Vòng Vòng bảng
22:59 ngày 16/11/2021
Ukraine U21
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Serbia U21
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.74
+0.5
1.11
O 2.5
0.92
U 2.5
0.90
1
1.74
X
3.40
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.81
O 1
0.92
U 1
0.90

Diễn biến chính

Ukraine U21 Ukraine U21
Phút
Serbia U21 Serbia U21
Dmytro Kryskiv 1 - 0
Kiến tạo: Mykhailo Mudryk
match goal
9'
23'
match yellow.png Ivan Milosavljevic
44'
match yellow.png Zlatan Sehovic
45'
match yellow.png Petar Stanic
Dmytro Kryskiv match yellow.png
59'
61'
match yellow.png Svetozar Markovic
73'
match yellow.png Strahinja Erakovic
78'
match goal 1 - 1 Stefan Mitrovic
Kiến tạo: Slobodan Tedic
Georgiy Sudakov 2 - 1
Kiến tạo: Artem Bondarenko
match goal
81'
Mykola Kukharevych match yellow.png
88'
89'
match yellow.png Armin Djerlek
Mykola Mykhailenko match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ukraine U21 Ukraine U21
Serbia U21 Serbia U21
3
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
6
15
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
3
12
 
Sút Phạt
 
9
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
9
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
6
149
 
Pha tấn công
 
133
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 1
5 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 2.67
7.67 Sút trúng cầu môn 4.67
45.33% Kiểm soát bóng 51.67%
6 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.9
5.2 Phạt góc 5.2
1.6 Thẻ vàng 2.1
5.2 Sút trúng cầu môn 2.9
50.6% Kiểm soát bóng 46.1%
8.7 Phạm lỗi 6.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ukraine U21 (6trận)
Chủ Khách
Serbia U21 (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
1