Vòng 1
19:00 ngày 17/07/2022
Torpedo moskva
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
FK Sochi
Địa điểm: Saturn Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.92
O 2.5
1.03
U 2.5
0.87
1
3.10
X
3.45
2
2.14
Hiệp 1
+0
1.35
-0
0.62
O 1
1.11
U 1
0.80

Diễn biến chính

Torpedo moskva Torpedo moskva
Phút
FK Sochi FK Sochi
13'
match yellow.png Artur Yusupov Rimovich
33'
match yellow.png Igor Yurganov
35'
match goal 0 - 1 Ibragim Tsallagov
Kiến tạo: Artur Yusupov Rimovich
37'
match goal 0 - 2 Vladislav Sarveli
Kiến tạo: Artem Makarchuk
Igor Lebedenko
Ra sân: Artem Simonyan
match change
46'
46'
match change Kirill Ushatov
Ra sân: Victorien Angban
Aleksandr Ryazantsev
Ra sân: Ivan Enin
match change
46'
Ravil Netfullin
Ra sân: Ivan Temnikov
match change
46'
46'
match change Christiano Fernando Noboa Tello
Ra sân: Joao Natailton Ramos dos Santos,Joaozinh
Vanja Drkusic(OW) 1 - 2 match phan luoi
51'
54'
match yellow.png Kirill Zaika
Amur Kalmykov
Ra sân: Maksim Turishchev
match change
55'
64'
match change Georgi Melkadze
Ra sân: Vladislav Sarveli
Hojimat Erkinov
Ra sân: Mukhammad Sultonov
match change
72'
74'
match change Timofey Margasov
Ra sân: Kirill Zaika
87'
match yellow.png Vanja Drkusic
Igor Lebedenko match yellow.png
90'
90'
match goal 1 - 3 Georgi Melkadze
Kiến tạo: Christiano Fernando Noboa Tello

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Torpedo moskva Torpedo moskva
FK Sochi FK Sochi
2
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
12
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
424
 
Số đường chuyền
 
534
78%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
23
9
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Đánh chặn
 
11
24
 
Ném biên
 
17
10
 
Cản phá thành công
 
18
15
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3

Đội hình xuất phát

Substitutes

52
Ravil Netfullin
7
Aleksandr Ryazantsev
12
Egor Baburin
8
Bogdan Reichman
15
Aleksandr Orekhov
22
Hojimat Erkinov
17
Dzambolat Tsallagov
55
Denis Laptev
10
Igor Lebedenko
99
Andrey Evdokimov
9
Amur Kalmykov
28
Igor Smolnikov
Torpedo moskva Torpedo moskva 4-2-3-1
3-4-3 FK Sochi FK Sochi
51
Botnar
44
Samsonov
5
Shumskik...
4
Kozhemya...
11
Temnikov
20
Pomerko
35
Enin
23
Simonyan
18
Karaev
14
Sultonov
19
Turishch...
1
Adamov
20
Yurganov
3
Drkusic
13
Terekhov
27
Zaika
5
Angban
15
Tsallago...
17
Makarchu...
22
Santos,J...
10
Sarveli
6
Rimovich

Substitutes

34
Timofey Margasov
16
Christiano Fernando Noboa Tello
14
Daniil Martovoy
12
Nikolay Zabolotny
11
Maksim Barsov
35
Soslan Dzhanaev
9
Georgi Melkadze
45
Ivan Miladinovic
18
Nikita Aleksandrovich Burmistrov
26
Artem Meshchaninov
23
Kirill Ushatov
Đội hình dự bị
Torpedo moskva Torpedo moskva
Ravil Netfullin 52
Aleksandr Ryazantsev 7
Egor Baburin 12
Bogdan Reichman 8
Aleksandr Orekhov 15
Hojimat Erkinov 22
Dzambolat Tsallagov 17
Denis Laptev 55
Igor Lebedenko 10
Andrey Evdokimov 99
Amur Kalmykov 9
Igor Smolnikov 28
Torpedo moskva FK Sochi
34 Timofey Margasov
16 Christiano Fernando Noboa Tello
14 Daniil Martovoy
12 Nikolay Zabolotny
11 Maksim Barsov
35 Soslan Dzhanaev
9 Georgi Melkadze
45 Ivan Miladinovic
18 Nikita Aleksandrovich Burmistrov
26 Artem Meshchaninov
23 Kirill Ushatov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4
33.67% Kiểm soát bóng 62.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1.3
4.1 Phạt góc 4.5
1.1 Thẻ vàng 2.1
2.7 Sút trúng cầu môn 4.2
35.7% Kiểm soát bóng 51.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Torpedo moskva (32trận)
Chủ Khách
FK Sochi (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
7
HT-H/FT-T
4
3
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
3
3
3
2
HT-B/FT-H
1
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
0
HT-B/FT-B
2
3
3
2