Vòng 10
18:30 ngày 06/11/2023
Trat FC
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Muang Thong United
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.11
-0.25
0.72
O 3
0.91
U 3
0.91
1
3.20
X
3.70
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.04
O 1.25
0.97
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Trat FC Trat FC
Phút
Muang Thong United Muang Thong United
40'
match goal 0 - 1 Stefan Scepovic
Kiến tạo: Weerathep Pomphan
58'
match yellow.png Tristan Do
Jorge Felipe Goal Disallowed match var
58'
67'
match yellow.png Pipatnadda K.
72'
match yellow.png Weerathep Pomphan
85'
match yellow.png Jaroensak Wonggorn
Pornpreecha Charunai match yellow.png
85'
Marut Budrak match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Suwit Paipromrat

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Trat FC Trat FC
Muang Thong United Muang Thong United
10
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
18
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
0
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
334
 
Số đường chuyền
 
446
6
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
3
9
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
6
13
 
Rê bóng thành công
 
6
6
 
Đánh chặn
 
1
10
 
Thử thách
 
11
73
 
Pha tấn công
 
82
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 5
38.67% Kiểm soát bóng 60%
9.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.7
1.7 Bàn thua 0.9
4.5 Phạt góc 4.2
2.4 Thẻ vàng 2.1
4.9 Sút trúng cầu môn 6
45.3% Kiểm soát bóng 54%
9.8 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Trat FC (30trận)
Chủ Khách
Muang Thong United (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
5
5
HT-H/FT-T
2
2
3
0
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
3
0
2
6