Trinidad Tobago
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Tajikistan
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
0.96
+0.5
0.74
0.74
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.80
0.80
1
1.95
1.95
X
3.25
3.25
2
3.05
3.05
Hiệp 1
-0.25
1.15
1.15
+0.25
0.73
0.73
O
1
0.90
0.90
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Trinidad Tobago
Phút
Tajikistan
Judah Garcia 1 - 0
27'
47'
1 - 1 Muhammadjon Rahimov
Kiến tạo: Akhtam Nazarov
Kiến tạo: Akhtam Nazarov
Ajani Fortune
65'
75'
1 - 2 Ehsoni Panshanbe
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Trinidad Tobago
Tajikistan
5
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
5
49%
Kiểm soát bóng
51%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
67
Pha tấn công
58
44
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Trinidad Tobago
4-2-3-1
4-2-3-1
Tajikistan
21
Frenderu...
19
Julien
2
David
4
Bateau
16
Jones
17
Powder
15
Hackshaw
7
Garcia
10
Molino
9
Fortune
11
Garcia
1
Yatimov
5
Safarov
6
Khanonov
2
Dzhurabo...
3
Davlatmi...
8
Dzhurabo...
19
Nazarov
15
Mabatsho...
25
Khamroku...
11
Rahimov
22
Shahrom
Đội hình dự bị
Trinidad Tobago
Andre Fortune
8
Anthony Herbert
6
Moore R.
13
Kareem Moses
12
Leston Paul
23
Phillips M.
1
Rochford J.
14
Williams J.
3
Tajikistan
18
Asrorov Siyovush
26
Baki-Akhunov P.
24
Daler Imomnazarov
13
Kamolov A.
12
Karimov M.
20
Karomatullozoda Alidzhoni
23
Mukhriddin Khasanov
16
Kirgizboev S.
17
Ehsoni Panshanbe
9
Rustam Soirov
10
Komron Tursunov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
2
Bàn thua
1
0.67
Phạt góc
3.33
2.33
Thẻ vàng
1
2
Sút trúng cầu môn
2.67
37.33%
Kiểm soát bóng
48.67%
13
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.3
2.5
Bàn thua
0.8
2.8
Phạt góc
4.9
1.8
Thẻ vàng
1.9
2.6
Sút trúng cầu môn
3.9
42.4%
Kiểm soát bóng
49.5%
10.8
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Trinidad Tobago (3trận)
Chủ
Khách
Tajikistan (1trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0