U23 Romania 1
Đã kết thúc
0
-
4
(0 - 1)
U23 Hàn Quốc
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
0.99
0.99
O
2.25
1.02
1.02
U
2.25
0.80
0.80
1
3.50
3.50
X
3.20
3.20
2
2.08
2.08
Hiệp 1
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.13
1.13
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
U23 Romania
Phút
U23 Hàn Quốc
9'
Jung Seung Won
Ion Gheorghe
25'
28'
0 - 1 Marius Marin(OW)
Ion Gheorghe
45'
46'
Chang-hun Kwon
Ra sân: Jung Seung Won
Ra sân: Jung Seung Won
Valentin Gheorghe
Ra sân: Antonio Sefer
Ra sân: Antonio Sefer
56'
Andrei Sintean
Ra sân: George Ganea
Ra sân: George Ganea
56'
59'
0 - 2 Dong-gyeong Lee
Kiến tạo: Lee Dong Jun
Kiến tạo: Lee Dong Jun
Ricardo Grigore
Ra sân: Radu Boboc
Ra sân: Radu Boboc
64'
64'
Song Min Kyu
Ra sân: Lee Dong Jun
Ra sân: Lee Dong Jun
Alexandru Stefan Pascanu
67'
Cristian Baluta
Ra sân: Marco Dulca
Ra sân: Marco Dulca
76'
Eduard Florescu
Ra sân: Andrei Virgil Ciobanu
Ra sân: Andrei Virgil Ciobanu
76'
78'
Kim Jin Gyu
Ra sân: Dong-gyeong Lee
Ra sân: Dong-gyeong Lee
79'
Lee Kang In
Ra sân: Hwang Ui Jo
Ra sân: Hwang Ui Jo
84'
0 - 3 Lee Kang In
90'
Kim Jae Woo
Ra sân: Eom Won sang
Ra sân: Eom Won sang
90'
0 - 4 Lee Kang In
Kiến tạo: Song Min Kyu
Kiến tạo: Song Min Kyu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
U23 Romania
U23 Hàn Quốc
1
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
4
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
7
15
Sút Phạt
9
45%
Kiểm soát bóng
55%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
345
Số đường chuyền
387
11
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
5
15
Đánh đầu thành công
20
15
Rê bóng thành công
16
2
Đánh chặn
8
25
Thử thách
16
76
Pha tấn công
94
34
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
U23 Romania
4-2-3-1
4-4-1-1
U23 Hàn Quốc
12
Aioani
2
Boboc
6
Ghița
8
Marin
4
Pascanu
7
Gheorghe
18
Dulca
21
Sefer
10
Ciobanu
20
Dobre
9
Ganea
1
Beom-Keu...
19
Seong
4
Soo
5
Wook
12
Seol
11
Jun
6
Won
15
Won
17
sang
10
Lee
16
Jo
Đội hình dự bị
U23 Romania
Cristian Baluta
5
Andrei Chindris
15
Eduard Florescu
13
Valentin Gheorghe
11
Ricardo Grigore
17
Mihai Popa
1
Andrei Sintean
19
U23 Hàn Quốc
18
Jun-su Ahn
3
Kim Jae Woo
21
Kim Jin Gyu
7
Chang-hun Kwon
8
Lee Kang In
2
Lee You Hyun
9
Song Min Kyu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.67
2.67
Phạt góc
5.67
2.67
Thẻ vàng
1.67
2
Sút trúng cầu môn
3
44%
Kiểm soát bóng
50%
12.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.1
Bàn thắng
2
0.5
Bàn thua
0.7
1.2
Phạt góc
6.2
0.8
Thẻ vàng
1.3
0.8
Sút trúng cầu môn
4.2
18.5%
Kiểm soát bóng
50.3%
3.7
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
U23 Romania (5trận)
Chủ
Khách
U23 Hàn Quốc (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
2
1
1