Vòng 35
01:45 ngày 07/05/2024
Udinese
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Napoli
Địa điểm: Dacia Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.92
-0.5
0.96
O 2.5
0.83
U 2.5
1.03
1
4.33
X
3.40
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.83
-0.25
1.03
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Udinese Udinese
Phút
Napoli Napoli
51'
match goal 0 - 1 Victor James Osimhen
Kiến tạo: Matteo Politano
Success Isaac
Ra sân: Brenner Souza da Silva
match change
53'
Keinan Davis
Ra sân: Lorenzo Lucca
match change
54'
Festy Ebosele
Ra sân: Kingsley Ehizibue
match change
69'
73'
match change Hamed Junior Traore
Ra sân: Jens Cajuste
80'
match var Victor James Osimhen Goal Disallowed
82'
match change Cyril Ngonge
Ra sân: Jesper Lindstrom
87'
match change Giovanni Pablo Simeone
Ra sân: Victor James Osimhen
Jordan Zemura
Ra sân: Hassane Kamara
match change
87'
Success Isaac 1 - 1
Kiến tạo: Thomas Kristensen
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Udinese Udinese
Napoli Napoli
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
7
12
 
Sút Phạt
 
21
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
256
 
Số đường chuyền
 
586
80%
 
Chuyền chính xác
 
88%
13
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
19
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
3
6
 
Đánh chặn
 
11
19
 
Ném biên
 
20
10
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
64
 
Pha tấn công
 
124
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Festy Ebosele
7
Success Isaac
33
Jordan Zemura
9
Keinan Davis
37
Roberto Maximiliano Pereyra
27
Christian Kabasele
16
Antonio Tikvic
14
James Abankwah
93
Daniele Padelli
70
Federico Mosca
79
David Pejicic
Udinese Udinese 3-4-2-1
4-3-3 Napoli Napoli
40
Okoye
31
Kristens...
29
Bijol
13
Ferreira
12
Kamara
6
Zarraga
11
Silva
19
Ehizibue
22
Silva
24
Samardzi...
17
Lucca
1
Meret
22
Lorenzo
13
Rrahmani
55
Ostigard
17
Olivera
99
Anguissa
68
Lobotka
24
Cajuste
21
Politano
9
Osimhen
29
Lindstro...

Substitutes

18
Giovanni Pablo Simeone
26
Cyril Ngonge
8
Hamed Junior Traore
3
Natan Bernardo De Souza
5
Juan Guilherme Nunes Jesus
14
Nikita Contini
30
Pasquale Mazzocchi
6
Mario Rui Silva Duarte
16
Hubert Dawid Idasiak
50
Luigi DAvino
Đội hình dự bị
Udinese Udinese
Festy Ebosele 2
Success Isaac 7
Jordan Zemura 33
Keinan Davis 9
Roberto Maximiliano Pereyra 37
Christian Kabasele 27
Antonio Tikvic 16
James Abankwah 14
Daniele Padelli 93
Federico Mosca 70
David Pejicic 79
Udinese Napoli
18 Giovanni Pablo Simeone
26 Cyril Ngonge
8 Hamed Junior Traore
3 Natan Bernardo De Souza
5 Juan Guilherme Nunes Jesus
14 Nikita Contini
30 Pasquale Mazzocchi
6 Mario Rui Silva Duarte
16 Hubert Dawid Idasiak
50 Luigi DAvino

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 7.33
3 Sút trúng cầu môn 4.67
31.33% Kiểm soát bóng 63.67%
16.33 Phạm lỗi 11
3.33 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.7
3.7 Phạt góc 6.5
2.6 Sút trúng cầu môn 5.9
36.3% Kiểm soát bóng 61.4%
13.8 Phạm lỗi 9.5
3.4 Thẻ vàng 1.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Udinese (37trận)
Chủ Khách
Napoli (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
4
5
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
2
2
HT-H/FT-H
7
5
5
4
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
4
1
HT-B/FT-B
4
1
3
7

Udinese Udinese
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Success Isaac Tiền đạo cắm 2 1 0 5 4 80% 0 0 12 7.18
12 Hassane Kamara Hậu vệ cánh trái 1 0 0 18 14 77.78% 1 1 32 6.15
19 Kingsley Ehizibue Hậu vệ cánh phải 1 0 1 16 10 62.5% 0 1 27 6.17
11 Walace Souza Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 50 46 92% 1 2 69 7
9 Keinan Davis Tiền đạo cắm 1 1 0 8 7 87.5% 0 0 13 6.7
29 Jaka Bijol Trung vệ 1 0 0 20 17 85% 0 2 31 6.59
22 Brenner Souza da Silva Tiền đạo cắm 0 0 1 6 5 83.33% 1 0 14 6
13 Joao Ferreira Trung vệ 0 0 0 36 27 75% 1 0 53 5.99
40 Maduka Okoye Thủ môn 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 16 6.55
24 Lazar Samardzic Tiền vệ trụ 2 0 3 21 19 90.48% 13 0 49 6.52
6 Oier Zarraga Tiền vệ trụ 1 0 0 25 21 84% 2 1 36 6.3
33 Jordan Zemura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.07
2 Festy Ebosele Tiền vệ phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 17 6.23
31 Thomas Kristensen Trung vệ 0 0 1 27 21 77.78% 0 1 45 6.6
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo cắm 1 0 0 5 1 20% 0 1 16 6.07

Napoli Napoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
68 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 72 65 90.28% 0 0 80 6.64
18 Giovanni Pablo Simeone Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.95
21 Matteo Politano Cánh phải 3 1 2 30 25 83.33% 5 0 42 7.59
1 Alex Meret Thủ môn 0 0 0 25 20 80% 0 0 30 6.31
13 Amir Rrahmani Trung vệ 0 0 0 73 65 89.04% 0 1 76 6.39
99 Andre Zambo Anguissa Tiền vệ trụ 0 0 0 54 47 87.04% 0 2 60 6.12
9 Victor James Osimhen Tiền đạo cắm 3 2 1 5 4 80% 0 1 23 7.71
17 Mathias Olivera Hậu vệ cánh trái 0 0 0 78 70 89.74% 2 1 104 6.72
55 Leo Skiri Ostigard Trung vệ 1 0 0 99 91 91.92% 0 4 107 6.8
24 Jens Cajuste Tiền vệ trụ 2 1 1 31 28 90.32% 3 1 50 7.72
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ cánh phải 1 0 1 64 54 84.38% 3 0 82 6.66
8 Hamed Junior Traore Tiền vệ công 1 0 0 12 11 91.67% 0 0 15 5.97
29 Jesper Lindstrom Tiền vệ công 1 0 3 35 30 85.71% 5 0 57 6.92
26 Cyril Ngonge Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 1 0 5 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ