Vòng 2
22:00 ngày 06/03/2024
Torpedo Kutaisi
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
FC Saburtalo Tbilisi
Địa điểm: Ramaz Shengelia Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.00
O 2.75
0.94
U 2.75
0.88
1
1.53
X
4.00
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.02
O 1.25
1.11
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Phút
FC Saburtalo Tbilisi FC Saburtalo Tbilisi
26'
match yellow.png Sheikne Sila
30'
match yellow.png Gizo Mamageishvili
Giorgi Mtchedlishvili Jr match yellow.png
44'
45'
match goal 0 - 1 Giorgi Kokhreidze
49'
match goal 0 - 2 Giorgi Kokhreidze
Kiến tạo: Shota Nonikashvili
Eliton Pardinho Toreta Junior match yellow.png
53'
68'
match yellow.png Saba Mamatsashvili
Nika Sandokhadze match yellow.png
80'
80'
match yellow.png Shota Nonikashvili
84'
match pen 0 - 3 Shota Nonikashvili
Nikola Ninkovic 1 - 3
Kiến tạo: Giorgi Arabidze
match goal
86'
Giuly Mandzhgaladze match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Giorgi Gogsadze
Bjorn Johnsen 2 - 3
Kiến tạo: Tsotne Nadaraia
match goal
90'
Nikola Ninkovic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
FC Saburtalo Tbilisi FC Saburtalo Tbilisi
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
18
7
 
Sút trúng cầu môn
 
10
4
 
Sút ra ngoài
 
8
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
7
 
Cứu thua
 
5
70
 
Pha tấn công
 
91
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.67
1.67 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 7.33
39.33% Kiểm soát bóng 52%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.2
1 Bàn thua 1.5
3 Phạt góc 5.1
2 Thẻ vàng 2.2
5.7 Sút trúng cầu môn 7.3
49.4% Kiểm soát bóng 46.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Torpedo Kutaisi (18trận)
Chủ Khách
FC Saburtalo Tbilisi (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
5
2
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
2
1
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
2
1
3