Vòng 7
23:30 ngày 30/09/2023
Tottenham Hotspur
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Liverpool 2
Địa điểm: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
1.00
O 3.5
0.90
U 3.5
0.84
1
2.80
X
4.00
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.75
O 1.5
1.08
U 1.5
0.80

Diễn biến chính

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Phút
Liverpool Liverpool
26'
match red Curtis Jones
34'
match var Luis Fernando Diaz Marulanda Goal Disallowed
Son Heung Min 1 - 0
Kiến tạo: Richarlison de Andrade
match goal
36'
40'
match yellow.png Alexis Mac Allister
45'
match goal 1 - 1 Cody Gakpo
Kiến tạo: Virgil van Dijk
Iyenoma Destiny Udogie match yellow.png
45'
46'
match change Diogo Jota
Ra sân: Cody Gakpo
65'
match yellow.png Mohamed Salah Ghaly
68'
match yellow.png Diogo Jota
69'
match yellow.pngmatch red Diogo Jota
Manor Solomon
Ra sân: Son Heung Min
match change
69'
73'
match change Ibrahima Konate
Ra sân: Joseph Gomez
73'
match change Wataru Endo
Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda
74'
match change Trent Arnold
Ra sân: Mohamed Salah Ghaly
80'
match change Ryan Jiro Gravenberch
Ra sân: Alexis Mac Allister
Ben Davies
Ra sân: Iyenoma Destiny Udogie
match change
83'
Oliver Skipp
Ra sân: Pape Matar Sarr
match change
83'
87'
match yellow.png Andrew Robertson
Yves Bissouma match yellow.png
88'
Cristian Gabriel Romero match yellow.png
89'
Joel Matip(OW) 2 - 1 match phan luoi
90'
Pedro Porro match yellow.png
90'
Pierre Emile Hojbjerg
Ra sân: Yves Bissouma
match change
90'
Alejo Veliz
Ra sân: James Maddison
match change
90'
90'
match yellow.png Virgil van Dijk
Alejo Veliz match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Liverpool Liverpool
Giao bóng trước
match ok
11
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
2
24
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
12
 
Cản sút
 
3
19
 
Sút Phạt
 
15
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
660
 
Số đường chuyền
 
360
91%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
20
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
6
23
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
23
21
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
140
 
Pha tấn công
 
65
103
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Alejo Veliz
5
Pierre Emile Hojbjerg
27
Manor Solomon
4
Oliver Skipp
33
Ben Davies
12
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
20
Fraser Forster
63
Jamie Donley
35
Ashley Phillips
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur 4-2-3-1
4-3-3 Liverpool Liverpool
13
Vicario
38
Udogie
37
Ven
17
Romero
23
Porro
8
Bissouma
29
Sarr
9
Andrade
10
Maddison
21
Kulusevs...
7
Min
1
Becker
2
Gomez
32
Matip
4
Dijk
26
Robertso...
8
Szoboszl...
10
Allister
17
Jones
11
Ghaly
18
Gakpo
7
Maruland...

Substitutes

5
Ibrahima Konate
3
Wataru Endo
38
Ryan Jiro Gravenberch
20
Diogo Jota
66
Trent Arnold
21
Konstantinos Tsimikas
62
Caoimhin Kelleher
9
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
19
Harvey Elliott
Đội hình dự bị
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Alejo Veliz 36
Pierre Emile Hojbjerg 5
Manor Solomon 27
Oliver Skipp 4
Ben Davies 33
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior 12
Fraser Forster 20
Jamie Donley 63
Ashley Phillips 35
Tottenham Hotspur Liverpool
5 Ibrahima Konate
3 Wataru Endo
38 Ryan Jiro Gravenberch
20 Diogo Jota
66 Trent Arnold
21 Konstantinos Tsimikas
62 Caoimhin Kelleher
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
19 Harvey Elliott

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
2.33 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 6.67
3.33 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 9.33
57% Kiểm soát bóng 58.33%
12 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.8
2.2 Bàn thua 1.7
6.4 Phạt góc 7.7
2.8 Thẻ vàng 1
4.7 Sút trúng cầu môn 7.4
62.6% Kiểm soát bóng 66.9%
12.2 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tottenham Hotspur (40trận)
Chủ Khách
Liverpool (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
14
3
HT-H/FT-T
7
0
6
2
HT-B/FT-T
3
1
3
0
HT-T/FT-H
0
3
0
2
HT-H/FT-H
0
3
2
3
HT-B/FT-H
0
1
1
5
HT-T/FT-B
1
0
0
3
HT-H/FT-B
4
3
0
5
HT-B/FT-B
2
3
2
6

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Son Heung Min Cánh trái 1 1 0 6 5 83.33% 0 0 8 7.06
13 Guglielmo Vicario Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 15 7.11
10 James Maddison Tiền vệ công 1 1 1 26 20 76.92% 1 0 33 6.5
9 Richarlison de Andrade Tiền đạo cắm 1 0 1 5 5 100% 2 0 14 6.96
17 Cristian Gabriel Romero Trung vệ 0 0 0 44 43 97.73% 0 2 49 6.93
8 Yves Bissouma Tiền vệ trụ 0 0 0 42 40 95.24% 0 0 48 6.74
21 Dejan Kulusevski Cánh phải 2 0 1 13 10 76.92% 1 0 21 7.06
23 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 0 0 2 26 19 73.08% 0 0 43 7.05
38 Iyenoma Destiny Udogie Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 18 6.63
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ trụ 0 0 0 33 29 87.88% 0 2 40 6.86
37 Micky van de Ven Trung vệ 0 0 0 25 24 96% 0 0 28 6.53

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Joel Matip Trung vệ 1 0 0 24 19 79.17% 0 2 28 6.19
4 Virgil van Dijk Trung vệ 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 23 6.12
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 1 0 1 13 8 61.54% 0 0 19 6.12
26 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 1 1 2 19 15 78.95% 3 0 29 6.64
1 Alisson Becker Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 22 6.06
17 Curtis Jones Tiền vệ trụ 1 0 0 8 8 100% 0 0 15 5.34
2 Joseph Gomez Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 1 1 27 5.97
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ công 0 0 1 13 12 92.31% 2 0 18 6.03
18 Cody Gakpo Cánh trái 1 1 1 8 6 75% 0 0 10 6.13
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 1 0 0 20 16 80% 0 0 23 5.87
7 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 19 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ