Vòng Vòng bảng
03:00 ngày 27/11/2020
Tottenham Hotspur
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Ludogorets Razgrad
Địa điểm: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.80
+2.5
1.04
O 3.5
0.82
U 3.5
1.00
1
1.06
X
8.50
2
17.00
Hiệp 1
-1.25
1.04
+1.25
0.80
O 1.5
0.82
U 1.5
1.00

Diễn biến chính

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Phút
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
6'
match yellow.png Claudiu Keseru
Carlos Vinicius Alves Morais 1 - 0 match goal
16'
Carlos Vinicius Alves Morais 2 - 0
Kiến tạo: Bamidele Alli
match goal
34'
43'
match yellow.png Kiril Despodov
Tanguy Ndombele Alvaro match yellow.png
52'
Pierre Emile Hojbjerg
Ra sân: Tanguy Ndombele Alvaro
match change
61'
Harry Winks 3 - 0
Kiến tạo: Ben Davies
match goal
63'
64'
match change Bernard Tekpetey
Ra sân: Kiril Despodov
68'
match change Mavis Tchibota
Ra sân: Claudiu Keseru
68'
match change Cauly Oliveira Souza
Ra sân: Anicet Andrianantenaina Abel
Jack Clarke
Ra sân: Gareth Bale
match change
68'
Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho 4 - 0
Kiến tạo: Carlos Vinicius Alves Morais
match goal
73'
Dane Scarlett
Ra sân: Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
match change
82'
Harvey White
Ra sân: Bamidele Alli
match change
82'
Alfie Whiteman
Ra sân: Joe Hart
match change
82'
Pierre Emile Hojbjerg match yellow.png
90'
90'
match change Dimitar Mitkov
Ra sân: Dominik Yankov
90'
match change Ivan Yordanov
Ra sân: Stephane Badji

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
24
 
Tổng cú sút
 
0
8
 
Sút trúng cầu môn
 
0
13
 
Sút ra ngoài
 
0
3
 
Cản sút
 
0
9
 
Sút Phạt
 
23
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
654
 
Số đường chuyền
 
427
87%
 
Chuyền chính xác
 
77%
20
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
20
15
 
Đánh đầu thành công
 
5
0
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
10
13
 
Đánh chặn
 
6
29
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
10
11
 
Thử thách
 
19
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
106
 
Pha tấn công
 
27
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
8

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Eric Dier
17
Moussa Sissoko
48
Harvey White
40
Brandon Austin
41
Alfie Whiteman
47
Jack Clarke
24
Serge Aurier
3
Sergio Reguilón
53
Dane Scarlett
10
Harry Kane
5
Pierre Emile Hojbjerg
7
Son Heung Min
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur 4-2-3-1
5-4-1 Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
12
Hart
33
Davies
25
Tanganga
6
Mina
2
Doherty
8
Winks
28
Alvaro
27
Marcelin...
20
Alli
9
Bale
45
2
Morais
23
Iliev
22
IKOKO
24
Verdon
30
Moti
21
Grigore
3
Nedyalko...
11
Despodov
12
Abel
25
Badji
64
Yankov
28
Keseru

Substitutes

37
Bernard Tekpetey
95
Cauly Oliveira Souza
10
Elvis Manu
69
Damyan Damyanov
27
Vladislav Stoyanov
82
Ivan Yordanov
5
Georgi Terziev
32
Josué Filipe Soares
13
Mavis Tchibota
81
Dimitar Mitkov
Đội hình dự bị
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Eric Dier 15
Moussa Sissoko 17
Harvey White 48
Brandon Austin 40
Alfie Whiteman 41
Jack Clarke 47
Serge Aurier 24
Sergio Reguilón 3
Dane Scarlett 53
Harry Kane 10
Pierre Emile Hojbjerg 5
Son Heung Min 7
Tottenham Hotspur Ludogorets Razgrad
37 Bernard Tekpetey
95 Cauly Oliveira Souza
10 Elvis Manu
69 Damyan Damyanov
27 Vladislav Stoyanov
82 Ivan Yordanov
5 Georgi Terziev
32 Josué Filipe Soares
13 Mavis Tchibota
81 Dimitar Mitkov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 4
3 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 9.67
2.33 Thẻ vàng 0.67
2.33 Sút trúng cầu môn 7.67
66% Kiểm soát bóng 52.67%
13.33 Phạm lỗi 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.9
1.8 Bàn thua 0.8
7 Phạt góc 7.1
2.1 Thẻ vàng 1.3
4.2 Sút trúng cầu môn 6.4
67.3% Kiểm soát bóng 56.7%
11.6 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tottenham Hotspur (37trận)
Chủ Khách
Ludogorets Razgrad (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
16
4
HT-H/FT-T
6
0
4
3
HT-B/FT-T
3
1
0
0
HT-T/FT-H
0
3
2
0
HT-H/FT-H
0
3
1
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
1
7
HT-B/FT-B
2
3
2
8