Vòng 5
21:00 ngày 16/09/2023
Tottenham Hotspur
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Sheffield United 1
Địa điểm: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.11
+1.5
0.80
O 3
1.01
U 3
0.85
1
1.40
X
4.60
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.83
+0.5
1.05
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Phút
Sheffield United Sheffield United
29'
match yellow.png Chris Basham
41'
match yellow.png Cameron Archer
45'
match yellow.png Wes Foderingham
Micky van de Ven match yellow.png
49'
56'
match yellow.png Oliver McBurnie
63'
match yellow.png Jack Robinson
James Maddison match yellow.png
67'
Manor Solomon match yellow.png
69'
70'
match change Oliver Norwood
Ra sân: James Mcatee
73'
match goal 0 - 1 Gustavo Hamer
Kiến tạo: Jack Robinson
Ivan Perisic
Ra sân: Manor Solomon
match change
80'
Brennan Johnson
Ra sân: Son Heung Min
match change
80'
Richarlison de Andrade
Ra sân: Pape Matar Sarr
match change
80'
81'
match change Thomas Davies
Ra sân: Gustavo Hamer
86'
match change Auston Trusty
Ra sân: Jayden Bogle
Yves Bissouma match yellow.png
86'
Richarlison de Andrade match yellow.png
90'
90'
match yellow.pngmatch red Oliver McBurnie
Ivan Perisic match yellow.png
90'
Dejan Kulusevski 1 - 1
Kiến tạo: Richarlison de Andrade
match goal
90'
Richarlison de Andrade 2 - 1
Kiến tạo: Ivan Perisic
match goal
90'
Pierre Emile Hojbjerg
Ra sân: Micky van de Ven
match change
90'
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
Ra sân: Pedro Porro
match change
90'
90'
match yellow.png Thomas Davies

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Sheffield United Sheffield United
Giao bóng trước
match ok
15
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
7
0
 
Thẻ đỏ
 
1
28
 
Tổng cú sút
 
7
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
1
9
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
15
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
607
 
Số đường chuyền
 
260
88%
 
Chuyền chính xác
 
70%
13
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
30
 
Đánh đầu
 
42
15
 
Đánh đầu thành công
 
21
4
 
Cứu thua
 
8
17
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
3
14
 
Đánh chặn
 
4
23
 
Ném biên
 
11
16
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
142
 
Pha tấn công
 
70
100
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
9
Richarlison de Andrade
14
Ivan Perisic
5
Pierre Emile Hojbjerg
22
Brennan Johnson
4
Oliver Skipp
20
Fraser Forster
15
Eric Dier
33
Ben Davies
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur 4-2-3-1
3-5-2 Sheffield United Sheffield United
13
Vicario
38
Udogie
37
Ven
17
Romero
23
Porro
8
Bissouma
29
Sarr
27
Solomon
10
Maddison
21
Kulusevs...
7
Min
18
Fodering...
6
Basham
15
Ahmedhod...
19
Robinson
20
Bogle
8
Hamer
21
Costa
28
Mcatee
14
Thomas
10
Archer
9
McBurnie

Substitutes

5
Auston Trusty
22
Thomas Davies
16
Oliver Norwood
27
Yasser Larouci
25
Anis Ben Slimane
38
Femi Seriki
1
Adam Davies
11
Benie Adama Traore
Đội hình dự bị
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior 12
Richarlison de Andrade 9
Ivan Perisic 14
Pierre Emile Hojbjerg 5
Brennan Johnson 22
Oliver Skipp 4
Fraser Forster 20
Eric Dier 15
Ben Davies 33
Tottenham Hotspur Sheffield United
5 Auston Trusty
22 Thomas Davies
16 Oliver Norwood
27 Yasser Larouci
25 Anis Ben Slimane
38 Femi Seriki
1 Adam Davies
11 Benie Adama Traore

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 3
6.33 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 3.67
57% Kiểm soát bóng 46%
12 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
2.2 Bàn thua 2.9
6.4 Phạt góc 5
2.8 Thẻ vàng 2.1
4.7 Sút trúng cầu môn 5
62.6% Kiểm soát bóng 36.8%
12.2 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tottenham Hotspur (40trận)
Chủ Khách
Sheffield United (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
1
8
HT-H/FT-T
7
0
1
7
HT-B/FT-T
3
1
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
1
HT-H/FT-H
0
3
4
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
5
0
HT-B/FT-B
2
3
8
2

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Son Heung Min Cánh trái 2 1 0 11 10 90.91% 0 1 19 6.17
13 Guglielmo Vicario Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 21 7.16
10 James Maddison Tiền vệ công 3 2 2 34 29 85.29% 3 0 49 7.11
17 Cristian Gabriel Romero Trung vệ 1 0 1 54 53 98.15% 0 2 58 6.81
8 Yves Bissouma Tiền vệ trụ 1 1 0 50 44 88% 0 0 57 6.73
27 Manor Solomon Cánh trái 1 1 3 20 18 90% 2 0 37 7.09
21 Dejan Kulusevski Cánh phải 2 0 2 14 12 85.71% 3 0 22 6.46
23 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 0 0 2 25 22 88% 3 0 32 6.55
38 Iyenoma Destiny Udogie Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 26 92.86% 2 0 44 6.49
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ trụ 2 2 1 40 39 97.5% 2 0 46 6.63
37 Micky van de Ven Trung vệ 0 0 0 49 47 95.92% 0 1 55 6.74

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Wes Foderingham Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 36 8.11
6 Chris Basham Trung vệ 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 27 6.47
19 Jack Robinson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 19 6.67
9 Oliver McBurnie Tiền đạo cắm 2 1 0 16 8 50% 0 6 24 6.7
8 Gustavo Hamer Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 24 14 58.33% 1 0 31 6.37
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 0 0 22 6.64
20 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 0 0 1 11 8 72.73% 2 0 19 6.23
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 23 6.74
10 Cameron Archer Tiền đạo cắm 0 0 0 10 8 80% 0 0 15 5.9
14 Luke Thomas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 9 100% 0 1 12 6.39
28 James Mcatee Tiền vệ trụ 1 1 0 3 3 100% 0 0 7 6.46

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ