Vòng Vòng bảng
23:45 ngày 15/09/2022
Trabzonspor
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Crvena Zvezda 1
Địa điểm: Senol Gunes Stadium
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.01
O 2.5
0.93
U 2.5
0.89
1
2.05
X
3.50
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.80
O 1
0.93
U 1
0.89

Diễn biến chính

Trabzonspor Trabzonspor
Phút
Crvena Zvezda Crvena Zvezda
6'
match yellow.png Kings Kangwa
Marek Hamsik 1 - 0
Kiến tạo: Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
match goal
16'
46'
match change Aleksandar Katai
Ra sân: Slavoljub Srnic
Jorge Djaniny Tavares Semedo match yellow.png
50'
52'
match yellow.png Sekou Sanogo Junior
59'
match change Ibrahim Mustapha
Ra sân: Sekou Sanogo Junior
59'
match change Kalifa Coulibaly
Ra sân: Aleksandar Pesic
Enis Bardhi
Ra sân: Marek Hamsik
match change
61'
Abdulkadir Omur
Ra sân: Maximiliano Gomez
match change
61'
63'
match yellow.pngmatch red Kings Kangwa
Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet 2 - 0
Kiến tạo: Anastasios Bakasetas
match goal
68'
Vitor Hugo Franchescoli de Souza
Ra sân: Jens Stryger Larsen
match change
70'
70'
match change Veljko Nikolic
Ra sân: Osman Bukari
Montasser Lahtimi
Ra sân: Abdulkadir Omur
match change
79'
Umut Bozok
Ra sân: Jorge Djaniny Tavares Semedo
match change
79'
83'
match yellow.png Aleksandar Katai
84'
match change Radovan Pankov
Ra sân: Guelor Kanga Kaku
89'
match goal 2 - 1 Veljko Nikolic
Kiến tạo: Ibrahim Mustapha
Eren Elmali match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Trabzonspor Trabzonspor
Crvena Zvezda Crvena Zvezda
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
12
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
577
 
Số đường chuyền
 
362
88%
 
Chuyền chính xác
 
82%
10
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
26
15
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
9
9
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
22
8
 
Cản phá thành công
 
9
2
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
135
 
Pha tấn công
 
96
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Naci Unuvar
98
Kagan Moradaoglu
54
Muhammet Taha Tepe
80
Montasser Lahtimi
32
Yusuf Erdogan
13
Vitor Hugo Franchescoli de Souza
29
Enis Bardhi
10
Abdulkadir Omur
34
Dogucan Haspolat
9
Umut Bozok
Trabzonspor Trabzonspor 4-2-3-1
5-4-1 Crvena Zvezda Crvena Zvezda
1
Cakir
18
Elmali
24
Denswil
3
Aregall
19
Larsen
6
Siopis
17
Hamsik
21
Semedo
11
Bakaseta...
27
Hassan,T...
30
Gomez
82
Borjan
55
Srnic
25
Erakovic
19
Milunovi...
15
Dragovic
23
Rodic
11
Bukari
8
Kaku
35
Junior
20
Kangwa
72
Pesic

Substitutes

77
Marko Gobeljic
18
Ibrahim Mustapha
80
Stefan Mitrovic
27
Nikola Vasiljevic
31
El Fardou Ben Nabouhane
70
Kalifa Coulibaly
6
Radovan Pankov
10
Aleksandar Katai
22
Veljko Nikolic
16
Irakli Azarov
4
Mirko Ivanic
1
Zoran Popovic
Đội hình dự bị
Trabzonspor Trabzonspor
Naci Unuvar 23
Kagan Moradaoglu 98
Muhammet Taha Tepe 54
Montasser Lahtimi 80
Yusuf Erdogan 32
Vitor Hugo Franchescoli de Souza 13
Enis Bardhi 29
Abdulkadir Omur 10
Dogucan Haspolat 34
Umut Bozok 9
Trabzonspor Crvena Zvezda
77 Marko Gobeljic
18 Ibrahim Mustapha
80 Stefan Mitrovic
27 Nikola Vasiljevic
31 El Fardou Ben Nabouhane
70 Kalifa Coulibaly
6 Radovan Pankov
10 Aleksandar Katai
22 Veljko Nikolic
16 Irakli Azarov
4 Mirko Ivanic
1 Zoran Popovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
52% Kiểm soát bóng 47.67%
8.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2.1
1.4 Bàn thua 0.3
6.6 Phạt góc 5.9
2.1 Thẻ vàng 1.6
5.7 Sút trúng cầu môn 6
55.3% Kiểm soát bóng 46.7%
11.3 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Trabzonspor (39trận)
Chủ Khách
Crvena Zvezda (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
15
5
HT-H/FT-T
5
1
3
0
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
3
0
1
HT-B/FT-B
3
5
2
11