Torpedo Kutaisi
Đã kết thúc
4
-
1
(1 - 0)
Dila Gori 1
Địa điểm: Ramaz Shengelia Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
0.88
-0.25
0.93
0.93
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
0.98
0.98
1
2.88
2.88
X
3.40
3.40
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.67
0.67
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Torpedo Kutaisi
Phút
Dila Gori
5'
Nika Gagnidze
Mate Tsintsadze
8'
Giorgi Arabidze 1 - 0
Kiến tạo: Mate Tsintsadze
Kiến tạo: Mate Tsintsadze
19'
Nodar Kavtaradze
26'
41'
Nika Gagnidze
Tornike Akhvlediani 2 - 0
Kiến tạo: Irakli Bughridze
Kiến tạo: Irakli Bughridze
63'
Tornike Akhvlediani 3 - 0
Kiến tạo: Giorgi Kukhianidze
Kiến tạo: Giorgi Kukhianidze
74'
78'
3 - 1 Hadji Drame
Kiến tạo: Wanderson Henrique do Nascimento Silva
Kiến tạo: Wanderson Henrique do Nascimento Silva
Tornike Akhvlediani 4 - 1
Kiến tạo: Irakli Bughridze
Kiến tạo: Irakli Bughridze
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Torpedo Kutaisi
Dila Gori
1
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
9
Tổng cú sút
18
6
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
14
15
Sút Phạt
23
38%
Kiểm soát bóng
62%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
3
Cứu thua
2
91
Pha tấn công
115
54
Tấn công nguy hiểm
86
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.33
4
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
2.67
6.33
Sút trúng cầu môn
4.67
58.67%
Kiểm soát bóng
56.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.5
1
Bàn thua
0.6
4.2
Phạt góc
5.7
2.3
Thẻ vàng
2
6.6
Sút trúng cầu môn
5.8
52.4%
Kiểm soát bóng
55.3%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Torpedo Kutaisi (16trận)
Chủ
Khách
Dila Gori (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
4
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
1
2
0
2