Vòng 19
21:00 ngày 07/01/2024
Udinese
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Lazio
Địa điểm: Dacia Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.96
-0.25
0.94
O 2.25
0.92
U 2.25
0.96
1
3.20
X
3.30
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.23
-0
0.69
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Udinese Udinese
Phút
Lazio Lazio
Thomas Kristensen match yellow.png
10'
12'
match goal 0 - 1 Luca Pellegrini
Martin Ismael Payero match yellow.png
34'
Adam Masina match yellow.png
38'
40'
match yellow.png Daichi Kamada
Joao Ferreira match yellow.png
44'
46'
match yellow.png Mario Gila
Hassane Kamara
Ra sân: Adam Masina
match change
46'
46'
match change Felipe Anderson Pereira Gomes
Ra sân: Gustav Isaksen
46'
match change Matias Vecino
Ra sân: Daichi Kamada
58'
match yellow.png Luca Pellegrini
Walace Souza Silva 1 - 1
Kiến tạo: Sandi Lovric
match goal
59'
Success Isaac
Ra sân: Lorenzo Lucca
match change
67'
68'
match change Manuel Lazzari
Ra sân: Luca Pellegrini
68'
match change Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ra sân: Mattia Zaccagni
Kingsley Ehizibue
Ra sân: Festy Ebosele
match change
75'
76'
match goal 1 - 2 Matias Vecino
Kiến tạo: Felipe Anderson Pereira Gomes
Keinan Davis
Ra sân: Sandi Lovric
match change
83'
Florian Thauvin
Ra sân: Thomas Kristensen
match change
83'
87'
match change Alessio Romagnoli
Ra sân: Mario Gila
Nehuen Perez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Udinese Udinese
Lazio Lazio
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
1
21
 
Sút Phạt
 
14
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
390
 
Số đường chuyền
 
447
80%
 
Chuyền chính xác
 
81%
16
 
Phạm lỗi
 
22
0
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
26
19
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
6
30
 
Ném biên
 
22
10
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
83
 
Pha tấn công
 
104
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Florian Thauvin
19
Kingsley Ehizibue
7
Success Isaac
9
Keinan Davis
12
Hassane Kamara
27
Christian Kabasele
16
Antonio Tikvic
21
Etienne Camara
24
Lazar Samardzic
1
Marco Silvestri
93
Daniele Padelli
8
Domingos Quina
6
Oier Zarraga
Udinese Udinese 3-5-1-1
4-3-3 Lazio Lazio
40
Okoye
31
Kristens...
18
Perez
13
Ferreira
3
Masina
32
Payero
11
Silva
4
Lovric
2
Ebosele
37
Pereyra
17
Lucca
94
Provedel
77
Marusic
4
Gil,Patr...
34
Gila
3
Pellegri...
8
Guendouz...
65
Rovella
6
Kamada
18
Isaksen
19
Gimenez
20
Zaccagni

Substitutes

7
Felipe Anderson Pereira Gomes
13
Alessio Romagnoli
29
Manuel Lazzari
9
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
5
Matias Vecino
23
Elseid Hisaj
26
Toma Basic
35
Christos Mandas
33
Luigi Sepe
32
Danilo Cataldi
15
Nicolo Casale
70
Sana Fernandes
Đội hình dự bị
Udinese Udinese
Florian Thauvin 26
Kingsley Ehizibue 19
Success Isaac 7
Keinan Davis 9
Hassane Kamara 12
Christian Kabasele 27
Antonio Tikvic 16
Etienne Camara 21
Lazar Samardzic 24
Marco Silvestri 1
Daniele Padelli 93
Domingos Quina 8
Oier Zarraga 6
Udinese Lazio
7 Felipe Anderson Pereira Gomes
13 Alessio Romagnoli
29 Manuel Lazzari
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
5 Matias Vecino
23 Elseid Hisaj
26 Toma Basic
35 Christos Mandas
33 Luigi Sepe
32 Danilo Cataldi
15 Nicolo Casale
70 Sana Fernandes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 3.33
3 Sút trúng cầu môn 5
31.33% Kiểm soát bóng 55.67%
16.33 Phạm lỗi 12
3.33 Thẻ vàng 3.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.1
3.7 Phạt góc 6.1
2.6 Sút trúng cầu môn 4
36.3% Kiểm soát bóng 59.6%
13.8 Phạm lỗi 13
3.4 Thẻ vàng 2.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Udinese (37trận)
Chủ Khách
Lazio (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
6
6
HT-H/FT-T
1
1
9
3
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
3
1
0
0
HT-H/FT-H
7
5
3
0
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
5
HT-B/FT-B
4
1
2
4

Udinese Udinese
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Roberto Maximiliano Pereyra Tiền vệ trụ 2 0 0 27 24 88.89% 1 1 43 7.12
26 Florian Thauvin Cánh phải 0 0 1 4 4 100% 1 0 11 6.22
7 Success Isaac Tiền đạo cắm 2 0 2 4 3 75% 0 2 9 6.09
3 Adam Masina Trung vệ 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 29 6.07
12 Hassane Kamara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 31 6.38
19 Kingsley Ehizibue Hậu vệ cánh phải 1 0 0 5 4 80% 0 0 8 5.84
4 Sandi Lovric Tiền vệ trụ 0 0 3 28 24 85.71% 8 2 50 7.04
11 Walace Souza Silva Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 50 42 84% 0 1 64 7.03
9 Keinan Davis Tiền đạo cắm 1 0 1 3 3 100% 0 0 5 6.04
18 Nehuen Perez Trung vệ 0 0 0 59 48 81.36% 0 5 71 6.88
13 Joao Ferreira Hậu vệ cánh phải 0 0 1 57 41 71.93% 1 1 74 6.23
32 Martin Ismael Payero Tiền vệ công 4 1 0 21 18 85.71% 0 1 42 6.52
40 Maduka Okoye Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 19 5.67
2 Festy Ebosele Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 8 57.14% 1 0 32 6.36
31 Thomas Kristensen Trung vệ 0 0 0 46 40 86.96% 0 3 69 6.6
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo cắm 1 0 1 11 4 36.36% 0 3 18 6.33

Lazio Lazio
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito Cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 14 6.25
7 Felipe Anderson Pereira Gomes Cánh phải 1 0 1 15 11 73.33% 1 1 27 7.01
5 Matias Vecino Tiền vệ trụ 2 1 1 12 9 75% 0 1 17 7.14
94 Ivan Provedel Thủ môn 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 31 6.3
13 Alessio Romagnoli Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 5.99
77 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 54 47 87.04% 2 0 73 6.48
4 Patricio Gabarron Gil,Patric Trung vệ 0 0 0 77 71 92.21% 0 1 79 6.27
20 Mattia Zaccagni Cánh trái 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 32 6.51
6 Daichi Kamada Tiền vệ công 2 0 0 11 7 63.64% 0 0 24 6.59
29 Manuel Lazzari Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 1 0 11 6.47
8 Matteo Guendouzi Tiền vệ trụ 0 0 1 37 34 91.89% 2 0 44 6.12
3 Luca Pellegrini Hậu vệ cánh trái 1 1 0 24 19 79.17% 0 1 40 7.24
19 Valentin Mariano Castellanos Gimenez Tiền đạo cắm 0 0 1 27 14 51.85% 2 4 39 6.78
65 Nicolo Rovella Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 59 44 74.58% 3 1 83 6.61
18 Gustav Isaksen Cánh phải 0 0 0 10 5 50% 0 0 16 6.16
34 Mario Gila Trung vệ 0 0 1 58 54 93.1% 0 1 65 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ