Vòng 35
12:00 ngày 22/11/2020
Tokyo Verdy
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
+0.75
1.05
O 2.5
0.83
U 2.5
1.05
1
1.62
X
3.85
2
4.95
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Phút
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Jin Hanato 1 - 0 match goal
19'
46'
match change Kota Mori
Ra sân: Kensei Ukita
53'
match pen 1 - 1 Kazuma Takai
Takayuki Fukumura
Ra sân: Yuta Narawa
match change
65'
Rihito Yamamoto
Ra sân: Yuhei Sato
match change
65'
68'
match change Ren Komatsu
Ra sân: Kota Kawano
74'
match change Junichi Tanaka
Ra sân: Kazuma Takai
Yuan Matsuhashi
Ra sân: Shion Inoue
match change
77'
Koki Morita
Ra sân: Haruya Ide
match change
77'
Jin Hanato 2 - 1 match goal
83'
84'
match change Iury Lirio Freitas de Castilho
Ra sân: Joji Ikegami
Kleber
Ra sân: Jin Hanato
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
7
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
87
 
Pha tấn công
 
85
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Naoya Kondo
1
Takahiro Shibasaki
16
Takayuki Fukumura
33
Yuan Matsuhashi
14
Koki Morita
17
Kleber
21
Rihito Yamamoto
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
11
Ide
20
Inoue
19
Koike
5
Taira
25
2
Hanato
9
Sato
24
Narawa
36
Fujita
6
Takahash...
2
Wakasa
31
Vidotto
17
Yoshimit...
6
Kou
26
Kawai
10
Ikegami
16
Ukita
24
Anzai
3
Paixao
38
Kawano
11
Takai
28
Manabe
29
Tanaka

Substitutes

19
Kota Mori
33
Genki Yamada
4
Sandro Silva de Souza
7
Junichi Tanaka
9
Iury Lirio Freitas de Castilho
18
Ren Komatsu
5
Kentaro Sato
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Naoya Kondo 3
Takahiro Shibasaki 1
Takayuki Fukumura 16
Yuan Matsuhashi 33
Koki Morita 14
Kleber 17
Rihito Yamamoto 21
Tokyo Verdy Renofa Yamaguchi
19 Kota Mori
33 Genki Yamada
4 Sandro Silva de Souza
7 Junichi Tanaka
9 Iury Lirio Freitas de Castilho
18 Ren Komatsu
5 Kentaro Sato

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
0 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 5.33
45.67% Kiểm soát bóng 48.33%
7 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 0.8
4.8 Phạt góc 6.2
1.4 Thẻ vàng 0.8
4.2 Sút trúng cầu môn 4.5
47.5% Kiểm soát bóng 50.8%
10.1 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokyo Verdy (11trận)
Chủ Khách
Renofa Yamaguchi (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
0
1
2
1