Vòng 32
01:30 ngày 04/05/2024
TSG Hoffenheim
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
RB Leipzig 1
Địa điểm: Rhein Neckar Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.98
-1
0.92
O 3.75
1.02
U 3.75
0.88
1
4.60
X
4.75
2
1.57
Hiệp 1
+0.5
0.83
-0.5
1.07
O 0.5
0.17
U 0.5
3.50

Diễn biến chính

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Phút
RB Leipzig RB Leipzig
16'
match change Nicolas Seiwald
Ra sân: Xaver Schlager
38'
match goal 0 - 1 Benjamin Sesko
Kiến tạo: David Raum
55'
match yellow.png Xavi Quentin Shay Simons
60'
match change Christoph Baumgartner
Ra sân: Benjamin Sesko
David Jurasek
Ra sân: Maximilian Beier
match change
67'
Ozan Kabak match yellow.png
69'
72'
match yellow.pngmatch red Xavi Quentin Shay Simons
77'
match change Mohamed Simakan
Ra sân: Dani Olmo
77'
match change Kevin Kampl
Ra sân: Amadou Haidara
77'
match change Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Lois Openda
Max Moerstedt
Ra sân: Ozan Kabak
match change
79'
Tom Bischof
Ra sân: Anton Stach
match change
80'
86'
match yellow.png David Raum
Bambase Conte
Ra sân: Ihlas Bebou
match change
90'
Andrej Kramaric 1 - 1
Kiến tạo: Marius Bulter
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
RB Leipzig RB Leipzig
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
3
13
 
Sút Phạt
 
6
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
587
 
Số đường chuyền
 
474
89%
 
Chuyền chính xác
 
86%
6
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
4
23
 
Đánh đầu
 
19
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
7
17
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
15
17
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
136
 
Pha tấn công
 
87
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
David Jurasek
39
Tom Bischof
31
Bambase Conte
33
Max Moerstedt
29
Robert Skov
20
Finn Ole Becker
37
Luca Philipp
23
John Anthony Brooks
35
Tim Drexler
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim 3-5-2
4-2-2-2 RB Leipzig RB Leipzig
1
Baumann
25
Akpoguma
11
Grillits...
5
Kabak
21
Bulter
27
Kramaric
16
Stach
6
Promel
3
Kaderabe...
9
Bebou
14
Beier
1
Gulacsi
39
Henrichs
4
Orban
23
Lukeba
22
Raum
8
Haidara
24
Schlager
7
Olmo
20
Simons
17
Openda
30
Sesko

Substitutes

14
Christoph Baumgartner
13
Nicolas Seiwald
9
Yussuf Yurary Poulsen
44
Kevin Kampl
2
Mohamed Simakan
5
Bitshiabu El Chadaille
16
Lukas Klostermann
25
Leopold Zingerle
21
Janis Blaswich
Đội hình dự bị
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
David Jurasek 19
Tom Bischof 39
Bambase Conte 31
Max Moerstedt 33
Robert Skov 29
Finn Ole Becker 20
Luca Philipp 37
John Anthony Brooks 23
Tim Drexler 35
TSG Hoffenheim RB Leipzig
14 Christoph Baumgartner
13 Nicolas Seiwald
9 Yussuf Yurary Poulsen
44 Kevin Kampl
2 Mohamed Simakan
5 Bitshiabu El Chadaille
16 Lukas Klostermann
25 Leopold Zingerle
21 Janis Blaswich

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 5
56.33% Kiểm soát bóng 48%
7.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.6
2.3 Bàn thua 0.7
4.2 Phạt góc 6.4
2.1 Thẻ vàng 2
4.5 Sút trúng cầu môn 6.1
46.6% Kiểm soát bóng 55.1%
9.2 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

TSG Hoffenheim (34trận)
Chủ Khách
RB Leipzig (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
9
4
HT-H/FT-T
2
3
3
2
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
2
3
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
6
HT-B/FT-B
5
4
2
5

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Oliver Baumann Thủ môn 0 0 0 25 20 80% 0 1 31 6.73
27 Andrej Kramaric Tiền đạo cắm 6 5 3 55 46 83.64% 9 1 75 8.34
3 Pavel Kaderabek Hậu vệ cánh phải 1 0 0 53 47 88.68% 5 1 70 6.2
25 Kevin Akpoguma Trung vệ 0 0 2 69 66 95.65% 0 1 81 6.82
9 Ihlas Bebou Tiền đạo cắm 4 1 0 23 18 78.26% 2 1 45 6.36
11 Florian Grillitsch Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 92 82 89.13% 1 0 105 6.9
21 Marius Bulter Cánh trái 1 0 3 41 33 80.49% 7 1 67 8.21
6 Grischa Promel Tiền vệ trụ 2 0 1 67 60 89.55% 0 0 80 6.92
5 Ozan Kabak Trung vệ 0 0 0 57 56 98.25% 0 2 60 6.21
14 Maximilian Beier Tiền đạo cắm 1 1 1 23 20 86.96% 0 0 37 6.23
19 David Jurasek Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 3 1 14 6.29
16 Anton Stach Tiền vệ trụ 2 0 1 52 49 94.23% 3 0 69 6.47
39 Tom Bischof Tiền vệ công 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.11
31 Bambase Conte Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
33 Max Moerstedt 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.08

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Peter Gulacsi Thủ môn 0 0 0 36 25 69.44% 0 0 50 6.94
44 Kevin Kampl Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.91
4 Willi Orban Trung vệ 0 0 0 66 62 93.94% 0 0 77 6.51
9 Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 0 1 10 5.89
7 Dani Olmo Tiền vệ công 0 0 2 42 35 83.33% 0 1 55 6.86
24 Xaver Schlager Tiền vệ trụ 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 21 6.34
39 Benjamin Henrichs Hậu vệ cánh phải 1 1 0 47 36 76.6% 1 0 68 6.4
8 Amadou Haidara Tiền vệ trụ 0 0 1 31 23 74.19% 1 1 40 6.79
22 David Raum Hậu vệ cánh trái 0 0 2 46 43 93.48% 9 0 70 7.13
17 Lois Openda Tiền đạo cắm 3 0 0 12 9 75% 1 2 25 6.41
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 0 0 0 8 6 75% 0 1 16 6.3
2 Mohamed Simakan Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 1 9 6.2
13 Nicolas Seiwald Tiền vệ trụ 0 0 1 37 36 97.3% 0 1 49 7.09
30 Benjamin Sesko Tiền đạo cắm 2 1 0 7 6 85.71% 0 1 17 6.97
20 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 2 2 1 35 31 88.57% 1 0 47 5.23
23 Castello Lukeba Trung vệ 0 0 0 64 60 93.75% 1 1 73 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ