Vòng 9
22:59 ngày 11/05/2024
Trencin
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Dukla Banska Bystrica
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.95
+1
0.85
O 3
0.92
U 3
0.73
1
1.50
X
4.20
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.05
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Trencin Trencin
Phút
Dukla Banska Bystrica Dukla Banska Bystrica
Gajdos Artur match yellow.png
30'
Chinonso Emeka 1 - 0
Kiến tạo: Ibrahim Rahim
match goal
31'
Chinonso Emeka match yellow.png
44'
Ibrahim Rahim match yellow.png
44'
44'
match yellow.png Boris Godal
44'
match yellow.png Lubomir Willweber
Njegos Kupusovic 2 - 0
Kiến tạo: Gajdos Artur
match goal
74'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Trencin Trencin
Dukla Banska Bystrica Dukla Banska Bystrica
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
13
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
13
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
533
 
Số đường chuyền
 
304
9
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
12
13
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Thử thách
 
15
107
 
Pha tấn công
 
62
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
65.33% Kiểm soát bóng 53%
9.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1
5.9 Phạt góc 4.4
1.3 Thẻ vàng 1.4
5.2 Sút trúng cầu môn 4
68% Kiểm soát bóng 52.1%
13.4 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Trencin (34trận)
Chủ Khách
Dukla Banska Bystrica (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
2
3
HT-H/FT-T
2
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
2
8
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
0
2
4
HT-B/FT-B
2
6
2
6