Vòng 18
22:00 ngày 23/12/2023
Tottenham Hotspur
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Everton
Địa điểm: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
1.85
X
3.80
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.86
O 1.25
1.01
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Phút
Everton Everton
Richarlison de Andrade 1 - 0
Kiến tạo: Brennan Johnson
match goal
9'
Son Heung Min 2 - 0 match goal
18'
23'
match yellow.png Idrissa Gana Gueye
24'
match change Andre Filipe Tavares Gomes
Ra sân: Idrissa Gana Gueye
26'
match yellow.png Amadou Onana
Eric Dier
Ra sân: Cristian Gabriel Romero
match change
46'
51'
match var Dominic Calvert-Lewin Goal Disallowed
Pierre Emile Hojbjerg
Ra sân: Richarlison de Andrade
match change
63'
66'
match change Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
Ra sân: Jack Harrison
Giovani Lo Celso
Ra sân: Pape Matar Sarr
match change
73'
75'
match yellow.png Andre Filipe Tavares Gomes
79'
match change Beto Betuncal
Ra sân: Amadou Onana
82'
match goal 2 - 1 Andre Filipe Tavares Gomes
83'
match yellow.png Nathan Patterson
Dejan Kulusevski match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Everton Everton
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
18
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
4
21
 
Sút Phạt
 
8
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
583
 
Số đường chuyền
 
358
84%
 
Chuyền chính xác
 
77%
6
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
3
14
 
Đánh đầu
 
22
5
 
Đánh đầu thành công
 
13
7
 
Cứu thua
 
4
23
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Substitution
 
3
10
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
17
12
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
96
 
Pha tấn công
 
99
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Giovani Lo Celso
5
Pierre Emile Hojbjerg
15
Eric Dier
36
Alejo Veliz
11
Bryan Gil Salvatierra
20
Fraser Forster
63
Jamie Donley
65
Alfie Dorrington
35
Ashley Phillips
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur 4-2-3-1
4-2-3-1 Everton Everton
13
Vicario
12
Junior
33
Davies
17
Romero
23
Porro
4
Skipp
29
Sarr
7
Min
21
Kulusevs...
22
Johnson
9
Andrade
1
Pickford
2
Patterso...
6
Tarkowsk...
32
Branthwa...
19
Mykolenk...
27
Gueye
8
Onana
11
Harrison
37
Garner
7
Mcneil
9
Calvert-...

Substitutes

10
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
21
Andre Filipe Tavares Gomes
14
Beto Betuncal
12
Joao Virginia
28
Youssef Chermiti
22
Ben Godfrey
58
Mackenzie Hunt
31
Andy Lonergan
5
Michael Vincent Keane
Đội hình dự bị
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Giovani Lo Celso 18
Pierre Emile Hojbjerg 5
Eric Dier 15
Alejo Veliz 36
Bryan Gil Salvatierra 11
Fraser Forster 20
Jamie Donley 63
Alfie Dorrington 65
Ashley Phillips 35
Tottenham Hotspur Everton
10 Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
21 Andre Filipe Tavares Gomes
14 Beto Betuncal
12 Joao Virginia
28 Youssef Chermiti
22 Ben Godfrey
58 Mackenzie Hunt
31 Andy Lonergan
5 Michael Vincent Keane

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
60.67% Kiểm soát bóng 40%
13.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.5
6.3 Phạt góc 5.7
2.5 Thẻ vàng 2.2
4.4 Sút trúng cầu môn 4.2
66% Kiểm soát bóng 43.5%
12 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tottenham Hotspur (38trận)
Chủ Khách
Everton (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
6
5
HT-H/FT-T
6
0
3
3
HT-B/FT-T
3
1
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
2
HT-H/FT-H
0
3
2
4
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
3
3
4
4
HT-B/FT-B
2
3
3
2

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Ben Davies Hậu vệ cánh trái 0 0 0 64 54 84.38% 0 1 72 6.7
7 Son Heung Min Cánh trái 1 1 0 14 10 71.43% 1 0 26 7.21
13 Guglielmo Vicario Thủ môn 0 0 0 37 32 86.49% 0 0 51 8.15
9 Richarlison de Andrade Tiền đạo cắm 1 1 0 9 4 44.44% 0 0 14 7.17
17 Cristian Gabriel Romero Trung vệ 0 0 0 40 37 92.5% 0 0 46 6.76
12 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 22 95.65% 1 0 40 7.64
21 Dejan Kulusevski Cánh phải 0 0 2 17 15 88.24% 0 0 22 6.14
4 Oliver Skipp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 33 97.06% 0 0 41 6.56
23 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 18 75% 1 0 43 7.66
22 Brennan Johnson Cánh phải 2 1 1 7 6 85.71% 1 0 13 7.18
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ trụ 1 1 0 29 24 82.76% 0 0 34 6.61

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ trụ 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 9 5.69
6 James Tarkowski Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 16 6
21 Andre Filipe Tavares Gomes Tiền vệ trụ 0 0 1 13 9 69.23% 0 0 14 6.08
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 17 5.81
9 Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo cắm 3 1 1 7 4 57.14% 0 2 16 6.04
11 Jack Harrison Cánh trái 1 1 0 14 12 85.71% 2 0 27 5.92
7 Dwight Mcneil Cánh trái 1 0 1 12 10 83.33% 3 0 19 6.02
37 James Garner Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 20 18 90% 3 0 35 6.96
19 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 1 1 1 9 9 100% 2 0 24 6.42
32 Jarrad Branthwaite Trung vệ 0 0 0 17 12 70.59% 0 2 19 5.82
8 Amadou Onana Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 13 10 76.92% 0 0 18 5.83
2 Nathan Patterson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 18 75% 2 0 39 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ