Vòng 18
21:00 ngày 30/12/2023
Udinese
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Bologna
Địa điểm: Dacia Arena
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.11
O 2.25
1.06
U 2.25
0.80
1
2.90
X
3.10
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.80
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Udinese Udinese
Phút
Bologna Bologna
6'
match yellow.png Kacper Urbanski
Roberto Maximiliano Pereyra 1 - 0 match goal
23'
45'
match yellow.png Lewis Ferguson
Roberto Maximiliano Pereyra match yellow.png
45'
Lorenzo Lucca 2 - 0
Kiến tạo: Sandi Lovric
match goal
48'
Martin Ismael Payero 3 - 0 match goal
52'
55'
match change Jhon Janer Lucumi
Ra sân: Stefan Posch
55'
match change Michel Aebischer
Ra sân: Nikola Moro
56'
match change Giovanni Fabbian
Ra sân: Victor Bernth Kristansen
56'
match change Riccardo Orsolini
Ra sân: Alexis Saelemaekers
63'
match yellow.png Remo Freuler
Oier Zarraga
Ra sân: Festy Ebosele
match change
70'
72'
match yellow.png Joshua Zirkzee
74'
match change Sydney van Hooijdonk
Ra sân: Kacper Urbanski
75'
match yellow.png Giovanni Fabbian
Lazar Samardzic
Ra sân: Walace Souza Silva
match change
80'
Florian Thauvin
Ra sân: Roberto Maximiliano Pereyra
match change
80'
Adam Masina
Ra sân: Hassane Kamara
match change
87'
Success Isaac
Ra sân: Lorenzo Lucca
match change
87'
Success Isaac match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Udinese Udinese
Bologna Bologna
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
12
26%
 
Kiểm soát bóng
 
74%
19%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
81%
191
 
Số đường chuyền
 
561
75%
 
Chuyền chính xác
 
88%
15
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu
 
24
8
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
8
14
 
Ném biên
 
19
16
 
Cản phá thành công
 
21
13
 
Thử thách
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
67
 
Pha tấn công
 
135
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Florian Thauvin
24
Lazar Samardzic
3
Adam Masina
7
Success Isaac
6
Oier Zarraga
27
Christian Kabasele
16
Antonio Tikvic
21
Etienne Camara
93
Daniele Padelli
1
Marco Silvestri
8
Domingos Quina
Udinese Udinese 3-5-1-1
4-2-3-1 Bologna Bologna
40
Okoye
31
Kristens...
18
Perez
13
Ferreira
12
Kamara
32
Payero
11
Silva
4
Lovric
2
Ebosele
37
Pereyra
17
Lucca
28
Skorupsk...
3
Posch
31
Beukema
33
Calafior...
15
Kristans...
8
Freuler
6
Moro
56
Saelemae...
19
Ferguson
82
Urbanski
9
Zirkzee

Substitutes

26
Jhon Janer Lucumi
80
Giovanni Fabbian
7
Riccardo Orsolini
77
Sydney van Hooijdonk
20
Michel Aebischer
22
Charalampos Lykogiannis
34
Federico Ravaglia
23
Nicola Bagnolini
29
Lorenzo De Silvestri
17
Oussama El Azzouzi
16
Tommaso Corazza
Đội hình dự bị
Udinese Udinese
Florian Thauvin 26
Lazar Samardzic 24
Adam Masina 3
Success Isaac 7
Oier Zarraga 6
Christian Kabasele 27
Antonio Tikvic 16
Etienne Camara 21
Daniele Padelli 93
Marco Silvestri 1
Domingos Quina 8
Udinese Bologna
26 Jhon Janer Lucumi
80 Giovanni Fabbian
7 Riccardo Orsolini
77 Sydney van Hooijdonk
20 Michel Aebischer
22 Charalampos Lykogiannis
34 Federico Ravaglia
23 Nicola Bagnolini
29 Lorenzo De Silvestri
17 Oussama El Azzouzi
16 Tommaso Corazza

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 5.33
3 Sút trúng cầu môn 2.67
31.33% Kiểm soát bóng 55.33%
16.33 Phạm lỗi 11.33
3.33 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 0.4
3.7 Phạt góc 5.9
2.6 Sút trúng cầu môn 4.4
36.3% Kiểm soát bóng 59.7%
13.8 Phạm lỗi 12.5
3.4 Thẻ vàng 2.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Udinese (37trận)
Chủ Khách
Bologna (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
9
1
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
3
1
0
1
HT-H/FT-H
7
5
2
9
HT-B/FT-H
1
2
2
1
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
4
1
2
2

Udinese Udinese
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Roberto Maximiliano Pereyra Tiền vệ trụ 2 1 1 6 3 50% 1 0 17 6.83
12 Hassane Kamara Hậu vệ cánh trái 1 1 1 7 5 71.43% 1 0 13 6.74
4 Sandi Lovric Tiền vệ trụ 1 0 0 6 5 83.33% 6 0 15 6.23
11 Walace Souza Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 9 8 88.89% 0 0 13 6.63
18 Nehuen Perez Trung vệ 0 0 0 8 5 62.5% 0 2 14 6.73
13 Joao Ferreira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 18 6.67
32 Martin Ismael Payero Tiền vệ công 3 2 0 6 6 100% 0 0 20 6.95
40 Maduka Okoye Thủ môn 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.48
2 Festy Ebosele Hậu vệ cánh phải 1 1 0 2 2 100% 1 0 15 6.77
31 Thomas Kristensen Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 12 6.37
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo cắm 2 0 0 3 1 33.33% 0 0 15 6.12

Bologna Bologna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Remo Freuler Tiền vệ trụ 0 0 0 36 30 83.33% 0 0 39 5.99
28 Lukasz Skorupski Thủ môn 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 15 7.02
19 Lewis Ferguson Tiền vệ trụ 0 0 0 25 22 88% 0 0 26 5.88
6 Nikola Moro Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 14 12 85.71% 0 1 20 6.02
3 Stefan Posch Hậu vệ cánh phải 0 0 1 45 38 84.44% 2 1 59 6.48
31 Sam Beukema Trung vệ 0 0 0 48 41 85.42% 0 0 53 6.18
56 Alexis Saelemaekers Cánh phải 0 0 1 16 12 75% 3 1 29 6.46
9 Joshua Zirkzee Tiền đạo cắm 1 0 0 12 10 83.33% 0 0 23 6.25
33 Riccardo Calafiori Hậu vệ cánh trái 1 0 0 44 42 95.45% 0 3 52 6.42
82 Kacper Urbanski Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 15 83.33% 2 1 25 6.42
15 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 42 95.45% 0 0 51 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ