Vòng 10
06:00 ngày 27/06/2021
Toronto FC
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
FC Cincinnati
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.96
+1
0.96
O 3
1.05
U 3
0.85
1
1.55
X
4.00
2
5.40
Hiệp 1
-0.5
1.13
+0.5
0.76
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Toronto FC Toronto FC
Phút
FC Cincinnati FC Cincinnati
4'
match goal 0 - 1 Allan Cruz
Kiến tạo: Isaac Atanga
Michael Bradley match yellow.png
33'
39'
match yellow.png Yuya Kubo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Toronto FC Toronto FC
FC Cincinnati FC Cincinnati
2
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
2
 
Tổng cú sút
 
5
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Sút Phạt
 
2
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
215
 
Số đường chuyền
 
246
89%
 
Chuyền chính xác
 
87%
2
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
1
7
 
Đánh đầu
 
7
4
 
Đánh đầu thành công
 
3
0
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
11
2
 
Đánh chặn
 
3
11
 
Ném biên
 
12
9
 
Cản phá thành công
 
11
4
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
55
 
Pha tấn công
 
33
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

90
Kevin Silva
96
Auro Alvaro da Cruz Junior
92
Kemar Lawrence
11
Jayden Nelson
97
Ralph Priso-Mbongue
31
Tsubasa Endoh
24
Jacob Shaffelburg
20
Ayo Akinola
14
Noble Okello Ayo
Toronto FC Toronto FC 3-1-4-2
4-3-3 FC Cincinnati FC Cincinnati
25
Bono
23
Mavinga
44
Gonzalez
3
Zavaleta
4
Bradley
2
Morrow
8
Delgado
21
Osorio
22
Laryea
6
Dwyer
13
Mullins
25
Vermeer
13
Gyau
12
Cameron
5
Vallecil...
18
Matarrit...
8
Cruz
7
Kubo
11
Acosta
31
Barreal
9
Silva
23
Atanga

Substitutes

22
Przemyslaw Tyton
14
Nick Hagglund
15
Kamohelo Mokotjo
21
Franko Kovacevic
6
Haris Medunjanin
10
Jurgen Locadia
19
Brandon Vazquez
33
Caleb Stanko
2
Edgar Eduardo Castillo Carrillo
Đội hình dự bị
Toronto FC Toronto FC
Kevin Silva 90
Auro Alvaro da Cruz Junior 96
Kemar Lawrence 92
Jayden Nelson 11
Ralph Priso-Mbongue 97
Tsubasa Endoh 31
Jacob Shaffelburg 24
Ayo Akinola 20
Noble Okello Ayo 14
Toronto FC FC Cincinnati
22 Przemyslaw Tyton
14 Nick Hagglund
15 Kamohelo Mokotjo
21 Franko Kovacevic
6 Haris Medunjanin
10 Jurgen Locadia
19 Brandon Vazquez
33 Caleb Stanko
2 Edgar Eduardo Castillo Carrillo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
0.67 Thẻ vàng 0.33
44.33% Kiểm soát bóng 49.33%
4 Phạm lỗi 1
0.33 Phạt góc 0.33
0.67 Sút trúng cầu môn 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 1.1
1.2 Thẻ vàng 1.2
48.6% Kiểm soát bóng 48.7%
6.9 Phạm lỗi 5.6
1.9 Phạt góc 1.9
1.1 Sút trúng cầu môn 2.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Toronto FC (15trận)
Chủ Khách
FC Cincinnati (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
2
HT-H/FT-T
2
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
3
HT-B/FT-B
0
2
1
1