Vòng 29
20:00 ngày 13/04/2024
Uniao Leiria
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Vilaverdense
Địa điểm: Estadio Municipal de Leiria
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.81
+0.75
1.01
O 2.5
0.79
U 2.5
0.85
1
1.58
X
3.75
2
4.55
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.02
O 1
0.85
U 1
0.97

Diễn biến chính

Uniao Leiria Uniao Leiria
Phút
Vilaverdense Vilaverdense
12'
match yellow.png Ericson Jorge Silva Rodrigues
Jordan van der Gaag match yellow.png
13'
Bryan Rochez 1 - 0
Kiến tạo: Vitaly Lystsov
match goal
24'
Luciano Vega match yellow.png
45'
51'
match yellow.png Lenio Neves
Bryan Rochez 2 - 0
Kiến tạo: Arsenio Lafuente Nunes
match goal
69'
81'
match yellow.png Mohamed Sako
Diogo Carlos Correia Amado match yellow.png
86'
Bryan Rochez 3 - 0
Kiến tạo: Paul Ayongo
match goal
90'
90'
match goal 3 - 1 Lenio Neves
Kiến tạo: Armando Lopes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Uniao Leiria Uniao Leiria
Vilaverdense Vilaverdense
4
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
17
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
14
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
1
97
 
Pha tấn công
 
103
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
83

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
48.67% Kiểm soát bóng 47.67%
16.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.7
5.8 Phạt góc 6.2
2.5 Thẻ vàng 1.7
3.3 Sút trúng cầu môn 4.5
48.6% Kiểm soát bóng 49%
14.5 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Uniao Leiria (38trận)
Chủ Khách
Vilaverdense (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
2
10
HT-H/FT-T
0
3
2
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
3
0
0
0
HT-H/FT-H
4
4
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
3
HT-B/FT-B
3
6
8
1