Sato
11
Yamashit...
15
Uduka
28
Yamaguch...
9
Sato
17
Kato
19
Koike
8
Ide
36
Miura
14
Masaya
23
Yamamoto
10
Hiroki
17
Suzuki
25
Morioka
50
Endo
11
Almeida
3
Oi
15
Ito
8
Omori
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Daiki Fukazawa
23
Takahiro Shibasaki
1
Ryota Kajikawa
4
Koki Morita
7
Jin Hanato
25
Mahiro Ano
20
Kazuki Anzai
42
Jubilo Iwata
28
Naoki Kanuma
2
Yasuyuki Konno
1
Naoki Hatta
13
Kotaro Fujikawa
38
Norimichi Yamamoto
4
Yuki Otsu
9
Koki Ogawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
2.67
44.33%
Kiểm soát bóng
54.33%
8
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.3
1.3
Bàn thua
1.4
4.5
Phạt góc
5.3
1.5
Thẻ vàng
1.2
4.4
Sút trúng cầu môn
3.2
45.1%
Kiểm soát bóng
47.7%
10.7
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (10trận)
Chủ
Khách
Jubilo Iwata (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
2
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
3
2