Tokyo Verdy
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
0.83
+0.75
1.05
1.05
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
1.05
1.05
1
1.62
1.62
X
3.85
3.85
2
4.95
4.95
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
1
0.83
0.83
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
Renofa Yamaguchi
Jin Hanato 1 - 0
19'
46'
Kota Mori
Ra sân: Kensei Ukita
Ra sân: Kensei Ukita
53'
1 - 1 Kazuma Takai
Takayuki Fukumura
Ra sân: Yuta Narawa
Ra sân: Yuta Narawa
65'
Rihito Yamamoto
Ra sân: Yuhei Sato
Ra sân: Yuhei Sato
65'
68'
Ren Komatsu
Ra sân: Kota Kawano
Ra sân: Kota Kawano
74'
Junichi Tanaka
Ra sân: Kazuma Takai
Ra sân: Kazuma Takai
Yuan Matsuhashi
Ra sân: Shion Inoue
Ra sân: Shion Inoue
77'
Koki Morita
Ra sân: Haruya Ide
Ra sân: Haruya Ide
77'
Jin Hanato 2 - 1
83'
84'
Iury Lirio Freitas de Castilho
Ra sân: Joji Ikegami
Ra sân: Joji Ikegami
Kleber
Ra sân: Jin Hanato
Ra sân: Jin Hanato
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
Renofa Yamaguchi
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
9
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
7
52%
Kiểm soát bóng
48%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
87
Pha tấn công
85
62
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
Renofa Yamaguchi
11
Ide
20
Inoue
19
Koike
5
Taira
25
2
Hanato
9
Sato
24
Narawa
36
Fujita
6
Takahash...
2
Wakasa
31
Vidotto
17
Yoshimit...
6
Kou
26
Kawai
10
Ikegami
16
Ukita
24
Anzai
3
Paixao
38
Kawano
11
Takai
28
Manabe
29
Tanaka
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Naoya Kondo
3
Takahiro Shibasaki
1
Takayuki Fukumura
16
Yuan Matsuhashi
33
Koki Morita
14
Kleber
17
Rihito Yamamoto
21
Renofa Yamaguchi
19
Kota Mori
33
Genki Yamada
4
Sandro Silva de Souza
7
Junichi Tanaka
9
Iury Lirio Freitas de Castilho
18
Ren Komatsu
5
Kentaro Sato
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
2
0
Bàn thua
0.67
5.67
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
0.67
5
Sút trúng cầu môn
5.33
45.67%
Kiểm soát bóng
48.33%
7
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.3
1.1
Bàn thua
0.8
4.8
Phạt góc
6.2
1.4
Thẻ vàng
0.8
4.2
Sút trúng cầu môn
4.5
47.5%
Kiểm soát bóng
50.8%
10.1
Phạm lỗi
8.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (11trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
0
1
2
1