Toulouse
Đã kết thúc
4
-
1
(2 - 0)
Grenoble
Địa điểm: Toulouse Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
0.88
+0.75
1.00
1.00
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
1.71
1.71
X
3.60
3.60
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
1
0.83
0.83
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Toulouse
Phút
Grenoble
Rhys Healey 1 - 0
Kiến tạo: Denis Genreau
Kiến tạo: Denis Genreau
23'
Ado Onaiu 2 - 0
35'
Stijn Spierings
45'
46'
Orges Bunjaku
Ra sân: Manuel Perez
Ra sân: Manuel Perez
46'
Achille Anani
Ra sân: David Henen
Ra sân: David Henen
46'
Mam Diallo
Ra sân: Jules Sylvestre Brac
Ra sân: Jules Sylvestre Brac
Ado Onaiu 3 - 0
47'
Mikkel Desler
54'
Nathan NGoumou Minpole
Ra sân: Brecht Dejaegere
Ra sân: Brecht Dejaegere
62'
64'
Loris Nery
Ra sân: Yoric Ravet
Ra sân: Yoric Ravet
Sam Sanna
Ra sân: Branco van den Boomen
Ra sân: Branco van den Boomen
67'
Yanis Begraoui
Ra sân: Ado Onaiu
Ra sân: Ado Onaiu
67'
Nathan NGoumou Minpole 4 - 0
Kiến tạo: Stijn Spierings
Kiến tạo: Stijn Spierings
71'
Moussa Diarra
Ra sân: Stijn Spierings
Ra sân: Stijn Spierings
74'
Mamady Alex Bangre
Ra sân: Rhys Healey
Ra sân: Rhys Healey
74'
75'
Florian Michel
Ra sân: Anthony Belmonte
Ra sân: Anthony Belmonte
79'
4 - 1 Achille Anani
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Toulouse
Grenoble
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
0
14
Tổng cú sút
6
10
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
2
63%
Kiểm soát bóng
37%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
597
Số đường chuyền
348
17
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
1
8
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
6
14
Rê bóng thành công
10
8
Đánh chặn
9
15
Thử thách
18
97
Pha tấn công
77
81
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Toulouse
4-3-1-2
5-3-2
Grenoble
30
Dupe
12
Sylla
2
Nicolais...
24
Rouault
3
Desler
8
Boomen
17
Spiering...
10
Dejaeger...
5
Genreau
7
2
Onaiu
9
Healey
1
Maubleu
12
Gaspar
28
Brac
6
Bambock
5
Monfray
29
Abdallah
18
Iriondo
4
Perez
8
Belmonte
9
Henen
22
Ravet
Đội hình dự bị
Toulouse
Isak Pettersson
40
Nathan NGoumou Minpole
29
Moussa Diarra
23
Mamady Alex Bangre
26
Yanis Begraoui
11
Sam Sanna
18
Bafode Diakite
19
Grenoble
17
Loris Nery
25
Orges Bunjaku
19
Mam Diallo
10
Florian Michel
11
Achille Anani
30
Esteban Salles
20
Alex Gersbach
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
6.67
2.33
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
3.33
52.67%
Kiểm soát bóng
43.67%
15
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
0.5
1.2
Bàn thua
1.3
4.8
Phạt góc
5.6
2
Thẻ vàng
2
4.1
Sút trúng cầu môn
2.7
47%
Kiểm soát bóng
48.2%
16
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Toulouse (42trận)
Chủ
Khách
Grenoble (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
5
HT-H/FT-T
0
5
4
2
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
8
2
5
5
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
2
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
4
6
3
1