Vòng 14
02:45 ngày 05/12/2023
Torino
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Atalanta
Địa điểm: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
1.00
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
3.10
X
3.40
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.19
-0
0.72
O 1
1.11
U 1
0.78

Diễn biến chính

Torino Torino
Phút
Atalanta Atalanta
Karol Linetty match yellow.png
5'
9'
match yellow.png Giorgio Scalvini
19'
match change Mitchel Bakker
Ra sân: Berat Djimsiti
Duvan Estevan Zapata Banguera 1 - 0
Kiến tạo: Nikola Vlasic
match goal
22'
Alessandro Buongiorno match yellow.png
45'
46'
match change Emil Holm
Ra sân: Hans Hateboer
46'
match change Luis Fernando Muriel Fruto
Ra sân: Ademola Lookman
Alessandro Buongiorno Penalty awarded match var
54'
Antonio Sanabria 2 - 0 match pen
56'
58'
match change Mario Pasalic
Ra sân: Charles De Ketelaere
75'
match yellow.png Marten de Roon
Samuele Ricci
Ra sân: Karol Linetty
match change
84'
Yann Karamoh
Ra sân: Antonio Sanabria
match change
85'
Duvan Estevan Zapata Banguera 3 - 0
Kiến tạo: Nikola Vlasic
match goal
90'
90'
match change Ndary Adopo
Ra sân: Aleksey Miranchuk
Koffi Djidji
Ra sân: Raoul Bellanova
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Torino Torino
Atalanta Atalanta
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
15
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
480
 
Số đường chuyền
 
395
81%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
30
11
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
18
11
 
Thử thách
 
13
102
 
Pha tấn công
 
99
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Yann Karamoh
28
Samuele Ricci
26
Koffi Djidji
20
Valentino Lazaro
6
David Zima
93
Brandon Soppy
1
Luca Gemello
66
Gvidas Gineitis
71
Mihai Popa
15
Saba Sazonov
23
Demba Seck
79
Zannetos Savva
Torino Torino 3-4-1-2
3-4-2-1 Atalanta Atalanta
32
Savic
13
Rodrigue...
4
Buongior...
61
Aousta
27
Vojvoda
8
Ilic
77
Linetty
19
Bellanov...
16
Vlasic
91
2
Banguera
9
Sanabria
1
Musso
42
Scalvini
15
Roon
19
Djimsiti
33
Hateboer
13
Lourenco
7
Koopmein...
22
Ruggeri
59
Miranchu...
11
Lookman
17
Ketelaer...

Substitutes

9
Luis Fernando Muriel Fruto
8
Mario Pasalic
25
Ndary Adopo
20
Mitchel Bakker
3
Emil Holm
23
Sead Kolasinac
99
Moustapha Cisse
44
Leonardo Mendicino
31
Francesco Rossi
29
Marco Carnesecchi
21
Nadir Zortea
77
Davide Zappacosta
43
Giovanni Bonfanti
Đội hình dự bị
Torino Torino
Yann Karamoh 7
Samuele Ricci 28
Koffi Djidji 26
Valentino Lazaro 20
David Zima 6
Brandon Soppy 93
Luca Gemello 1
Gvidas Gineitis 66
Mihai Popa 71
Saba Sazonov 15
Demba Seck 23
Zannetos Savva 79
Torino Atalanta
9 Luis Fernando Muriel Fruto
8 Mario Pasalic
25 Ndary Adopo
20 Mitchel Bakker
3 Emil Holm
23 Sead Kolasinac
99 Moustapha Cisse
44 Leonardo Mendicino
31 Francesco Rossi
29 Marco Carnesecchi
21 Nadir Zortea
77 Davide Zappacosta
43 Giovanni Bonfanti

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 5
47.33% Kiểm soát bóng 56.33%
12.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.8
0.7 Bàn thua 0.9
5.1 Phạt góc 4.4
1.6 Thẻ vàng 1.4
3 Sút trúng cầu môn 4.8
49.8% Kiểm soát bóng 53.5%
13 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Torino (38trận)
Chủ Khách
Atalanta (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
11
6
HT-H/FT-T
5
6
5
2
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
10
5
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
0
4
4
8

Torino Torino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Ricardo Rodriguez Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
91 Duvan Estevan Zapata Banguera Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
26 Koffi Djidji Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Antonio Sanabria Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
77 Karol Linetty Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Nikola Vlasic Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Mergim Vojvoda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
61 Adrien Tameze Aousta Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Yann Karamoh Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Valentino Lazaro Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
32 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Alessandro Buongiorno Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Raoul Bellanova Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Luca Gemello Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Ivan Ilic Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
28 Samuele Ricci Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 David Zima Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
93 Brandon Soppy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
71 Mihai Popa Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Demba Seck Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Saba Sazonov Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
66 Gvidas Gineitis Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
79 Zannetos Savva Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Atalanta Atalanta
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Francesco Rossi Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Luis Fernando Muriel Fruto Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Marten de Roon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Sead Kolasinac Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Berat Djimsiti Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Juan Musso Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
59 Aleksey Miranchuk Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Mario Pasalic Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
33 Hans Hateboer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Ademola Lookman Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
77 Davide Zappacosta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
29 Marco Carnesecchi Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Teun Koopmeiners Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Mitchel Bakker Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
25 Ndary Adopo Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Charles De Ketelaere Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Ederson Jose dos Santos Lourenco Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Emil Holm Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Nadir Zortea Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Matteo Ruggeri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
42 Giorgio Scalvini Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
43 Giovanni Bonfanti Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
99 Moustapha Cisse Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
44 Leonardo Mendicino 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ