Vòng 20
20:30 ngày 29/06/2022
Torpedo Kutaisi
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 0)
Dila Gori 1
Địa điểm: Ramaz Shengelia Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
0.93
O 2.25
0.83
U 2.25
0.98
1
2.88
X
3.40
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.67
O 0.75
0.71
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Phút
Dila Gori Dila Gori
5'
match yellow.png Nika Gagnidze
Mate Tsintsadze match yellow.png
8'
Giorgi Arabidze 1 - 0
Kiến tạo: Mate Tsintsadze
match goal
19'
Nodar Kavtaradze match yellow.png
26'
41'
match yellow.pngmatch red Nika Gagnidze
Tornike Akhvlediani 2 - 0
Kiến tạo: Irakli Bughridze
match goal
63'
Tornike Akhvlediani 3 - 0
Kiến tạo: Giorgi Kukhianidze
match goal
74'
78'
match goal 3 - 1 Hadji Drame
Kiến tạo: Wanderson Henrique do Nascimento Silva
Tornike Akhvlediani 4 - 1
Kiến tạo: Irakli Bughridze
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Dila Gori Dila Gori
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
18
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
14
15
 
Sút Phạt
 
23
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
3
 
Cứu thua
 
2
91
 
Pha tấn công
 
115
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
86

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
58.67% Kiểm soát bóng 56.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 0.6
4.2 Phạt góc 5.7
2.3 Thẻ vàng 2
6.6 Sút trúng cầu môn 5.8
52.4% Kiểm soát bóng 55.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Torpedo Kutaisi (16trận)
Chủ Khách
Dila Gori (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
4
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
1
2
0
2