Tokyo Verdy
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 1)
Vegalta Sendai
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
2.35
2.35
X
3.35
3.35
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.08
1.08
O
1
0.76
0.76
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
Vegalta Sendai
Koki Morita 1 - 0
Kiến tạo: Ryuji Sugimoto
Kiến tạo: Ryuji Sugimoto
3'
Mizuki Arai
14'
23'
1 - 1 Takumi NAGURA
Byron Vasquez
Ra sân: Ryuji Sugimoto
Ra sân: Ryuji Sugimoto
46'
55'
Motohiko Nakajima
Ra sân: Kyohei Yoshino
Ra sân: Kyohei Yoshino
63'
Takumi Mase
Ra sân: Chihiro Kato
Ra sân: Chihiro Kato
63'
Cayman Togashi
Ra sân: Felippe Cardoso
Ra sân: Felippe Cardoso
Ryoga Sato 2 - 1
Kiến tạo: Mizuki Arai
Kiến tạo: Mizuki Arai
63'
76'
Yasushi Endo
Ra sân: Yusuke Minagawa
Ra sân: Yusuke Minagawa
76'
Hiromu Kamada
Ra sân: Guilherme Seefeldt Krolow
Ra sân: Guilherme Seefeldt Krolow
Mahiro Ano
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
76'
Boniface Uduka
Ra sân: Koken Kato
Ra sân: Koken Kato
80'
Byron Vasquez 3 - 1
Kiến tạo: Mizuki Arai
Kiến tạo: Mizuki Arai
85'
Rikuto Hashimoto
Ra sân: Mizuki Arai
Ra sân: Mizuki Arai
86'
Keito Kawamura
Ra sân: Ryoga Sato
Ra sân: Ryoga Sato
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
Vegalta Sendai
7
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
16
Tổng cú sút
14
7
Sút trúng cầu môn
6
9
Sút ra ngoài
8
12
Sút Phạt
11
51%
Kiểm soát bóng
49%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
11
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
1
6
Cứu thua
3
139
Pha tấn công
124
83
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
Vegalta Sendai
23
Taniguch...
31
Takagiwa
10
Arai
2
Fukazawa
15
Baba
4
Kajikawa
7
Morita
9
Sugimoto
26
Kato
17
Kato
27
Sato
16
Yoshino
13
Hiraoka
35
Krolow
18
Kida
1
Obata
41
Uchida
26
Kato
20
Hyeon
28
NAGURA
15
Cardoso
19
Minagawa
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Byron Vasquez
18
Keito Kawamura
29
Rikuto Hashimoto
33
Mahiro Ano
20
Boniface Uduka
3
Hisaya Sato
41
Taiga Ishiura
14
Vegalta Sendai
5
Masashi Wakasa
44
Motohiko Nakajima
42
Cayman Togashi
50
Yasushi Endo
32
Hiromu Kamada
25
Takumi Mase
22
Nedeljko Stojisic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
0.33
5
Sút trúng cầu môn
3.33
44.33%
Kiểm soát bóng
48%
8
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.1
1.3
Bàn thua
1
4.5
Phạt góc
4.3
1.5
Thẻ vàng
0.7
4.4
Sút trúng cầu môn
4.6
45.1%
Kiểm soát bóng
50.8%
10.7
Phạm lỗi
9.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (10trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1