Vòng Vòng bảng
01:45 ngày 29/03/2021
Ukraine 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Phần Lan
Địa điểm: Olympic National Sports Complex
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
1.04
O 2.25
1.00
U 2.25
0.82
1
1.61
X
3.40
2
4.90
Hiệp 1
-0.25
0.84
+0.25
1.00
O 0.75
0.72
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Ukraine Ukraine
Phút
Phần Lan Phần Lan
17'
match change Nikolai Alho
Ra sân: Albin Granlund
Mykola Matvyenko match yellow.png
56'
Marlos Romero Bonfim
Ra sân: Oleksandr Zubkov
match change
58'
Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior
Ra sân: Roman Yaremchuk
match change
67'
68'
match change Joel Pohjanpalo
Ra sân: Joni Kauko
76'
match change Niko Hamalainen
Ra sân: Jukka Raitala
76'
match change Robert Taylor
Ra sân: Rasmus Schuller
Viktor Kovalenko
Ra sân: Evgeniy Makarenko
match change
78'
Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior 1 - 0
Kiến tạo: Oleksandr Karavaev
match goal
80'
Eduard Sobol match yellow.png
81'
87'
match yellow.png Glen Kamara
Georgi Bushchan match yellow.png
87'
Vitali Mykolenko match red
88'
89'
match pen 1 - 1 Teemu Pukki
90'
match yellow.png Joona Toivio

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ukraine Ukraine
Phần Lan Phần Lan
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
8
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
629
 
Số đường chuyền
 
403
91%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu
 
16
10
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
2
22
 
Ném biên
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
135
 
Pha tấn công
 
66
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Mykola Shaparenko
6
Oleksandr Syrota
20
Viktor Kovalenko
5
Serhiy Sydorchuk
11
Marlos Romero Bonfim
19
Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior
14
Bogdan Mykhaylychenko
4
Serhiy Kryvtsov
10
Yevhen Konoplyanka
23
Anatolii Trubin
12
Andriy Pyatov
13
Yukhym Konoplia
Ukraine Ukraine 3-4-1-2
5-3-2 Phần Lan Phần Lan
1
Bushchan
16
Mykolenk...
22
Matvyenk...
3
Zabarnyi
2
Sobol
18
Makarenk...
17
Zinchenk...
21
Karavaev
8
Malinovs...
9
Yaremchu...
15
Zubkov
1
Joronen
3
Granlund
4
Toivio
2
Arajuuri
15
OShaughn...
22
Raitala
6
Kamara
11
Schuller
19
Kauko
8
Lod
10
Pukki

Substitutes

9
Marcus Forss
13
Pyry Soiri
17
Nikolai Alho
14
Robert Ivanov
5
Juhani Ojala
12
Niki Maenpaa
18
Onni Valakari
21
Niko Hamalainen
16
Juha Pirinen
20
Joel Pohjanpalo
7
Robert Taylor
23
Saku Eriksson
Đội hình dự bị
Ukraine Ukraine
Mykola Shaparenko 7
Oleksandr Syrota 6
Viktor Kovalenko 20
Serhiy Sydorchuk 5
Marlos Romero Bonfim 11
Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior 19
Bogdan Mykhaylychenko 14
Serhiy Kryvtsov 4
Yevhen Konoplyanka 10
Anatolii Trubin 23
Andriy Pyatov 12
Yukhym Konoplia 13
Ukraine Phần Lan
9 Marcus Forss
13 Pyry Soiri
17 Nikolai Alho
14 Robert Ivanov
5 Juhani Ojala
12 Niki Maenpaa
18 Onni Valakari
21 Niko Hamalainen
16 Juha Pirinen
20 Joel Pohjanpalo
7 Robert Taylor
23 Saku Eriksson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2
5 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
55.67% Kiểm soát bóng 67%
14 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.9
1.1 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1.2
4.4 Sút trúng cầu môn 4.1
49.2% Kiểm soát bóng 61.4%
13.1 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ukraine (8trận)
Chủ Khách
Phần Lan (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
0