Ukraine 1
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Phần Lan
Địa điểm: Olympic National Sports Complex
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
0.80
+0.75
1.04
1.04
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.82
0.82
1
1.61
1.61
X
3.40
3.40
2
4.90
4.90
Hiệp 1
-0.25
0.84
0.84
+0.25
1.00
1.00
O
0.75
0.72
0.72
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Ukraine
Phút
Phần Lan
17'
Nikolai Alho
Ra sân: Albin Granlund
Ra sân: Albin Granlund
Mykola Matvyenko
56'
Marlos Romero Bonfim
Ra sân: Oleksandr Zubkov
Ra sân: Oleksandr Zubkov
58'
Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior
Ra sân: Roman Yaremchuk
Ra sân: Roman Yaremchuk
67'
68'
Joel Pohjanpalo
Ra sân: Joni Kauko
Ra sân: Joni Kauko
76'
Niko Hamalainen
Ra sân: Jukka Raitala
Ra sân: Jukka Raitala
76'
Robert Taylor
Ra sân: Rasmus Schuller
Ra sân: Rasmus Schuller
Viktor Kovalenko
Ra sân: Evgeniy Makarenko
Ra sân: Evgeniy Makarenko
78'
Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior 1 - 0
Kiến tạo: Oleksandr Karavaev
Kiến tạo: Oleksandr Karavaev
80'
Eduard Sobol
81'
87'
Glen Kamara
Georgi Bushchan
87'
Vitali Mykolenko
88'
89'
1 - 1 Teemu Pukki
90'
Joona Toivio
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ukraine
Phần Lan
Giao bóng trước
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
18
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
4
6
Cản sút
2
11
Sút Phạt
8
61%
Kiểm soát bóng
39%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
629
Số đường chuyền
403
91%
Chuyền chính xác
84%
10
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
2
16
Đánh đầu
16
10
Đánh đầu thành công
6
1
Cứu thua
3
9
Rê bóng thành công
10
6
Đánh chặn
2
22
Ném biên
11
0
Dội cột/xà
1
9
Cản phá thành công
10
9
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
0
135
Pha tấn công
66
46
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Ukraine
3-4-1-2
5-3-2
Phần Lan
1
Bushchan
16
Mykolenk...
22
Matvyenk...
3
Zabarnyi
2
Sobol
18
Makarenk...
17
Zinchenk...
21
Karavaev
8
Malinovs...
9
Yaremchu...
15
Zubkov
1
Joronen
3
Granlund
4
Toivio
2
Arajuuri
15
OShaughn...
22
Raitala
6
Kamara
11
Schuller
19
Kauko
8
Lod
10
Pukki
Đội hình dự bị
Ukraine
Mykola Shaparenko
7
Oleksandr Syrota
6
Viktor Kovalenko
20
Serhiy Sydorchuk
5
Marlos Romero Bonfim
11
Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior
19
Bogdan Mykhaylychenko
14
Serhiy Kryvtsov
4
Yevhen Konoplyanka
10
Anatolii Trubin
23
Andriy Pyatov
12
Yukhym Konoplia
13
Phần Lan
9
Marcus Forss
13
Pyry Soiri
17
Nikolai Alho
14
Robert Ivanov
5
Juhani Ojala
12
Niki Maenpaa
18
Onni Valakari
21
Niko Hamalainen
16
Juha Pirinen
20
Joel Pohjanpalo
7
Robert Taylor
23
Saku Eriksson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
2
5
Phạt góc
5.67
2.33
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
55.67%
Kiểm soát bóng
67%
14
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.9
1.1
Bàn thua
1.2
4.3
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
1.2
4.4
Sút trúng cầu môn
4.1
49.2%
Kiểm soát bóng
61.4%
13.1
Phạm lỗi
11.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ukraine (8trận)
Chủ
Khách
Phần Lan (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
0