Torpedo moskva
Đã kết thúc
1
-
3
(1 - 1)
Khimki
Địa điểm: Saturn Stadium
Thời tiết: Giông bão, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.87
0.87
1
2.46
2.46
X
3.20
3.20
2
2.77
2.77
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
1
1.02
1.02
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Torpedo moskva
Phút
Khimki
15'
0 - 1 Aleksandr Rudenko
Aleksey Pomerko 1 - 1
25'
48'
Reziuan Mirzov
Ivan Enin
51'
52'
Alexander Lomovitskiy
Hojimat Erkinov
57'
63'
Ilya Kukharchuk
Ra sân: Aleksandr Zuev
Ra sân: Aleksandr Zuev
64'
Aleksandr Dolgov
Ra sân: Aleksandr Rudenko
Ra sân: Aleksandr Rudenko
Maksim Turishchev
Ra sân: Igor Lebedenko
Ra sân: Igor Lebedenko
65'
Mukhammad Sultonov
Ra sân: David Karaev
Ra sân: David Karaev
66'
Bogdan Reichman
Ra sân: Ivan Enin
Ra sân: Ivan Enin
66'
66'
Ilya Kamyshev
Ra sân: Denis Glushakov
Ra sân: Denis Glushakov
68'
1 - 2 Aleksandr Dolgov
Kiến tạo: Alexander Lomovitskiy
Kiến tạo: Alexander Lomovitskiy
72'
1 - 3 Aleksandr Dolgov
Kiến tạo: Kirill Bozhenov
Kiến tạo: Kirill Bozhenov
Ivan Temnikov
Ra sân: Aleksandr Ryazantsev
Ra sân: Aleksandr Ryazantsev
78'
83'
Artem Yuran
Ra sân: Mory Gbane
Ra sân: Mory Gbane
83'
Artur Chernyy
Ra sân: Alexander Lomovitskiy
Ra sân: Alexander Lomovitskiy
Dzambolat Tsallagov
Ra sân: Aleksey Pomerko
Ra sân: Aleksey Pomerko
83'
Bogdan Reichman
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Torpedo moskva
Khimki
5
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
19
8
Sút trúng cầu môn
9
5
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
3
52%
Kiểm soát bóng
48%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
437
Số đường chuyền
403
79%
Chuyền chính xác
78%
14
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
0
19
Đánh đầu
19
6
Đánh đầu thành công
13
6
Cứu thua
7
19
Rê bóng thành công
20
11
Đánh chặn
5
17
Ném biên
15
19
Cản phá thành công
20
19
Thử thách
20
0
Kiến tạo thành bàn
2
Đội hình xuất phát
Torpedo moskva
4-2-3-1
3-4-2-1
Khimki
51
Botnar
44
Samsonov
52
Netfulli...
4
Kozhemya...
28
Smolniko...
35
Enin
20
Pomerko
22
Erkinov
7
Ryazants...
18
Karaev
10
Lebedenk...
22
Lantrato...
15
Danilkin
5
Nikitin
25
Filin
87
Bozhenov
42
Gbane
8
Glushako...
17
Zuev
11
Lomovits...
77
Mirzov
9
Rudenko
Đội hình dự bị
Torpedo moskva
Amur Kalmykov
9
Artem Simonyan
23
Ilya Kutepov
3
Egor Baburin
12
Ivan Temnikov
11
Aleksandr Dovbnya
56
Maksim Turishchev
19
Mukhammad Sultonov
14
Bogdan Reichman
8
Dzambolat Tsallagov
17
Khimki
90
Daniil Kamlashev
33
Vitaly Gudiev
4
Brian Idowu
19
Artur Chernyy
10
Aleksandr Dolgov
2
39
Kemal Ademi
99
Ayaz Guliev
44
Ilya Kukharchuk
1
Anton Mitryushkin
23
Zakhar Volkov
26
Artem Yuran
21
Ilya Kamyshev
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
5.67
0.67
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
4.67
53.67%
Kiểm soát bóng
51%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.5
0.8
Bàn thua
1.1
3.2
Phạt góc
4.8
1.2
Thẻ vàng
2.5
2.7
Sút trúng cầu môn
4.5
36.2%
Kiểm soát bóng
30.3%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Torpedo moskva (30trận)
Chủ
Khách
Khimki (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
6
2
HT-H/FT-T
4
3
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
3
6
1
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
2
2
2
6