Vòng 11
02:45 ngày 07/11/2023
Torino
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Sassuolo
Địa điểm: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.01
+0.5
0.89
O 2.5
0.86
U 2.5
1.04
1
1.95
X
3.60
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.76
O 1
0.91
U 1
0.97

Diễn biến chính

Torino Torino
Phút
Sassuolo Sassuolo
Antonio Sanabria 1 - 0
Kiến tạo: Adrien Tameze Aousta
match goal
5'
Nikola Vlasic
Ra sân: Samuele Ricci
match change
9'
18'
match goal 1 - 1 Kristian Thorstvedt
Kiến tạo: Domenico Berardi
David Zima
Ra sân: Ricardo Rodriguez
match change
44'
46'
match change Uros Racic
Ra sân: Nedim Bajrami
Antonio Sanabria match yellow.png
54'
Nikola Vlasic 2 - 1
Kiến tạo: Adrien Tameze Aousta
match goal
68'
79'
match change Cristian Volpato
Ra sân: Kristian Thorstvedt
80'
match change Gregoire Defrel
Ra sân: Andrea Pinamonti
Nemanja Radonjic
Ra sân: Antonio Sanabria
match change
83'
Valentino Lazaro
Ra sân: Raoul Bellanova
match change
83'
86'
match yellow.png Domenico Berardi
87'
match change Samuel Castillejo
Ra sân: Armand Lauriente
90'
match change Samuele Mulattieri
Ra sân: Daniel Boloca

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Torino Torino
Sassuolo Sassuolo
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
5
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
0
7
 
Sút Phạt
 
11
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
457
 
Số đường chuyền
 
403
83%
 
Chuyền chính xác
 
77%
9
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
12
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
7
14
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
3
29
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
14
13
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
101
 
Pha tấn công
 
84
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Valentino Lazaro
16
Nikola Vlasic
6
David Zima
10
Nemanja Radonjic
94
Ange N Guessan
7
Yann Karamoh
11
Pietro Pellegri
1
Luca Gemello
66
Gvidas Gineitis
71
Mihai Popa
15
Saba Sazonov
23
Demba Seck
Torino Torino 3-4-1-2
4-2-3-1 Sassuolo Sassuolo
32
Savic
13
Rodrigue...
4
Buongior...
61
Aousta
27
Vojvoda
8
Ilic
77
Linetty
19
Bellanov...
28
Ricci
91
Banguera
9
Sanabria
47
Consigli
22
Toljan
5
Erlic
13
Ferrari
17
Vina
24
Boloca
42
Thorstve...
10
Berardi
11
Bajrami
45
Laurient...
9
Pinamont...

Substitutes

23
Cristian Volpato
92
Gregoire Defrel
8
Samuele Mulattieri
6
Uros Racic
20
Samuel Castillejo
44
Ruan Tressoldi Netto
21
Mattia Viti
35
Luca Lipani
28
Alessio Cragno
2
Filippo Missori
25
Gianluca Pegolo
15
Emil Konradsen Ceide
3
Marcus Holmgren Pedersen
Đội hình dự bị
Torino Torino
Valentino Lazaro 20
Nikola Vlasic 16
David Zima 6
Nemanja Radonjic 10
Ange N Guessan 94
Yann Karamoh 7
Pietro Pellegri 11
Luca Gemello 1
Gvidas Gineitis 66
Mihai Popa 71
Saba Sazonov 15
Demba Seck 23
Torino Sassuolo
23 Cristian Volpato
92 Gregoire Defrel
8 Samuele Mulattieri
6 Uros Racic
20 Samuel Castillejo
44 Ruan Tressoldi Netto
21 Mattia Viti
35 Luca Lipani
28 Alessio Cragno
2 Filippo Missori
25 Gianluca Pegolo
15 Emil Konradsen Ceide
3 Marcus Holmgren Pedersen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.67
4 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 2.33
45.67% Kiểm soát bóng 37.33%
10.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 2.2
5.1 Phạt góc 5.7
1.6 Thẻ vàng 1.7
3.4 Sút trúng cầu môn 3.2
48.6% Kiểm soát bóng 40.4%
13.1 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Torino (37trận)
Chủ Khách
Sassuolo (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
6
HT-H/FT-T
5
6
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
10
5
4
1
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
0
4
4
0

Torino Torino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Ricardo Rodriguez Trung vệ 0 0 2 25 22 88% 6 0 33 5.47
91 Duvan Estevan Zapata Banguera Tiền đạo cắm 4 0 0 11 8 72.73% 0 3 24 6.4
9 Antonio Sanabria Tiền đạo cắm 3 2 1 14 13 92.86% 0 2 19 7.3
77 Karol Linetty Tiền vệ trụ 0 0 2 26 24 92.31% 0 0 32 6.33
16 Nikola Vlasic Tiền vệ công 1 1 3 13 10 76.92% 2 0 22 6.73
27 Mergim Vojvoda Hậu vệ cánh phải 2 2 0 19 16 84.21% 1 0 33 6.57
61 Adrien Tameze Aousta Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 48 46 95.83% 1 0 56 7.13
32 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 30 5.79
4 Alessandro Buongiorno Trung vệ 1 1 0 20 17 85% 0 0 24 6.05
19 Raoul Bellanova Hậu vệ cánh phải 1 0 1 21 20 95.24% 5 0 39 6.04
8 Ivan Ilic Tiền vệ trụ 0 0 1 26 22 84.62% 3 0 33 6.4
28 Samuele Ricci Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 2 1 50% 1 0 3 6.47
6 David Zima Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6

Sassuolo Sassuolo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Andrea Consigli Thủ môn 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 25 7.3
10 Domenico Berardi Cánh phải 1 0 1 14 11 78.57% 0 0 19 6.61
22 Jeremy Toljan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 26 6.03
5 Martin Erlic Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 23 6.08
13 Gian Marco Ferrari Trung vệ 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 29 6.16
9 Andrea Pinamonti Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 0 9 6.07
6 Uros Racic Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
17 Matias Nicolas Vina Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 13 76.47% 1 1 24 6.29
11 Nedim Bajrami Tiền vệ công 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 18 6.03
42 Kristian Thorstvedt Tiền vệ công 1 1 0 18 15 83.33% 0 1 23 7.29
45 Armand Lauriente Cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 15 6.04
24 Daniel Boloca Tiền vệ trụ 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 41 6.63

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ