U21 Thụy Điển
Đã kết thúc
2
-
4
(1 - 1)
U21 Hà Lan
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.77
0.77
O
2.75
1.05
1.05
U
2.75
0.75
0.75
1
3.40
3.40
X
3.50
3.50
2
1.95
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.73
0.73
-0.25
1.08
1.08
O
1
0.78
0.78
U
1
1.03
1.03
Diễn biến chính
U21 Thụy Điển
Phút
U21 Hà Lan
19'
Neraysho Kasanwirjo
Sontje Hansen 1 - 0
Kiến tạo: Yasin Ayari)(OW
Kiến tạo: Yasin Ayari)(OW
36'
39'
1 - 1 Sontje Hansen
Kiến tạo: Ruben van Bommel
Kiến tạo: Ruben van Bommel
45'
Ian Maatsen
Armin Gigovic
49'
52'
Ruben van Bommel
Josafat Mendes
62'
64'
1 - 2 Ruben van Bommel
Kiến tạo: Youri Regeer
Kiến tạo: Youri Regeer
77'
Ricky van den Bergh
90'
1 - 3 Noah Ohio
Kiến tạo: Million Manhoef
Kiến tạo: Million Manhoef
90'
1 - 4 Ruben van Bommel
Kiến tạo: Noah Ohio
Kiến tạo: Noah Ohio
Noah Persson 2 - 4
Kiến tạo: Roony Bardghji
Kiến tạo: Roony Bardghji
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
U21 Thụy Điển
U21 Hà Lan
3
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
4
10
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
7
0
Cản sút
3
22
Sút Phạt
12
49%
Kiểm soát bóng
51%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
270
Số đường chuyền
249
9
Phạm lỗi
18
4
Việt vị
4
4
Đánh đầu thành công
2
2
Cứu thua
0
2
Rê bóng thành công
11
7
Đánh chặn
1
4
Thử thách
5
102
Pha tấn công
95
51
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.33
Bàn thắng
2.67
1.67
Bàn thua
1.33
7.33
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
3.33
6
Sút trúng cầu môn
6
55%
Kiểm soát bóng
65.33%
7.33
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.5
Bàn thắng
2.4
0.8
Bàn thua
0.6
5.9
Phạt góc
7.8
1.6
Thẻ vàng
1.9
5.1
Sút trúng cầu môn
6.3
61%
Kiểm soát bóng
70.7%
8.1
Phạm lỗi
12.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
U21 Thụy Điển (6trận)
Chủ
Khách
U21 Hà Lan (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
1
1
0
3