Vòng 11
03:00 ngày 07/11/2023
Tottenham Hotspur 2
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 1)
Chelsea
Địa điểm: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết: Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 2.5
0.87
U 2.5
1.03
1
2.30
X
3.70
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.04
O 1
0.81
U 1
1.07

Diễn biến chính

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Phút
Chelsea Chelsea
Dejan Kulusevski 1 - 0
Kiến tạo: Pape Matar Sarr
match goal
6'
Son Heung Min Goal Disallowed match var
14'
Iyenoma Destiny Udogie match yellow.png
18'
21'
match var Raheem Sterling Goal Disallowed
28'
match var Moises Caicedo Goal Disallowed
Cristian Gabriel Romero match red
33'
Eric Dier
Ra sân: Brennan Johnson
match change
34'
35'
match pen 1 - 1 Cole Jermaine Palmer
Pape Matar Sarr match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Levi Samuels Colwill
45'
match yellow.png Nicolas Jackson
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
Ra sân: James Maddison
match change
45'
Pierre Emile Hojbjerg
Ra sân: Micky van de Ven
match change
45'
46'
match change Marc Cucurella
Ra sân: Levi Samuels Colwill
Iyenoma Destiny Udogie match yellow.pngmatch red
55'
58'
match change Mykhailo Mudryk
Ra sân: Enzo Fernandez
Oliver Skipp
Ra sân: Dejan Kulusevski
match change
61'
Rodrigo Bentancur
Ra sân: Pape Matar Sarr
match change
61'
75'
match goal 1 - 2 Nicolas Jackson
Kiến tạo: Raheem Sterling
77'
match change Malo Gusto
Ra sân: Reece James
Eric Dier Goal Disallowed match var
79'
86'
match yellow.png Malo Gusto
89'
match yellow.png Mykhailo Mudryk
90'
match goal 1 - 3 Nicolas Jackson
Kiến tạo: Cole Jermaine Palmer
90'
match yellow.png Chimuanya Ugochukwu
90'
match goal 1 - 4 Nicolas Jackson
Kiến tạo: Conor Gallagher
90'
match change Chimuanya Ugochukwu
Ra sân: Raheem Sterling

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Chelsea Chelsea
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
5
2
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
2
27
 
Sút Phạt
 
14
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
312
 
Số đường chuyền
 
499
79%
 
Chuyền chính xác
 
87%
12
 
Phạm lỗi
 
21
3
 
Việt vị
 
7
11
 
Đánh đầu
 
9
4
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
4
23
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
16
22
 
Ném biên
 
11
11
 
Cản phá thành công
 
10
11
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
78
 
Pha tấn công
 
97
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
5
Pierre Emile Hojbjerg
30
Rodrigo Bentancur
4
Oliver Skipp
15
Eric Dier
18
Giovani Lo Celso
9
Richarlison de Andrade
11
Bryan Gil Salvatierra
20
Fraser Forster
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur 4-2-3-1
4-2-3-1 Chelsea Chelsea
13
Vicario
38
Udogie
37
Ven
17
Romero
23
Porro
8
Bissouma
29
Sarr
22
Johnson
10
Maddison
21
Kulusevs...
7
Min
1
Sanchez
24
James
2
Disasi
6
Silva
26
Colwill
25
Caicedo
8
Fernande...
20
Palmer
23
Gallaghe...
7
Sterling
15
3
Jackson

Substitutes

27
Malo Gusto
16
Chimuanya Ugochukwu
3
Marc Cucurella
10
Mykhailo Mudryk
5
Benoit Badiashile Mukinayi
29
Ian Maatsen
28
Djordje Petrovic
11
Noni Madueke
36
Deivid Washington
Đội hình dự bị
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior 12
Pierre Emile Hojbjerg 5
Rodrigo Bentancur 30
Oliver Skipp 4
Eric Dier 15
Giovani Lo Celso 18
Richarlison de Andrade 9
Bryan Gil Salvatierra 11
Fraser Forster 20
Tottenham Hotspur Chelsea
27 Malo Gusto
16 Chimuanya Ugochukwu
3 Marc Cucurella
10 Mykhailo Mudryk
5 Benoit Badiashile Mukinayi
29 Ian Maatsen
28 Djordje Petrovic
11 Noni Madueke
36 Deivid Washington

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.33
2.33 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 6.67
3.33 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 8.33
57% Kiểm soát bóng 61%
12 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.6
2.2 Bàn thua 1.6
6.4 Phạt góc 5.6
2.8 Thẻ vàng 2.2
4.7 Sút trúng cầu môn 6.4
62.6% Kiểm soát bóng 57%
12.2 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tottenham Hotspur (40trận)
Chủ Khách
Chelsea (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
10
3
HT-H/FT-T
7
0
7
6
HT-B/FT-T
3
1
0
0
HT-T/FT-H
0
3
2
1
HT-H/FT-H
0
3
4
2
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
4
3
3
3
HT-B/FT-B
2
3
1
4

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Son Heung Min Cánh trái 1 1 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.3
15 Eric Dier Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 14 6.35
5 Pierre Emile Hojbjerg Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 12 6.08
13 Guglielmo Vicario Thủ môn 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 29 6.41
10 James Maddison Tiền vệ công 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 21 6.23
17 Cristian Gabriel Romero Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 20 5.04
8 Yves Bissouma Tiền vệ trụ 0 0 0 25 22 88% 0 0 34 6.15
12 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.39
21 Dejan Kulusevski Cánh phải 1 1 0 10 7 70% 0 0 19 7.29
23 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 1 1 0 16 12 75% 3 0 31 6.24
38 Iyenoma Destiny Udogie Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 30 5.91
22 Brennan Johnson Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 1 1 10 6.45
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ trụ 1 0 2 20 17 85% 0 0 30 6.74
37 Micky van de Ven Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 24 6.13

Chelsea Chelsea
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Thiago Emiliano da Silva Trung vệ 1 0 0 22 21 95.45% 0 0 26 6.03
7 Raheem Sterling Cánh trái 1 0 1 5 4 80% 2 0 19 6.05
24 Reece James Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 19 79.17% 3 0 36 6.67
2 Axel Disasi Trung vệ 1 0 0 26 20 76.92% 0 1 31 6.05
1 Robert Sanchez Thủ môn 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 18 6.24
23 Conor Gallagher Tiền vệ trụ 0 0 2 12 11 91.67% 1 0 20 6.63
25 Moises Caicedo Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 20 18 90% 1 0 31 6.16
20 Cole Jermaine Palmer Tiền vệ công 1 1 0 18 14 77.78% 2 0 33 7.32
15 Nicolas Jackson Tiền đạo cắm 1 1 0 9 8 88.89% 0 0 15 6.44
8 Enzo Fernandez Tiền vệ trụ 2 0 0 29 25 86.21% 0 0 39 6.71
26 Levi Samuels Colwill Trung vệ 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 32 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ