Ukraine
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Pháp
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.04
1.04
-0.5
0.80
0.80
O
2.25
0.82
0.82
U
2.25
1.00
1.00
1
5.00
5.00
X
3.75
3.75
2
1.63
1.63
Hiệp 1
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.83
0.83
O
1
1.04
1.04
U
1
0.84
0.84
Diễn biến chính
Ukraine
Phút
Pháp
Mykola Shaparenko 1 - 0
44'
50'
1 - 1 Anthony Martial
64'
Moussa Diaby
Ra sân: Kingsley Coman
Ra sân: Kingsley Coman
64'
Karim Benzema
Ra sân: Anthony Martial
Ra sân: Anthony Martial
Danylo Sikan
Ra sân: Roman Yaremchuk
Ra sân: Roman Yaremchuk
82'
Ruslan Malinovskyi
Ra sân: Viktor Tsygankov
Ra sân: Viktor Tsygankov
82'
83'
Jordan Veretout
Ra sân: Aurelien Tchouameni
Ra sân: Aurelien Tchouameni
Andriy Yarmolenko
88'
88'
Kimpembe Presnel
Ruslan Malinovskyi
89'
Oleksandr Zubkov
Ra sân: Andriy Yarmolenko
Ra sân: Andriy Yarmolenko
90'
Serhiy Sydorchuk
Ra sân: Mykola Shaparenko
Ra sân: Mykola Shaparenko
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ukraine
Pháp
Giao bóng trước
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
16
3
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
8
0
Cản sút
3
6
Sút Phạt
10
38%
Kiểm soát bóng
62%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
400
Số đường chuyền
649
84%
Chuyền chính xác
90%
9
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
1
17
Đánh đầu
17
8
Đánh đầu thành công
9
4
Cứu thua
2
9
Rê bóng thành công
14
4
Đánh chặn
5
16
Ném biên
27
0
Dội cột/xà
1
9
Cản phá thành công
14
6
Thử thách
8
78
Pha tấn công
138
31
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Ukraine
3-4-2-1
4-3-3
Pháp
12
Pyatov
22
Matvyenk...
4
Kryvtsov
13
Zabarnyi
16
Mykolenk...
10
Shaparen...
6
Stepanen...
19
Tymchyk
15
Tsyganko...
7
Yarmolen...
9
Yaremchu...
1
Lloris
2
Dubois
15
Zouma
3
Presnel
18
Digne
6
Pogba
14
Tchouame...
13
Rabiot
7
Griezman...
9
Martial
20
Coman
Đội hình dự bị
Ukraine
Oleksandr Karavaev
21
Eduard Sobol
2
Dmytro Riznyk
23
Evgeniy Makarenko
14
Oleksandr Zubkov
11
Denys Boyko
1
Viktor Korniienko
17
Oleksandr Syrota
3
Serhiy Sydorchuk
5
Taras Kacharaba
18
Ruslan Malinovskyi
8
Danylo Sikan
20
Pháp
5
Nordi Mukiele
17
Jordan Veretout
12
Matteo Guendouzi
4
Raphael Varane
19
Karim Benzema
23
Mike Maignan
11
Moussa Diaby
22
Theo Hernandez
16
Steve Mandanda
21
Clement Lenglet
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
2
5
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
5
55.67%
Kiểm soát bóng
55.67%
14
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
3.2
1.1
Bàn thua
1
4.3
Phạt góc
5.2
2
Thẻ vàng
0.9
4.4
Sút trúng cầu môn
7.8
49.2%
Kiểm soát bóng
56.7%
13.1
Phạm lỗi
9.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ukraine (8trận)
Chủ
Khách
Pháp (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
2
1
0