Vòng 32
01:00 ngày 26/04/2024
Udinese
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
AS Roma
Địa điểm: Dacia Arena
Thời tiết: Giông bão, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
-0.25
0.80
O 2.5
0.95
U 2.5
0.75
1
3.40
X
3.30
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.28
O 1
1.07
U 1
0.81

Diễn biến chính

Udinese Udinese
Phút
AS Roma AS Roma
Roberto Maximiliano Pereyra 1 - 0 match goal
23'
Hassane Kamara match yellow.png
31'
53'
match change Paulo Dybala
Ra sân: Houssem Aouar
Jaka Bijol match yellow.png
58'
64'
match goal 1 - 1 Romelu Lukaku
Kiến tạo: Bryan Cristante
Martin Ismael Payero match yellow.png
66'
69'
match yellow.png Baldanzi Tommaso
Jordan Zemura
Ra sân: Hassane Kamara
match change
70'
Joao Ferreira
Ra sân: Kingsley Ehizibue
match change
70'
72'
match change Leonardo Spinazzola
Ra sân: Evan Ndicka
72'
match change Lorenzo Pellegrini
Ra sân: Leandro Daniel Paredes
72'
match change Sardar Azmoun
Ra sân: Baldanzi Tommaso
72'
match change Tammy Abraham
Ra sân: Romelu Lukaku
72'
match change Rick Karsdorp
Ra sân: Nicola Zalewski
88'
match change Diego Javier Llorente Rios
Ra sân: Chris Smalling
90'
match change Stephan El Shaarawy
Ra sân: Rick Karsdorp
90'
match yellow.png Rick Karsdorp
90'
match goal 1 - 2 Bryan Cristante
Kiến tạo: Paulo Dybala
Christian Kabasele
Ra sân: Nehuen Perez
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Udinese Udinese
AS Roma AS Roma
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
9
9
 
Sút Phạt
 
14
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
260
 
Số đường chuyền
 
682
72%
 
Chuyền chính xác
 
88%
15
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
23
8
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Substitution
 
10
4
 
Đánh chặn
 
7
10
 
Ném biên
 
19
18
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
16
 
Pha tấn công
 
21
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Christian Kabasele
13
Joao Ferreira
33
Jordan Zemura
30
Lautaro Gianetti
22
Brenner Souza da Silva
16
Antonio Tikvic
2
Festy Ebosele
93
Daniele Padelli
1
Marco Silvestri
7
Success Isaac
6
Oier Zarraga
9
Keinan Davis
Udinese Udinese 3-4-2-1
3-5-1-1 AS Roma AS Roma
40
Okoye
31
Kristens...
29
Bijol
18
Perez
12
Kamara
32
Payero
11
Silva
19
Ehizibue
37
Pereyra
24
Samardzi...
17
Lucca
99
Svilar
14
Rios
3
Huijsen
5
Ndicka
59
Zalewski
4
Cristant...
16
Paredes
22
Aouar
69
Tasende
35
Tommaso
90
Lukaku

Substitutes

21
Paulo Dybala
17
Sardar Azmoun
37
Leonardo Spinazzola
92
Stephan El Shaarawy
7
Lorenzo Pellegrini
23
Gianluca Mancini
2
Rick Karsdorp
6
Chris Smalling
9
Tammy Abraham
67
João Costa
43
Rasmus Nissen Kristensen
63
Pietro Boer
52
Edoardo Bove
20
Renato Junior Luz Sanches
1
Rui Pedro dos Santos Patricio
19
Zeki Celik
Đội hình dự bị
Udinese Udinese
Christian Kabasele 27
Joao Ferreira 13
Jordan Zemura 33
Lautaro Gianetti 30
Brenner Souza da Silva 22
Antonio Tikvic 16
Festy Ebosele 2
Daniele Padelli 93
Marco Silvestri 1
Success Isaac 7
Oier Zarraga 6
Keinan Davis 9
Udinese AS Roma
21 Paulo Dybala
17 Sardar Azmoun
37 Leonardo Spinazzola
92 Stephan El Shaarawy
7 Lorenzo Pellegrini
23 Gianluca Mancini
2 Rick Karsdorp
6 Chris Smalling
9 Tammy Abraham
67 João Costa
43 Rasmus Nissen Kristensen
63 Pietro Boer
52 Edoardo Bove
20 Renato Junior Luz Sanches
1 Rui Pedro dos Santos Patricio
19 Zeki Celik

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 4.67
4 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
37% Kiểm soát bóng 59.33%
16 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1
3.3 Phạt góc 3.7
3.7 Thẻ vàng 2.5
2.7 Sút trúng cầu môn 3.3
38.4% Kiểm soát bóng 51.8%
13.9 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Udinese (36trận)
Chủ Khách
AS Roma (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
11
5
HT-H/FT-T
1
1
5
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
3
1
1
2
HT-H/FT-H
6
5
3
4
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
2
0
1
2
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
4
1
3
5

Udinese Udinese
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Roberto Maximiliano Pereyra Tiền vệ trụ 1 1 0 15 12 80% 2 0 23 7.17
12 Hassane Kamara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 3 0 26 6.71
19 Kingsley Ehizibue Hậu vệ cánh phải 1 0 0 7 6 85.71% 0 1 24 6.81
11 Walace Souza Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 28 6.56
29 Jaka Bijol Trung vệ 1 0 0 12 10 83.33% 0 0 20 6.81
18 Nehuen Perez Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 35 7.06
32 Martin Ismael Payero Tiền vệ công 0 0 0 16 12 75% 0 0 23 6.48
40 Maduka Okoye Thủ môn 0 0 0 15 9 60% 0 0 19 7.17
24 Lazar Samardzic Tiền vệ trụ 0 0 3 19 16 84.21% 2 0 29 6.91
31 Thomas Kristensen Trung vệ 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 25 6.58
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo cắm 2 1 0 5 3 60% 0 1 17 6.34

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
90 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 2 0 0 14 11 78.57% 0 1 26 5.97
4 Bryan Cristante Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 56 47 83.93% 2 1 64 6.18
21 Paulo Dybala Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
16 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 79 75 94.94% 4 0 89 6.68
14 Diego Javier Llorente Rios Trung vệ 0 0 0 38 33 86.84% 0 0 43 5.93
2 Rick Karsdorp Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
69 Jose Angel Esmoris Tasende Hậu vệ cánh trái 0 0 1 45 38 84.44% 6 1 67 6.58
22 Houssem Aouar Tiền vệ trụ 1 0 0 34 28 82.35% 0 1 44 6.24
5 Obite Ndicka Trung vệ 0 0 0 63 59 93.65% 0 2 68 6.38
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 11 11 100% 0 0 20 6.1
59 Nicola Zalewski Tiền vệ trái 0 0 2 27 24 88.89% 1 0 34 6.3
35 Baldanzi Tommaso Tiền vệ công 1 1 0 31 27 87.1% 0 0 37 6.26
3 Dean Huijsen Defender 0 0 0 78 72 92.31% 0 1 83 5.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ