Vòng 12
21:00 ngày 12/11/2023
Udinese
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Atalanta
Địa điểm: Dacia Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
0.98
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
3.20
X
3.40
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.68
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Udinese Udinese
Phút
Atalanta Atalanta
Success Isaac match hong pen
31'
37'
match yellow.png Hans Hateboer
Joao Ferreira match yellow.png
41'
Walace Souza Silva 1 - 0
Kiến tạo: Lazar Samardzic
match goal
44'
46'
match change Ademola Lookman
Ra sân: Mario Pasalic
46'
match change Gianluca Scamacca
Ra sân: Luis Fernando Muriel Fruto
51'
match change Emil Holm
Ra sân: Hans Hateboer
59'
match yellow.png Teun Koopmeiners
65'
match change Nadir Zortea
Ra sân: Mitchel Bakker
Sandi Lovric
Ra sân: Martin Ismael Payero
match change
71'
Jaka Bijol match yellow.png
77'
Thomas Kristensen
Ra sân: Joao Ferreira
match change
77'
Lorenzo Lucca
Ra sân: Success Isaac
match change
82'
83'
match change Davide Zappacosta
Ra sân: Emil Holm
Florian Thauvin
Ra sân: Lazar Samardzic
match change
83'
Hassane Kamara
Ra sân: Jordan Zemura
match change
83'
89'
match yellow.png Marten de Roon
90'
match goal 1 - 1 Ederson Jose dos Santos Lourenco
Kiến tạo: Davide Zappacosta

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Udinese Udinese
Atalanta Atalanta
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
15
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
287
 
Số đường chuyền
 
553
73%
 
Chuyền chính xác
 
86%
13
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
21
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
3
30
 
Rê bóng thành công
 
25
5
 
Substitution
 
5
14
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
23
2
 
Dội cột/xà
 
0
30
 
Cản phá thành công
 
26
7
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
108
 
Pha tấn công
 
123
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Sandi Lovric
31
Thomas Kristensen
26
Florian Thauvin
17
Lorenzo Lucca
12
Hassane Kamara
16
Antonio Tikvic
21
Etienne Camara
15
Marley Ake
80
Simone Pafundi
93
Daniele Padelli
3
Adam Masina
40
Maduka Okoye
8
Domingos Quina
6
Oier Zarraga
20
Vivaldo Semedo
Udinese Udinese 3-5-1-1
3-4-1-2 Atalanta Atalanta
1
Silvestr...
18
Perez
29
Bijol
13
Ferreira
33
Zemura
32
Payero
11
Silva
24
Samardzi...
2
Ebosele
37
Pereyra
7
Isaac
29
Carnesec...
15
Roon
19
Djimsiti
23
Kolasina...
33
Hateboer
7
Koopmein...
13
Lourenco
20
Bakker
59
Miranchu...
9
Fruto
8
Pasalic

Substitutes

90
Gianluca Scamacca
77
Davide Zappacosta
21
Nadir Zortea
11
Ademola Lookman
3
Emil Holm
1
Juan Musso
25
Ndary Adopo
43
Giovanni Bonfanti
31
Francesco Rossi
Đội hình dự bị
Udinese Udinese
Sandi Lovric 4
Thomas Kristensen 31
Florian Thauvin 26
Lorenzo Lucca 17
Hassane Kamara 12
Antonio Tikvic 16
Etienne Camara 21
Marley Ake 15
Simone Pafundi 80
Daniele Padelli 93
Adam Masina 3
Maduka Okoye 40
Domingos Quina 8
Oier Zarraga 6
Vivaldo Semedo 20
Udinese Atalanta
90 Gianluca Scamacca
77 Davide Zappacosta
21 Nadir Zortea
11 Ademola Lookman
3 Emil Holm
1 Juan Musso
25 Ndary Adopo
43 Giovanni Bonfanti
31 Francesco Rossi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 5.33
3 Sút trúng cầu môn 6.33
31.33% Kiểm soát bóng 57.67%
16.33 Phạm lỗi 12.67
3.33 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.1
1.4 Bàn thua 0.8
3.7 Phạt góc 4.4
2.6 Sút trúng cầu môn 5.5
36.3% Kiểm soát bóng 49.9%
13.8 Phạm lỗi 13.8
3.4 Thẻ vàng 1.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Udinese (37trận)
Chủ Khách
Atalanta (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
11
6
HT-H/FT-T
1
1
5
2
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
3
1
2
1
HT-H/FT-H
7
5
1
4
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
4
1
3
8

Udinese Udinese
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Marco Silvestri Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 6.67
37 Roberto Maximiliano Pereyra Tiền vệ trụ 0 0 0 15 12 80% 2 0 24 6.26
7 Success Isaac Tiền đạo cắm 1 0 0 14 4 28.57% 0 3 25 6.13
11 Walace Souza Silva Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 15 14 93.33% 0 0 19 7.14
29 Jaka Bijol Trung vệ 1 0 0 26 22 84.62% 0 1 31 6.86
18 Nehuen Perez Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 23 6.9
13 Joao Ferreira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 14 70% 0 0 34 7.34
32 Martin Ismael Payero Tiền vệ công 1 0 1 6 5 83.33% 0 0 19 6.9
24 Lazar Samardzic Tiền vệ trụ 2 1 2 15 13 86.67% 5 0 29 7.69
33 Jordan Zemura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 24 6.5
2 Festy Ebosele Hậu vệ cánh phải 0 0 1 5 2 40% 1 1 13 6.67

Atalanta Atalanta
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luis Fernando Muriel Fruto Tiền đạo cắm 0 0 1 24 16 66.67% 4 0 41 6.36
15 Marten de Roon Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 30 93.75% 1 0 38 6.28
23 Sead Kolasinac Hậu vệ cánh trái 1 1 0 32 29 90.63% 0 1 38 6.26
19 Berat Djimsiti Trung vệ 0 0 0 30 27 90% 1 1 41 6.5
59 Aleksey Miranchuk Tiền vệ công 1 0 1 23 18 78.26% 2 0 40 6.34
8 Mario Pasalic Tiền vệ công 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 32 6.08
33 Hans Hateboer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 22 84.62% 0 1 29 5.91
29 Marco Carnesecchi Thủ môn 0 0 0 10 8 80% 0 0 13 5.3
7 Teun Koopmeiners Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 31 88.57% 0 2 42 6.19
20 Mitchel Bakker Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 18 90% 1 0 35 5.98
13 Ederson Jose dos Santos Lourenco Tiền vệ trụ 1 0 0 40 38 95% 0 1 44 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ