Toronto FC 1
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Atlanta United 1
Địa điểm: BMO Field
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
2.02
2.02
X
3.50
3.50
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Toronto FC
Phút
Atlanta United
16'
Matheus Rossetto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Toronto FC
Atlanta United
2
Tổng cú sút
1
2
Sút ra ngoài
1
5
Sút Phạt
1
52%
Kiểm soát bóng
48%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
63
Số đường chuyền
69
86%
Chuyền chính xác
84%
1
Phạm lỗi
5
1
Đánh đầu
0
1
Đánh đầu thành công
1
3
Rê bóng thành công
0
0
Đánh chặn
4
1
Ném biên
1
1
Dội cột/xà
0
3
Cản phá thành công
0
6
Thử thách
2
25
Pha tấn công
20
7
Tấn công nguy hiểm
4
Đội hình xuất phát
Toronto FC
4-3-3
3-4-1-2
Atlanta United
25
Bono
22
Laryea
92
Lawrence
44
Gonzalez
96
Junior
21
Osorio
4
Bradley
8
Delgado
24
Shaffelb...
30
Martinez
99
Achara
1
Guzan
12
Robinson
6
Franco
4
Walkes
11
Lennon
9
Rossetto
5
Sosa
21
Bello
10
Moreno
19
Neto
8
Barco
Đội hình dự bị
Toronto FC
Nick DeLeon
18
Jahkeele Marshall Rutty
15
Alejandro Pozuelo
10
Jozy Altidore
17
Noble Okello Ayo
14
Justin Morrow
2
Eriq Zavaleta
3
Patrick Michael Mullins
13
Quentin Westberg
16
Atlanta United
25
Alec Kann
23
Jake Mulraney
31
Erick Estefano Torres Padilla
30
Machop Chol
22
Jurgen Damm Rascon
13
Amar Sejdic
16
Erik Nicolas Lopez Samaniego
32
George Campbell
14
Franco Ibarra
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.33
0.67
Thẻ vàng
1.67
44.33%
Kiểm soát bóng
59.67%
4
Phạm lỗi
6
0.33
Phạt góc
5.67
0.67
Sút trúng cầu môn
4.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.4
1.3
Bàn thua
0.9
1.2
Thẻ vàng
1.1
48.6%
Kiểm soát bóng
46.8%
6.9
Phạm lỗi
6.4
1.9
Phạt góc
2.6
1.1
Sút trúng cầu môn
3.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Toronto FC (15trận)
Chủ
Khách
Atlanta United (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
2
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
3
0
1
1
HT-B/FT-B
0
2
0
1