Tokyo Verdy 1
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Tochigi SC 1
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
0.96
+0.75
0.94
0.94
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.92
0.92
1
1.57
1.57
X
3.40
3.40
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.91
0.91
O
0.75
0.79
0.79
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
Tochigi SC
Daiki Fukazawa
42'
Daiki Fukazawa
45'
49'
Ryotaro Ishida
60'
Sho Sato
63'
Hayato Fukushima
Ra sân: Sho Omori
Ra sân: Sho Omori
63'
Ko Miyazaki
Ra sân: Sho Sato
Ra sân: Sho Sato
Tomohiro Taira
Ra sân: Kosuke Saito
Ra sân: Kosuke Saito
68'
Gouki YAMADA
Ra sân: Ren Kato
Ra sân: Ren Kato
68'
76'
Toshiki Mori
Ra sân: Kisho Yano
Ra sân: Kisho Yano
79'
Yojiro Takahagi
Keito Kawamura
Ra sân: Yuto Tsunashima
Ra sân: Yuto Tsunashima
80'
Hikaru Nakahara 1 - 0
82'
85'
Tomoyasu Yoshida
Ra sân: Kenta Fukumori
Ra sân: Kenta Fukumori
85'
Rafael Costa
Ra sân: Koki Oshima
Ra sân: Koki Oshima
90'
Ryotaro Ishida
Kaito Chida
Ra sân: Hikaru Nakahara
Ra sân: Hikaru Nakahara
90'
Yuta Narawa
Ra sân: Itsuki Someno
Ra sân: Itsuki Someno
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
Tochigi SC
2
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
1
9
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
0
8
Sút ra ngoài
12
20
Sút Phạt
13
57%
Kiểm soát bóng
43%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
13
Phạm lỗi
17
0
Việt vị
3
2
Cứu thua
2
53
Pha tấn công
46
16
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
4-2-3-1
3-4-2-1
Tochigi SC
1
Oliveria
2
Fukazawa
3
Taniguch...
13
Hayashi
6
Miyahara
25
Inami
23
Tsunashi...
26
Kato
8
Saito
47
Nakahara
39
Someno
41
Fujita
40
Takashim...
16
Hiramats...
6
Omori
31
Ishida
4
Sato
8
Takahagi
30
Fukumori
7
Nishiya
19
Oshima
29
Yano
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Kaito Chida
15
Ryota Kajikawa
4
Keito Kawamura
29
Yuya Nagasawa
21
Yuta Narawa
24
Tomohiro Taira
5
Gouki YAMADA
27
Tochigi SC
23
Hayato Fukushima
24
Kosuke Kanbe
1
Shuhei Kawata
32
Ko Miyazaki
10
Toshiki Mori
33
Rafael Costa
21
Tomoyasu Yoshida
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
2.67
Bàn thua
1.33
2.33
Phạt góc
2.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
3
53.33%
Kiểm soát bóng
43.33%
14
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.6
1.3
Bàn thua
2.2
5.1
Phạt góc
3.9
1.7
Thẻ vàng
1.4
4.9
Sút trúng cầu môn
2.6
47.9%
Kiểm soát bóng
44.3%
11.5
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (16trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
5
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
0
2
2
0